c.sexchat/po/vi.po

6089 lines
145 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
#
# Translators:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: HexChat\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n"
"POT-Creation-Date: 2013-09-08 01:16-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2013-09-08 05:21+0000\n"
"Last-Translator: TingPing <tingping@tingping.se>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/hexchat/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: src/common/cfgfiles.c:797
msgid "I'm busy"
msgstr "Tôi đang bận"
#: src/common/cfgfiles.c:828
msgid "Leaving"
msgstr "Tôi đi"
#: src/common/dcc.c:72
msgid "Waiting"
msgstr "Đang đời"
#: src/common/dcc.c:73
msgid "Active"
msgstr "Hoặt động"
#: src/common/dcc.c:74
msgid "Failed"
msgstr "Bị lỗi"
#: src/common/dcc.c:75
msgid "Done"
msgstr "Đã xong"
#: src/common/dcc.c:76 src/fe-gtk/menu.c:943
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#: src/common/dcc.c:77
msgid "Aborted"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: src/common/dcc.c:1888 src/common/outbound.c:2518
#, c-format
msgid "Cannot access %s\n"
msgstr "Không thể truy cập %s\n"
#: src/common/dcc.c:1889 src/common/text.c:1339 src/common/text.c:1382
#: src/common/text.c:1393 src/common/text.c:1400 src/common/text.c:1413
#: src/common/text.c:1430 src/common/text.c:1535 src/common/util.c:368
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/common/dcc.c:2367
#, c-format
msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
#: src/common/dcc.c:2584
msgid "No active DCCs\n"
msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
#: src/common/hexchat.c:860
msgid "_Open Dialog Window"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:861
msgid "_Send a File"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:862
msgid "_User Info (WhoIs)"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:863
msgid "_Add to Friends List"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:864
msgid "_Ignore"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:865
msgid "O_perator Actions"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:867
msgid "Give Ops"
msgstr "Cho quyền Quản trị"
#: src/common/hexchat.c:868
msgid "Take Ops"
msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
#: src/common/hexchat.c:869
msgid "Give Voice"
msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
#: src/common/hexchat.c:870
msgid "Take Voice"
msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
#: src/common/hexchat.c:872
msgid "Kick/Ban"
msgstr "Đá/Đuổi"
#: src/common/hexchat.c:873 src/common/hexchat.c:910
msgid "Kick"
msgstr "Đá"
#: src/common/hexchat.c:874 src/common/hexchat.c:875 src/common/hexchat.c:876
#: src/common/hexchat.c:877 src/common/hexchat.c:878 src/common/hexchat.c:909
#: src/fe-gtk/banlist.c:50
msgid "Ban"
msgstr "Đuổi"
#: src/common/hexchat.c:879 src/common/hexchat.c:880 src/common/hexchat.c:881
#: src/common/hexchat.c:882
msgid "KickBan"
msgstr "Đá đuổi"
#: src/common/hexchat.c:892
msgid "Leave Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/common/hexchat.c:893
msgid "Join Channel..."
msgstr "Vào kênh..."
#: src/common/hexchat.c:894 src/fe-gtk/menu.c:1377
msgid "Enter Channel to Join:"
msgstr "Nhập kênh cần vào :"
#: src/common/hexchat.c:895
msgid "Server Links"
msgstr "Liên kết máy phục vụ"
#: src/common/hexchat.c:896
msgid "Ping Server"
msgstr "Máy phục vụ Ping"
#: src/common/hexchat.c:897
msgid "Hide Version"
msgstr "Ẩn phiên bản"
#: src/common/hexchat.c:907
msgid "Op"
msgstr "QT"
#: src/common/hexchat.c:908
msgid "DeOp"
msgstr "BỏQT"
#: src/common/hexchat.c:911
msgid "bye"
msgstr "tạm biệt"
#: src/common/hexchat.c:912
#, c-format
msgid "Enter reason to kick %s:"
msgstr "Nhập lý do đá %s:"
#: src/common/hexchat.c:913
msgid "Sendfile"
msgstr "Gởi_tệp"
#: src/common/hexchat.c:914
msgid "Dialog"
msgstr "Đối thoại"
#: src/common/hexchat.c:923
msgid "WhoIs"
msgstr "Whois (là ai?)"
#: src/common/hexchat.c:924
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
#: src/common/hexchat.c:925
msgid "Chat"
msgstr "Trò chuyện"
#: src/common/hexchat.c:926 src/fe-gtk/banlist.c:847 src/fe-gtk/dccgui.c:886
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:385 src/fe-gtk/urlgrab.c:212
msgid "Clear"
msgstr "Xóa trống"
#: src/common/hexchat.c:927
msgid "Ping"
msgstr "Ping"
#: src/common/hexchat.c:1120
msgid ""
"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
" create a User Account and use that to login.\n"
msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
#: src/common/ignore.c:126 src/common/ignore.c:130 src/common/ignore.c:134
#: src/common/ignore.c:138 src/common/ignore.c:142 src/common/ignore.c:146
#: src/common/ignore.c:150
msgid "YES "
msgstr "CÓ "
#: src/common/ignore.c:128 src/common/ignore.c:132 src/common/ignore.c:136
#: src/common/ignore.c:140 src/common/ignore.c:144 src/common/ignore.c:148
#: src/common/ignore.c:152
msgid "NO "
msgstr "KHÔNG "
#: src/common/ignore.c:383
#, c-format
msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
#: src/common/ignore.c:408
#, c-format
msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_autoopen_dialog OFF.\n"
msgstr ""
#: src/common/notify.c:555
#, c-format
msgid " %-20s online\n"
msgstr " %-20s trực tuyến\n"
#: src/common/notify.c:557
#, c-format
msgid " %-20s offline\n"
msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n"
#: src/common/outbound.c:72
msgid "No channel joined. Try /join #<channel>\n"
msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n"
#: src/common/outbound.c:78
msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n"
msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n"
#: src/common/outbound.c:281
#, c-format
msgid "Server %s already exists on network %s.\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:287
#, c-format
msgid "Added server %s to network %s.\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:372
#, c-format
msgid "Already marked away: %s\n"
msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
#: src/common/outbound.c:410
msgid "Already marked back.\n"
msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
#: src/common/outbound.c:1790
msgid "I need /bin/sh to run!\n"
msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
#: src/common/outbound.c:2181
msgid "Commands Available:"
msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
#: src/common/outbound.c:2195
msgid "User defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
#: src/common/outbound.c:2211
msgid "Plugin defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
#: src/common/outbound.c:2222
msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »."
#: src/common/outbound.c:2306
#, c-format
msgid "Unknown arg '%s' ignored."
msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
#: src/common/outbound.c:3007 src/common/outbound.c:3037
msgid "Quiet is not supported by this server."
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3488 src/common/outbound.c:3522
msgid "No such plugin found.\n"
msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
#: src/common/outbound.c:3493 src/fe-gtk/plugingui.c:204
msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
#: src/common/outbound.c:3804
msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng"
#: src/common/outbound.c:3805
msgid ""
"ADDSERVER <NewNetwork> <newserver/6667>, adds a new network with a new "
"server to the network list"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3807
msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3809
msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3811
msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3812
msgid "AWAY [<reason>], sets you away"
msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_"
#: src/common/outbound.c:3813
msgid "BACK, sets you back (not away)"
msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
#: src/common/outbound.c:3815
msgid ""
"BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current "
"channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs "
"chanop)"
msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh"
#: src/common/outbound.c:3816
msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3817
msgid ""
"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current "
"connection"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3818
msgid ""
"CLEAR [ALL|HISTORY|[-]<amount>], Clears the current text window or command "
"history"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3819
msgid "CLOSE [-m], Closes the current window/tab or all queries"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3822
msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
#: src/common/outbound.c:3824
msgid ""
"CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are "
"VERSION and USERINFO"
msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
#: src/common/outbound.c:3826
msgid ""
"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately "
"rejoins"
msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
#: src/common/outbound.c:3828
msgid ""
"\n"
"DCC GET <nick> - accept an offered file\n"
"DCC SEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file to someone\n"
"DCC PSEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file using passive mode\n"
"DCC LIST - show DCC list\n"
"DCC CHAT <nick> - offer DCC CHAT to someone\n"
"DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n"
"DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n"
" /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
#: src/common/outbound.c:3840
msgid ""
"DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current "
"channel (needs chanop)"
msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3842
msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
#: src/common/outbound.c:3844
msgid ""
"DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3846
msgid ""
"DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
#: src/common/outbound.c:3847
msgid "DISCON, Disconnects from server"
msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:3848
msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number"
msgstr "DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]"
#: src/common/outbound.c:3849
msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]"
#: src/common/outbound.c:3852
msgid ""
"EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is "
"sent to current channel, else is printed to current text box"
msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]"
#: src/common/outbound.c:3854
msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
#: src/common/outbound.c:3857
msgid ""
"EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given "
"the process is SIGKILL'ed"
msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
#: src/common/outbound.c:3859
msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
#: src/common/outbound.c:3860
msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
#: src/common/outbound.c:3864
msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3867
msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
#: src/common/outbound.c:3869
msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]"
#: src/common/outbound.c:3873
msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3878
msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3879
msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]"
#: src/common/outbound.c:3881
msgid ""
"IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
" mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
" types - types of data to ignore, one or all of:\n"
" PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n"
" options - NOSAVE, QUIET"
msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
#: src/common/outbound.c:3888
msgid ""
"INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the "
"current channel (needs chanop)"
msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3889
msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
#: src/common/outbound.c:3891
msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
msgstr "KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3893
msgid ""
"KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs "
"chanop)"
msgstr "KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:3896
msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
#: src/common/outbound.c:3898
msgid ""
"LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n"
" Use -h to highlight the found string(s)\n"
" Use -m to match case\n"
" Use -r when string is a Regular Expression\n"
" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3904
msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
#: src/common/outbound.c:3907
msgid ""
"MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3909
msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3911
msgid ""
"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in"
" the 3rd person, like /me jumps)"
msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]"
#: src/common/outbound.c:3915
msgid ""
"MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
#: src/common/outbound.c:3918
msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3919
msgid ""
"MSG <nick> <message>, sends a private message, message \".\" to send to last"
" nick or prefix with \"=\" for dcc chat"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3922
msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel"
msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại"
#: src/common/outbound.c:3924
msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]"
#: src/common/outbound.c:3925
msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:3926
msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
#: src/common/outbound.c:3929
msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3931
msgid ""
"NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or "
"adds someone to it"
msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
#: src/common/outbound.c:3933
msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3935
msgid ""
"PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]"
#: src/common/outbound.c:3937
msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
#: src/common/outbound.c:3939
msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone"
msgstr "QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với <tên_hiệu>\n[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]"
#: src/common/outbound.c:3941
msgid ""
"QUIET <mask> [<quiettype>], quiet everyone matching the mask in the current "
"channel if supported by the server."
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3943
msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]"
#: src/common/outbound.c:3945
msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]"
#: src/common/outbound.c:3948
msgid ""
"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as "
"/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
"reconnect to all the open servers"
msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:3951
msgid ""
"RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT "
"to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to "
"all the open servers"
msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3953
msgid ""
"RECV <text>, send raw data to HexChat, as if it was received from the IRC "
"server"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3954
msgid "RELOAD <name>, reloads a plugin or script"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3956
msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]"
#: src/common/outbound.c:3957
msgid "SEND <nick> [<file>]"
msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
#: src/common/outbound.c:3960
msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:3963
msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3967
msgid ""
"SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the "
"default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3970
msgid ""
"SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port "
"is 6667"
msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:3972
msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3973
msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3974
msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3975
msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3978
msgid ""
"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current "
"topic"
msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại."
#: src/common/outbound.c:3980
msgid ""
"\n"
"TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
"TRAY -f <filename> Set tray to a fixed icon.\n"
"TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n"
"TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n"
"TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon."
msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
#: src/common/outbound.c:3987
msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
#: src/common/outbound.c:3988
msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
#: src/common/outbound.c:3989
msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
#: src/common/outbound.c:3991
msgid ""
"UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the"
" server."
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3992
msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
#: src/common/outbound.c:3994
msgid ""
"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel "
"userlist"
msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
#: src/common/outbound.c:3997
msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])."
#: src/common/outbound.c:3999
msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
#: src/common/outbound.c:4001
msgid ""
"WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4034
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
#: src/common/outbound.c:4039
msgid ""
"\n"
"No help available on that command.\n"
msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n"
#: src/common/outbound.c:4045
msgid "No such command.\n"
msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
#: src/common/outbound.c:4378
msgid "Bad arguments for user command.\n"
msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
#: src/common/outbound.c:4592
msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
#: src/common/outbound.c:4697
msgid "Unknown Command. Try /help\n"
msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n"
#: src/common/plugin.c:407 src/common/plugin.c:443
msgid "No hexchat_plugin_init symbol; is this really a HexChat plugin?"
msgstr ""
#: src/common/server.c:644
msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
#: src/common/server.c:1012
#, c-format
msgid ""
"Cannot resolve hostname %s\n"
"Check your IP Settings!\n"
msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
#: src/common/server.c:1017
msgid "Proxy traversal failed.\n"
msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
#: src/common/servlist.c:845
#, c-format
msgid "Cycling to next server in %s...\n"
msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
#: src/common/servlist.c:1487
#, c-format
msgid ""
"Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for "
"network %s."
msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
#: src/common/textevents.h:6
msgid "%C18*%O$t%C18$1%O added to notify list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:9
msgid "%C22*%O$t%C22$1%O: %C18$2%O on %C24$4%O by %C26$3%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:12
msgid "%C22*%O$tCannot join %C22$1 %O(%C20You are banned%O)."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:18
msgid "%C29*%O$tCapabilities acknowledged: %C29$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:21
msgid "%C23*%O$tCapabilities supported: %C29$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:24
msgid "%C23*%O$tCapabilities requested: %C29$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:27
msgid "%C24*%O$t%C28$1%O is now known as %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:36
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets ban on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:39
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O created on %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:42
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:45
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:48
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:51
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:54
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:57
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets invite exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:60
msgid "%UChannel Users Topic"
msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề"
#: src/common/textevents.h:66
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets mode %C24$2$3%O on %C22$4%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:69
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O modes: %C24$2"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:78
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:81
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets quiet on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:84
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:87
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes invite exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:90
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel keyword"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:93
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes user limit"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:96
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel keyword to %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:99
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel limit to %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:102
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes ban on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:105
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes quiet on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:108
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O url: %C24$2"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:111
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:114
msgid "%C23*%O$tConnected. Now logging in."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:117
msgid "%C23*%O$tConnecting to %C29$1%C (%C23$2:$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:120
msgid "%C20*%O$tConnection failed (%C20$1%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:123
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:126
msgid "%C24*%C$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%C)%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:132
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:135
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:138
msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:141
msgid ""
"%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:144
msgid "%C20*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O lost (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:147
msgid "%C24*%O$tReceived a DCC CHAT offer from %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:150
msgid "%C24*%O$tOffering DCC CHAT to %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:153
msgid "%C24*%O$tAlready offering CHAT to %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:156
msgid "%C20*%O$tDCC $1 connect attempt to %C18$2%O failed (%C20$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:159
msgid "%C23*%O$tReceived '%C23$1%C' from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:162
#, c-format
msgid "%C16,17 Type To/From Status Size Pos File "
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:165
msgid ""
"%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from "
"%C18$1%O.%010%C23*%O$tContents of packet: %C23$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:168
msgid "%C24*%O$tOffering '%C24$1%O' to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:171
msgid "%C23*%O$tNo such DCC offer."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:174
msgid "%C23*%O$tDCC RECV '%C23$2%O' to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:177
msgid ""
"%C24*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O complete %C30[%C24$4%O cps%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:180
msgid ""
"%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:183
msgid "%C20*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O failed (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:186
msgid "%C20*%O$tDCC RECV: Cannot open '%C23$1%C' for writing (%C20$2%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:189
msgid ""
"%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' "
"instead."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:192
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has requested to resume '%C23$2%C' from %C24$3%O."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:195
msgid "%C23*%O$tDCC SEND '%C23$2%C' to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:198
msgid ""
"%C24*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C complete %C30[%C24$3%C cps%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:201
msgid ""
"%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:204
msgid "%C20*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C failed (%C20$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:207
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has offered '%C23$2%C' (%C24$3%O bytes)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:210
msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O stalled, aborting."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:213
msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O timed out, aborting."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:216
msgid "%C24*%O$t%C18$1%O deleted from notify list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:219
msgid "%C20*%O$tDisconnected (%C20$1%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:222
msgid "%C24*%O$tFound your IP: %C30[%C24$1%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:228
msgid "%O%C18$1%O added to ignore list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:231
msgid "%OIgnore on %C18$1%O changed."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:234
#, c-format
msgid "%C16,17 "
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:237
#, c-format
msgid "%C16,17 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG "
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:240
msgid "%O%C18$1%O removed from ignore list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:243
msgid "%OIgnore list is empty."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:246
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Channel is invite only%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:249
msgid "%C24*%O$tYou have been invited to %C22$1%O by %C18$2%O (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:252
#, c-format
msgid "%C23*$t$1 ($3%C23) has joined"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:255
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Requires keyword%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:258
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has kicked %C18$2%C from %C22$3%C (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:261
msgid "%C19*%O$t%C19You have been killed by %C26$1%C (%C20$2%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:270
msgid "%C29*%O$t%C29MOTD Skipped%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:273
msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is already in use. Retrying with %C18$2%O..."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:276
msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is erroneous. Retrying with %C18$2%O..."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:279
msgid ""
"%C20*%O$tNickname is erroneous or already in use. Use /NICK to try another."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:282
msgid "%C20*%O$tNo such DCC."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:285
msgid "%C23*%O$tNo process is currently running"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:294
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is away (%C24$2%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:297
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is back"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:300
msgid "$tNotify list is empty."
msgstr "$tDanh sách thông báo la trống."
#: src/common/textevents.h:303
#, c-format
msgid "%C16,17 Notify List "
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:306
msgid "%C23*%O$t%C23$1%O users in notify list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:309
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is offline (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:312
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is online (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:318
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:321
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left ($4)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:324
msgid "%C24*%O$tPing reply from %C18$1%C: %C24$2%O second(s)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:327
msgid "%C20*%O$tNo ping reply for %C24$1%O seconds, disconnecting."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:342
msgid "%C24*%O$tA process is already running"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:345
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 has quit ($2)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:348
msgid "%C24*%O$t%C26$1%C sets modes %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:351
msgid "%O-%C29$1/Wallops%O-$t$2"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:354
msgid "%C24*%O$tLooking up IP number for %C18$1%O..."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:357
msgid "%C23*%O$tAuthenticating via SASL as %C18$1%O (%C24$2%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:363
msgid "%C29*%O$tConnected."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:369
msgid "%C29*%O$tLooking up %C29$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:381
msgid "%C23*%O$tStopped previous connection attempt (%C24$1%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:384
msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C is: $2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:387
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has changed the topic to: $2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:390
msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C set by %C26$2%C (%C24$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:393
msgid "%C20*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:396
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20User limit reached%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:399
msgid "%C22*%O$tUsers on %C22$1%C: %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:405
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%C is away %C30(%C23$2%O%C30)%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:411
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:417
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:420
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O, signon: %C23$3%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:426
msgid ""
"%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O Real Host: %C23$2%O, Real IP: %C30[%C23$3%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:435
msgid "%C19*%O$tNow talking on %C22$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:438
msgid "%C19*%O$tYou have been kicked from %C22$2%C by %C26$3%O (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:441
msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:444
msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%C (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:450
msgid "%C20*%O$tYou've invited %C18$1%O to %C22$2%O (%C24$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:456
msgid "%C20*%O$tYou are now known as %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/text.c:342
msgid "Loaded log from"
msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
#: src/common/text.c:359
#, c-format
msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:581
#, c-format
msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:600
#, c-format
msgid ""
"* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
"permissions on %s"
msgstr ""
#: src/common/text.c:996
msgid "Left message"
msgstr "Tin nhẳn bên trái"
#: src/common/text.c:997
msgid "Right message"
msgstr "Tin nhẳn bên phải"
#: src/common/text.c:1002 src/common/text.c:1380 src/common/text.c:1418
#: src/common/text.c:1423 src/common/text.c:1464
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: src/common/text.c:1003 src/common/text.c:1241 src/common/text.c:1300
#: src/common/text.c:1307
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: src/common/text.c:1008
msgid "The nick of the joining person"
msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
#: src/common/text.c:1009
msgid "The channel being joined"
msgstr "Kênh đang được vào"
#: src/common/text.c:1010 src/common/text.c:1072 src/common/text.c:1123
msgid "The host of the person"
msgstr "Máy của người ấy"
#: src/common/text.c:1014 src/common/text.c:1021 src/common/text.c:1028
#: src/common/text.c:1240 src/common/text.c:1247 src/common/text.c:1252
#: src/common/text.c:1257 src/common/text.c:1262 src/common/text.c:1268
#: src/common/text.c:1273 src/common/text.c:1277 src/common/text.c:1283
#: src/common/text.c:1289 src/common/text.c:1353 src/common/text.c:1369
#: src/common/text.c:1374 src/common/text.c:1379 src/common/text.c:1388
#: src/common/text.c:1399 src/common/text.c:1406 src/common/text.c:1412
#: src/common/text.c:1417 src/common/text.c:1422 src/common/text.c:1429
#: src/common/text.c:1435 src/common/text.c:1441 src/common/text.c:1446
#: src/common/text.c:1451 src/common/text.c:1455 src/common/text.c:1461
#: src/common/text.c:1469 src/common/text.c:1473 src/common/text.c:1508
#: src/common/text.c:1513
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:1015
msgid "The action"
msgstr "Hành động"
#: src/common/text.c:1016 src/common/text.c:1023
msgid "Mode char"
msgstr "Ký tự chế độ"
#: src/common/text.c:1017 src/common/text.c:1024 src/common/text.c:1030
msgid "Identified text"
msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
#: src/common/text.c:1022
msgid "The text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:1029 src/common/text.c:1100 src/common/text.c:1106
msgid "The message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:1034 src/common/text.c:1039 src/common/text.c:1305
#: src/common/text.c:1313 src/common/text.c:1319 src/common/text.c:1325
#: src/common/text.c:1354 src/common/text.c:1482 src/common/text.c:1524
msgid "Server Name"
msgstr "Tên máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1035
msgid "Acknowledged Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1040
msgid "Server Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1044
msgid "Requested Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1048 src/common/text.c:1110
msgid "Old nickname"
msgstr "Tên hiệu cũ"
#: src/common/text.c:1049 src/common/text.c:1111
msgid "New nickname"
msgstr "Tên hiệu mới"
#: src/common/text.c:1053
msgid "Nick of person who changed the topic"
msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
#: src/common/text.c:1054 src/common/text.c:1060 src/fe-gtk/chanlist.c:776
#: src/fe-gtk/chanlist.c:879 src/fe-gtk/setup.c:357
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"
#: src/common/text.c:1055 src/common/text.c:1059 src/common/text.c:1528
#: src/fe-gtk/chanlist.c:774 src/fe-gtk/ignoregui.c:159
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1733
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:1064 src/common/text.c:1117
msgid "The nickname of the kicker"
msgstr "Tên hiệu của người đá"
#: src/common/text.c:1065 src/common/text.c:1115
msgid "The person being kicked"
msgstr "Người đang bị đá"
#: src/common/text.c:1066 src/common/text.c:1073 src/common/text.c:1077
#: src/common/text.c:1082 src/common/text.c:1116 src/common/text.c:1124
#: src/common/text.c:1131
msgid "The channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:1067 src/common/text.c:1118 src/common/text.c:1125
msgid "The reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:1071 src/common/text.c:1122
msgid "The nick of the person leaving"
msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
#: src/common/text.c:1078 src/common/text.c:1084
msgid "The time"
msgstr "Giờ"
#: src/common/text.c:1083
msgid "The creator"
msgstr "Người tạo"
#: src/common/text.c:1088 src/fe-gtk/dccgui.c:824 src/fe-gtk/dccgui.c:1059
msgid "Nick"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:1089 src/common/text.c:1375
msgid "Reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:1090 src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1343
msgid "Host"
msgstr "Máy"
#: src/common/text.c:1094 src/common/text.c:1099 src/common/text.c:1104
msgid "Who it's from"
msgstr "Người gởi"
#: src/common/text.c:1095
msgid "The time in x.x format (see below)"
msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
#: src/common/text.c:1105 src/common/text.c:1142
msgid "The Channel it's going to"
msgstr "Kênh đích"
#: src/common/text.c:1129
msgid "The sound"
msgstr "Âm thanh"
#: src/common/text.c:1130 src/common/text.c:1136 src/common/text.c:1141
msgid "The nick of the person"
msgstr "Tên hiệu của người ấy"
#: src/common/text.c:1135 src/common/text.c:1140
msgid "The CTCP event"
msgstr "Sự kiện CTCP"
#: src/common/text.c:1146
msgid "The nick of the person who set the key"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
#: src/common/text.c:1147
msgid "The key"
msgstr "Khoá"
#: src/common/text.c:1151
msgid "The nick of the person who set the limit"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
#: src/common/text.c:1152
msgid "The limit"
msgstr "Giới hạn"
#: src/common/text.c:1156
msgid "The nick of the person who did the op'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1157
msgid "The nick of the person who has been op'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1161
msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1162
msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1166
msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1167
msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1171
msgid "The nick of the person who did the banning"
msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
#: src/common/text.c:1172 src/common/text.c:1204
msgid "The ban mask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1176
msgid "The nick of the person who did the quieting"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1177 src/common/text.c:1209
msgid "The quiet mask"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1181
msgid "The nick who removed the key"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
#: src/common/text.c:1185
msgid "The nick who removed the limit"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
#: src/common/text.c:1189
msgid "The nick of the person of did the deop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1190
msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1193
msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1194
msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1198
msgid "The nick of the person of did the devoice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1199
msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1203
msgid "The nick of the person of did the unban'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »"
#: src/common/text.c:1208
msgid "The nick of the person of did the unquiet'ing"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1213
msgid "The nick of the person who did the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1214 src/common/text.c:1219
msgid "The exempt mask"
msgstr "Bộ lọc miễn"
#: src/common/text.c:1218
msgid "The nick of the person removed the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1223
msgid "The nick of the person who did the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
#: src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1229
msgid "The invite mask"
msgstr "Bộ lọc mờì"
#: src/common/text.c:1228
msgid "The nick of the person removed the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
#: src/common/text.c:1233
msgid "The nick of the person setting the mode"
msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
#: src/common/text.c:1234
msgid "The mode's sign (+/-)"
msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
#: src/common/text.c:1235
msgid "The mode letter"
msgstr "Chữ chế độ"
#: src/common/text.c:1236
msgid "The channel it's being set on"
msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
#: src/common/text.c:1243
msgid "Full name"
msgstr "Họ tên"
#: src/common/text.c:1248
msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
#: src/common/text.c:1253
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1258 src/common/text.c:1263
msgid "Idle time"
msgstr "Thời gian nghỉ"
#: src/common/text.c:1264
msgid "Signon time"
msgstr "Giờ đăng nhập"
#: src/common/text.c:1269
msgid "Away reason"
msgstr "Lý do vắng mặt"
#: src/common/text.c:1278 src/common/text.c:1284 src/common/text.c:1292
#: src/common/text.c:1308 src/common/text.c:1500
msgid "Message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:1285
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"
#: src/common/text.c:1290
msgid "Real user@host"
msgstr "Người dùng thât@máy"
#: src/common/text.c:1291
msgid "Real IP"
msgstr "Địa chỉ IP thật"
#: src/common/text.c:1296 src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1329
#: src/common/text.c:1359 src/common/text.c:1364 src/common/text.c:1523
msgid "Channel Name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/common/text.c:1301
msgid "Mechanism"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1306 src/common/text.c:1314
msgid "Raw Numeric or Identifier"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1312 src/common/text.c:1318 src/common/text.c:1486
#: src/fe-gtk/menu.c:1500 src/fe-gtk/menu.c:1744 src/fe-gtk/setup.c:237
#: src/fe-gtk/textgui.c:380
msgid "Text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:1324
msgid "Nick of person who invited you"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
#: src/common/text.c:1330 src/fe-gtk/chanlist.c:775
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: src/common/text.c:1334
msgid "Nickname in use"
msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
#: src/common/text.c:1335
msgid "Nick being tried"
msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
#: src/common/text.c:1344 src/common/text.c:1490
msgid "IP"
msgstr "IP"
#: src/common/text.c:1345 src/common/text.c:1381
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
#: src/common/text.c:1355 src/fe-gtk/notifygui.c:125 src/fe-gtk/setup.c:1856
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#: src/common/text.c:1360 src/common/text.c:1370
msgid "Modes string"
msgstr "Chuỗi chế độ"
#: src/common/text.c:1365 src/fe-gtk/urlgrab.c:96
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: src/common/text.c:1386 src/common/text.c:1411
msgid "DCC Type"
msgstr "Kiểu DCC"
#: src/common/text.c:1387 src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1397
#: src/common/text.c:1404 src/common/text.c:1424 src/common/text.c:1428
#: src/common/text.c:1434 src/common/text.c:1440 src/common/text.c:1447
#: src/common/text.c:1456 src/common/text.c:1462
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: src/common/text.c:1398 src/common/text.c:1405
msgid "Destination filename"
msgstr "Tên tập tin đích"
#: src/common/text.c:1407 src/common/text.c:1436
msgid "CPS"
msgstr "CPS"
#: src/common/text.c:1442
msgid "Pathname"
msgstr "Tên đường dẫn"
#: src/common/text.c:1457 src/fe-gtk/dccgui.c:820
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: src/common/text.c:1463 src/fe-gtk/dccgui.c:819
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: src/common/text.c:1468
msgid "DCC String"
msgstr "Chuỗi DCC"
#: src/common/text.c:1474
msgid "Away Reason"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1478
msgid "Number of notify items"
msgstr "Số mục thông báo"
#: src/common/text.c:1494
msgid "Old Filename"
msgstr "Tên tập tin cũ"
#: src/common/text.c:1495
msgid "New Filename"
msgstr "Tên tập tin mới"
#: src/common/text.c:1499
msgid "Receiver"
msgstr "Bộ nhận"
#: src/common/text.c:1504
msgid "Hostmask"
msgstr "Bộ lọc máy"
#: src/common/text.c:1509
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"
#: src/common/text.c:1514
msgid "The Packet"
msgstr "Gói tin"
#: src/common/text.c:1518
msgid "Seconds"
msgstr "Giây"
#: src/common/text.c:1522
msgid "Nick of person who have been invited"
msgstr "Tên người đã được mời"
#: src/common/text.c:1529
msgid "Banmask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1530
msgid "Who set the ban"
msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
#: src/common/text.c:1531
msgid "Ban time"
msgstr "Thời gian đuổi ra"
#: src/common/text.c:1571
#, c-format
msgid ""
"Error parsing event %s.\n"
"Loading default."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\nĐang nạp mặc định."
#: src/common/text.c:2305
#, c-format
msgid ""
"Cannot read sound file:\n"
"%s"
msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s"
#: src/common/util.c:312
msgid "Remote host closed socket"
msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
#: src/common/util.c:317
msgid "Connection refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối"
#: src/common/util.c:320
msgid "No route to host"
msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
#: src/common/util.c:322
msgid "Connection timed out"
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
#: src/common/util.c:324
msgid "Cannot assign that address"
msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
#: src/common/util.c:326
msgid "Connection reset by peer"
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
#: src/common/util.c:970
msgid "Ascension Island"
msgstr "Đảo Ascension"
#: src/common/util.c:971
msgid "Andorra"
msgstr "Ăn-đoa-râ"
#: src/common/util.c:972
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
#: src/common/util.c:973
msgid "Aviation-Related Fields"
msgstr ""
#: src/common/util.c:974
msgid "Afghanistan"
msgstr "A Phú Hãn"
#: src/common/util.c:975
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
#: src/common/util.c:976
msgid "Anguilla"
msgstr "Ănh-gouí-lạ"
#: src/common/util.c:977
msgid "Albania"
msgstr "An-ba-ni"
#: src/common/util.c:978
msgid "Armenia"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: src/common/util.c:979
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
#: src/common/util.c:980
msgid "Angola"
msgstr "Ăng-gô-la"
#: src/common/util.c:981
msgid "Antarctica"
msgstr "Nam cực"
#: src/common/util.c:982
msgid "Argentina"
msgstr "Ác-hen-ti-na"
#: src/common/util.c:983
msgid "Reverse DNS"
msgstr "DNS ngược"
#: src/common/util.c:984
msgid "American Samoa"
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
#: src/common/util.c:985
msgid "Asia-Pacific Region"
msgstr ""
#: src/common/util.c:986
msgid "Austria"
msgstr "Ao"
#: src/common/util.c:987
msgid "Nato Fiel"
msgstr "Na-tô Phi-en"
#: src/common/util.c:988
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
#: src/common/util.c:989
msgid "Aruba"
msgstr "A-ru-ba"
#: src/common/util.c:990
msgid "Aland Islands"
msgstr "Quần Đảo A-lan"
#: src/common/util.c:991
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: src/common/util.c:992
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
#: src/common/util.c:993
msgid "Barbados"
msgstr "Bác-ba-đốt"
#: src/common/util.c:994
msgid "Bangladesh"
msgstr "Băng-la-đe-xợ"
#: src/common/util.c:995
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: src/common/util.c:996
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
#: src/common/util.c:997
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: src/common/util.c:998
msgid "Bahrain"
msgstr "Ba-ren"
#: src/common/util.c:999
msgid "Burundi"
msgstr "Bu-run-đi"
#: src/common/util.c:1000
msgid "Businesses"
msgstr "Kinh doanh"
#: src/common/util.c:1001
msgid "Benin"
msgstr "Bê-nin"
#: src/common/util.c:1002
msgid "Bermuda"
msgstr "Be-mư-đa"
#: src/common/util.c:1003
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
#: src/common/util.c:1004
msgid "Bolivia"
msgstr "Bô-li-vi-a"
#: src/common/util.c:1005
msgid "Brazil"
msgstr "Bra-xin"
#: src/common/util.c:1006
msgid "Bahamas"
msgstr "Ba-ha-ma"
#: src/common/util.c:1007
msgid "Bhutan"
msgstr "Bu-thăn"
#: src/common/util.c:1008
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
#: src/common/util.c:1009
msgid "Botswana"
msgstr "Bốt-xoă-na"
#: src/common/util.c:1010
msgid "Belarus"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: src/common/util.c:1011
msgid "Belize"
msgstr "Bê-li-xê"
#: src/common/util.c:1012
msgid "Canada"
msgstr "Ca-na-đa"
#: src/common/util.c:1013 src/fe-gtk/setup.c:101
msgid "Catalan"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1014
msgid "Cocos Islands"
msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
#: src/common/util.c:1015
msgid "Democratic Republic of Congo"
msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
#: src/common/util.c:1016
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
#: src/common/util.c:1017
msgid "Congo"
msgstr "Công-gô"
#: src/common/util.c:1018
msgid "Switzerland"
msgstr "Thụy Sĩ"
#: src/common/util.c:1019
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
#: src/common/util.c:1020
msgid "Cook Islands"
msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
#: src/common/util.c:1021
msgid "Chile"
msgstr "Chi-lê"
#: src/common/util.c:1022
msgid "Cameroon"
msgstr "Ca-mơ-runh"
#: src/common/util.c:1023
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
#: src/common/util.c:1024
msgid "Colombia"
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
#: src/common/util.c:1025
msgid "Internic Commercial"
msgstr "Thương nghiệp Internic"
#: src/common/util.c:1026
msgid "Cooperatives"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1027
msgid "Costa Rica"
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
#: src/common/util.c:1028
msgid "Serbia and Montenegro"
msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
#: src/common/util.c:1029
msgid "Cuba"
msgstr "Cu-ba"
#: src/common/util.c:1030
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cáp-ve-đe"
#: src/common/util.c:1031
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
#: src/common/util.c:1032
msgid "Cyprus"
msgstr "Síp"
#: src/common/util.c:1033
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng Hoà Séc"
#: src/common/util.c:1034
msgid "East Germany"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1035
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: src/common/util.c:1036
msgid "Djibouti"
msgstr "Gi-bu-ti"
#: src/common/util.c:1037
msgid "Denmark"
msgstr "Đan Mạch"
#: src/common/util.c:1038
msgid "Dominica"
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:1039
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:1040
msgid "Algeria"
msgstr "An-giê-ri"
#: src/common/util.c:1041
msgid "Ecuador"
msgstr "Ê-cu-a-đọa"
#: src/common/util.c:1042
msgid "Educational Institution"
msgstr "Tổ chức giáo dục"
#: src/common/util.c:1043
msgid "Estonia"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: src/common/util.c:1044
msgid "Egypt"
msgstr "Ai Cập"
#: src/common/util.c:1045
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
#: src/common/util.c:1046
msgid "Eritrea"
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
#: src/common/util.c:1047
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: src/common/util.c:1048
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
#: src/common/util.c:1049
msgid "European Union"
msgstr "Liên Bang Âu"
#: src/common/util.c:1050
msgid "Finland"
msgstr "Phần Lan"
#: src/common/util.c:1051
msgid "Fiji"
msgstr "Phi-gi"
#: src/common/util.c:1052
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
#: src/common/util.c:1053
msgid "Micronesia"
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
#: src/common/util.c:1054
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
#: src/common/util.c:1055
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: src/common/util.c:1056
msgid "Gabon"
msgstr "Ga-bon"
#: src/common/util.c:1057
msgid "Great Britain"
msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
#: src/common/util.c:1058
msgid "Grenada"
msgstr "Gợ-rê-na-đa"
#: src/common/util.c:1059
msgid "Georgia"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: src/common/util.c:1060
msgid "French Guiana"
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
#: src/common/util.c:1061
msgid "British Channel Isles"
msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
#: src/common/util.c:1062
msgid "Ghana"
msgstr "Gha-na"
#: src/common/util.c:1063
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gi-boa-thạ"
#: src/common/util.c:1064
msgid "Greenland"
msgstr "Đảo Băng"
#: src/common/util.c:1065
msgid "Gambia"
msgstr "Găm-bi-ạ"
#: src/common/util.c:1066
msgid "Guinea"
msgstr "Ghi-nê"
#: src/common/util.c:1067
msgid "Government"
msgstr "Chính phủ"
#: src/common/util.c:1068
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
#: src/common/util.c:1069
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
#: src/common/util.c:1070
msgid "Greece"
msgstr "Hy Lạp"
#: src/common/util.c:1071
msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
#: src/common/util.c:1072
msgid "Guatemala"
msgstr "Gua-tê-ma-la"
#: src/common/util.c:1073
msgid "Guam"
msgstr "Gu-ăm"
#: src/common/util.c:1074
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
#: src/common/util.c:1075
msgid "Guyana"
msgstr "Guy-ă-na"
#: src/common/util.c:1076
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hông Kồng"
#: src/common/util.c:1077
msgid "Heard and McDonald Islands"
msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
#: src/common/util.c:1078
msgid "Honduras"
msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
#: src/common/util.c:1079
msgid "Croatia"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: src/common/util.c:1080
msgid "Haiti"
msgstr "Ha-i-ti"
#: src/common/util.c:1081
msgid "Hungary"
msgstr "Hung-ga-ri"
#: src/common/util.c:1082
msgid "Indonesia"
msgstr "Nam Dương"
#: src/common/util.c:1083
msgid "Ireland"
msgstr "Ai-len"
#: src/common/util.c:1084
msgid "Israel"
msgstr "Do Thái"
#: src/common/util.c:1085
msgid "Isle of Man"
msgstr "Đảo Man"
#: src/common/util.c:1086
msgid "India"
msgstr "Ấn Độ"
#: src/common/util.c:1087
msgid "Informational"
msgstr "Cung cấp thông tin"
#: src/common/util.c:1088
msgid "International"
msgstr "Quốc tế"
#: src/common/util.c:1089
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
#: src/common/util.c:1090
msgid "Iraq"
msgstr "I-rắc"
#: src/common/util.c:1091
msgid "Iran"
msgstr "I-ran"
#: src/common/util.c:1092
msgid "Iceland"
msgstr "Băng Đảo"
#: src/common/util.c:1093
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: src/common/util.c:1094
msgid "Jersey"
msgstr "Giơ-xi"
#: src/common/util.c:1095
msgid "Jamaica"
msgstr "Gia-mê-ca"
#: src/common/util.c:1096
msgid "Jordan"
msgstr "Gi-oa-đạn"
#: src/common/util.c:1097
msgid "Company Jobs"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1098
msgid "Japan"
msgstr "Nhật Bản"
#: src/common/util.c:1099
msgid "Kenya"
msgstr "Khi-nia"
#: src/common/util.c:1100
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
#: src/common/util.c:1101
msgid "Cambodia"
msgstr "Căm Bốt"
#: src/common/util.c:1102
msgid "Kiribati"
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
#: src/common/util.c:1103
msgid "Comoros"
msgstr "Cô-mô-rô-x"
#: src/common/util.c:1104
msgid "St. Kitts and Nevis"
msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
#: src/common/util.c:1105
msgid "North Korea"
msgstr "Bắc Hàn"
#: src/common/util.c:1106
msgid "South Korea"
msgstr "Nam Hàn"
#: src/common/util.c:1107
msgid "Kuwait"
msgstr "Cu-ouai-th"
#: src/common/util.c:1108
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Quần Đảo Cay-man"
#: src/common/util.c:1109
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
#: src/common/util.c:1110
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
#: src/common/util.c:1111
msgid "Lebanon"
msgstr "Le-ba-non"
#: src/common/util.c:1112
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Xan Lu-xi-a"
#: src/common/util.c:1113
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Lich-ten-xtênh"
#: src/common/util.c:1114
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
#: src/common/util.c:1115
msgid "Liberia"
msgstr "Li-bê-ri-a"
#: src/common/util.c:1116
msgid "Lesotho"
msgstr "Lê-xô-thô"
#: src/common/util.c:1117
msgid "Lithuania"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: src/common/util.c:1118
msgid "Luxembourg"
msgstr "Lúc-xăm-buac"
#: src/common/util.c:1119
msgid "Latvia"
msgstr "Lát-vi-a"
#: src/common/util.c:1120
msgid "Libya"
msgstr "Li-bi-a"
#: src/common/util.c:1121
msgid "Morocco"
msgstr "Ma-rốc"
#: src/common/util.c:1122
msgid "Monaco"
msgstr "Mô-na-cô"
#: src/common/util.c:1123
msgid "Moldova"
msgstr "Moa-đô-vạ"
#: src/common/util.c:1124
msgid "Montenegro"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1125
msgid "United States Medical"
msgstr "Y Mỹ"
#: src/common/util.c:1126
msgid "Madagascar"
msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
#: src/common/util.c:1127
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần Đảo Mác-san"
#: src/common/util.c:1128
msgid "Military"
msgstr "Quân đội"
#: src/common/util.c:1129
msgid "Macedonia"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
#: src/common/util.c:1130
msgid "Mali"
msgstr "Ma-li"
#: src/common/util.c:1131
msgid "Myanmar"
msgstr "Miến Điện"
#: src/common/util.c:1132
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông Cổ"
#: src/common/util.c:1133
msgid "Macau"
msgstr "Ma-cau"
#: src/common/util.c:1134
msgid "Mobile Devices"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1135
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
#: src/common/util.c:1136
msgid "Martinique"
msgstr "Ma-thi-ní-kh"
#: src/common/util.c:1137
msgid "Mauritania"
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
#: src/common/util.c:1138
msgid "Montserrat"
msgstr "Mon-xe-rạc"
#: src/common/util.c:1139
msgid "Malta"
msgstr "Man-tơ"
#: src/common/util.c:1140
msgid "Mauritius"
msgstr "Mô-ri-sơ"
#: src/common/util.c:1141
msgid "Museums"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1142
msgid "Maldives"
msgstr "Man-đi-vợ-x"
#: src/common/util.c:1143
msgid "Malawi"
msgstr "Ma-la-uy"
#: src/common/util.c:1144
msgid "Mexico"
msgstr "Mê-hi-cô"
#: src/common/util.c:1145
msgid "Malaysia"
msgstr "Mã Lai"
#: src/common/util.c:1146
msgid "Mozambique"
msgstr "Mô-xam-bí-kh"
#: src/common/util.c:1147
msgid "Namibia"
msgstr "Na-mi-bi-a"
#: src/common/util.c:1148
msgid "Individual's Names"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1149
msgid "New Caledonia"
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
#: src/common/util.c:1150
msgid "Niger"
msgstr "Ni-giê"
#: src/common/util.c:1151
msgid "Internic Network"
msgstr "Mạng Internic"
#: src/common/util.c:1152
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Đảo Noa-phực"
#: src/common/util.c:1153
msgid "Nigeria"
msgstr "Ni-giê-ri-a"
#: src/common/util.c:1154
msgid "Nicaragua"
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
#: src/common/util.c:1155
msgid "Netherlands"
msgstr "Hoà Lan"
#: src/common/util.c:1156
msgid "Norway"
msgstr "Na Uy"
#: src/common/util.c:1157
msgid "Nepal"
msgstr "Nê-pan"
#: src/common/util.c:1158
msgid "Nauru"
msgstr "Nau-ru"
#: src/common/util.c:1159
msgid "Niue"
msgstr "Ni-u-e"
#: src/common/util.c:1160
msgid "New Zealand"
msgstr "Niu Xi-lân"
#: src/common/util.c:1161
msgid "Oman"
msgstr "Ô-man"
#: src/common/util.c:1162
msgid "Internic Non-Profit Organization"
msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
#: src/common/util.c:1163
msgid "Panama"
msgstr "Pa-na-ma"
#: src/common/util.c:1164
msgid "Peru"
msgstr "Pê-ru"
#: src/common/util.c:1165
msgid "French Polynesia"
msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
#: src/common/util.c:1166
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
#: src/common/util.c:1167
msgid "Philippines"
msgstr "Phi-luật-tân"
#: src/common/util.c:1168
msgid "Pakistan"
msgstr "Pa-ki-x-thănh"
#: src/common/util.c:1169
msgid "Poland"
msgstr "Ba Lan"
#: src/common/util.c:1170
msgid "St. Pierre and Miquelon"
msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
#: src/common/util.c:1171
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pi-th-khenh"
#: src/common/util.c:1172
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
#: src/common/util.c:1173
msgid "Professions"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1174
msgid "Palestinian Territory"
msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
#: src/common/util.c:1175
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: src/common/util.c:1176
msgid "Palau"
msgstr "Pa-lau"
#: src/common/util.c:1177
msgid "Paraguay"
msgstr "Pa-ra-guay"
#: src/common/util.c:1178
msgid "Qatar"
msgstr "Qua-tă"
#: src/common/util.c:1179
msgid "Reunion"
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
#: src/common/util.c:1180
msgid "Romania"
msgstr "Rô-ma-ni"
#: src/common/util.c:1181
msgid "Old School ARPAnet"
msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
#: src/common/util.c:1182
msgid "Serbia"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1183
msgid "Russian Federation"
msgstr "Liên Bang Nga"
#: src/common/util.c:1184
msgid "Rwanda"
msgstr "Ru-oanh-đạ"
#: src/common/util.c:1185
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "A Rập Xau-đi"
#: src/common/util.c:1186
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
#: src/common/util.c:1187
msgid "Seychelles"
msgstr "Xây-sen"
#: src/common/util.c:1188
msgid "Sudan"
msgstr "Xu-đan"
#: src/common/util.c:1189
msgid "Sweden"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: src/common/util.c:1190
msgid "Singapore"
msgstr "Xin-ga-po"
#: src/common/util.c:1191
msgid "St. Helena"
msgstr "Xan He-le-na"
#: src/common/util.c:1192
msgid "Slovenia"
msgstr "Xlô-ven"
#: src/common/util.c:1193
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
#: src/common/util.c:1194
msgid "Slovak Republic"
msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
#: src/common/util.c:1195
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
#: src/common/util.c:1196
msgid "San Marino"
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
#: src/common/util.c:1197
msgid "Senegal"
msgstr "Xê-nê-gan"
#: src/common/util.c:1198
msgid "Somalia"
msgstr "Xô-ma-li"
#: src/common/util.c:1199
msgid "Suriname"
msgstr "Xu-ri-nam"
#: src/common/util.c:1200
msgid "South Sudan"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1201
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
#: src/common/util.c:1202
msgid "Former USSR"
msgstr "Liên xô trước"
#: src/common/util.c:1203
msgid "El Salvador"
msgstr "En-xan-va-đoa"
#: src/common/util.c:1204
msgid "Syria"
msgstr "Xi-ri"
#: src/common/util.c:1205
msgid "Swaziland"
msgstr "Xouă-xi-lan"
#: src/common/util.c:1206
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
#: src/common/util.c:1207
msgid "Chad"
msgstr "Chê-đ"
#: src/common/util.c:1208
msgid "Internet Communication Services"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1209
msgid "French Southern Territories"
msgstr "Miền Nam Pháp"
#: src/common/util.c:1210
msgid "Togo"
msgstr "Tô-gô"
#: src/common/util.c:1211
msgid "Thailand"
msgstr "Thái Lan"
#: src/common/util.c:1212
msgid "Tajikistan"
msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
#: src/common/util.c:1213
msgid "Tokelau"
msgstr "To-ke-lau"
#: src/common/util.c:1214 src/common/util.c:1218
msgid "East Timor"
msgstr "Đông Ti-mọa"
#: src/common/util.c:1215
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
#: src/common/util.c:1216
msgid "Tunisia"
msgstr "Tu-ni-xi-a"
#: src/common/util.c:1217
msgid "Tonga"
msgstr "Tông-ga"
#: src/common/util.c:1219
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: src/common/util.c:1220
msgid "Travel and Tourism"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1221
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
#: src/common/util.c:1222
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tu-va-lu"
#: src/common/util.c:1223
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
#: src/common/util.c:1224
msgid "Tanzania"
msgstr "Tan-xa-ni-a"
#: src/common/util.c:1225
msgid "Ukraine"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: src/common/util.c:1226
msgid "Uganda"
msgstr "U-gan-đa"
#: src/common/util.c:1227
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
#: src/common/util.c:1228
msgid "United States of America"
msgstr "Mỹ"
#: src/common/util.c:1229
msgid "Uruguay"
msgstr "U-ru-guay"
#: src/common/util.c:1230
msgid "Uzbekistan"
msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
#: src/common/util.c:1231
msgid "Vatican City State"
msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
#: src/common/util.c:1232
msgid "St. Vincent and the Grenadines"
msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
#: src/common/util.c:1233
msgid "Venezuela"
msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
#: src/common/util.c:1234
msgid "British Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
#: src/common/util.c:1235
msgid "US Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
#: src/common/util.c:1236
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"
#: src/common/util.c:1237
msgid "Vanuatu"
msgstr "Va-nu-a-tu"
#: src/common/util.c:1238
msgid "Wallis and Futuna Islands"
msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
#: src/common/util.c:1239
msgid "Samoa"
msgstr "Xa-moa"
#: src/common/util.c:1240
msgid "Adult Entertainment"
msgstr ""
#: src/common/util.c:1241
msgid "Yemen"
msgstr "Y-ê-men"
#: src/common/util.c:1242
msgid "Mayotte"
msgstr "May-oth"
#: src/common/util.c:1243
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Nam Tư"
#: src/common/util.c:1244
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
#: src/common/util.c:1245
msgid "Zambia"
msgstr "Xăm-bi-a"
#: src/common/util.c:1246
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Xim-ba-buê"
#: src/common/util.c:1256 src/common/util.c:1266 src/fe-gtk/menu.c:610
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa biết"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:74
msgid "Couldn't connect to session bus"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:88
msgid "Failed to complete NameHasOwner"
msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:114 src/common/dbus/dbus-client.c:128
msgid "Failed to complete Command"
msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:30
msgid "remote access"
msgstr "truy cập từ xa"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:31
msgid "plugin for remote access using DBUS"
msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:897
#, c-format
msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:914
#, c-format
msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
#: src/fe-gtk/ascii.c:126
msgid "Character Chart"
msgstr "Sơ đồ ký tự"
#: src/fe-gtk/banlist.c:49
msgid "Bans"
msgstr "Đuổi"
#: src/fe-gtk/banlist.c:58
msgid "Exempts"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:59
msgid "Exempt"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:67
msgid "Invites"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:68 src/fe-gtk/ignoregui.c:164
msgid "Invite"
msgstr "Mời"
#: src/fe-gtk/banlist.c:76
msgid "Quiets"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:77
msgid "Quiet"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:346 src/fe-gtk/banlist.c:380
msgid "Copy mask"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:349
#, c-format
msgid "%s on %s by %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:381
msgid "Copy entry"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:454 src/fe-gtk/chanlist.c:294
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:267
msgid "Not connected."
msgstr "Chưa kết nối."
#: src/fe-gtk/banlist.c:533 src/fe-gtk/banlist.c:616
msgid "You must select some bans."
msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
#: src/fe-gtk/banlist.c:563
#, c-format
msgid "Are you sure you want to remove all listed items in %s?"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:721
msgid "Type"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:722 src/fe-gtk/ignoregui.c:158
msgid "Mask"
msgstr "Lọc"
#: src/fe-gtk/banlist.c:723
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: src/fe-gtk/banlist.c:724
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: src/fe-gtk/banlist.c:780
msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
#: src/fe-gtk/banlist.c:789
msgid "Banlist initialization failed."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:808
#, c-format
msgid ": Ban List (%s)"
msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)"
#: src/fe-gtk/banlist.c:843 src/fe-gtk/notifygui.c:425
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: src/fe-gtk/banlist.c:845
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: src/fe-gtk/banlist.c:849
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:100
#, c-format
msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:515 src/fe-gtk/menu.c:1313 src/fe-gtk/urlgrab.c:148
msgid "Select an output filename"
msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:624 src/fe-gtk/chanlist.c:809
msgid "_Join Channel"
msgstr "_Vào kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:626
msgid "_Copy Channel Name"
msgstr "_Chép tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:628
msgid "Copy _Topic Text"
msgstr "Chép c_hủ đề"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:717
#, c-format
msgid ": Channel List (%s)"
msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:791
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:797
msgid "_Download List"
msgstr "Tải về _danh sách"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:803
msgid "Save _List..."
msgstr "_Lưu danh sách..."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:816
msgid "Show only:"
msgstr "Hiển thị chỉ:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:828
msgid "channels with"
msgstr "kênh có"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:841
msgid "to"
msgstr "đến"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:853
msgid "users."
msgstr "người dùng."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:859
msgid "Look in:"
msgstr "Tìm trong:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:871
msgid "Channel name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:892
msgid "Search type:"
msgstr "Cách tìm:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:899
msgid "Simple Search"
msgstr "Tìm đơn giản"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:900
msgid "Pattern Match (Wildcards)"
msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:902
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:913
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:152
#, c-format
msgid "Send file to %s"
msgstr "Gởi tập tin cho %s"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:528
msgid "That file is not resumable."
msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:532
#, c-format
msgid ""
"Cannot access file: %s\n"
"%s.\n"
"Resuming not possible."
msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:539
msgid ""
"File in download directory is larger than file offered. Resuming not "
"possible."
msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:543
msgid "Cannot resume the same file from two people."
msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:800
msgid ": Uploads and Downloads"
msgstr "XChat: Tải lên/về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:817 src/fe-gtk/dccgui.c:1058 src/fe-gtk/notifygui.c:124
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:818 src/fe-gtk/plugingui.c:65
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:823
msgid "ETA"
msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:848 src/fe-gtk/menu.c:1745 src/fe-gtk/setup.c:238
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:854
msgid "Uploads"
msgstr "Tải lên"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:860
msgid "Downloads"
msgstr "Tải về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:865
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:876
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:877
msgid "Address:"
msgstr "Địa chỉ:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:883 src/fe-gtk/dccgui.c:1082
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:884 src/fe-gtk/dccgui.c:1083
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:885
msgid "Resume"
msgstr "Tiếp tục"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:887
msgid "Open Folder..."
msgstr "Mở thư mục..."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1047
msgid ": DCC Chat List"
msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1060
msgid "Recv"
msgstr "Nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1061
msgid "Sent"
msgstr "Gởi"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1062
msgid "Start Time"
msgstr "Giờ bắt đầu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:139
msgid "*NEW*"
msgstr "• MỚI •"
#: src/fe-gtk/editlist.c:140
msgid "EDIT ME"
msgstr "SỬA ĐI"
#: src/fe-gtk/editlist.c:310 src/fe-gtk/notifygui.c:123
#: src/fe-gtk/plugingui.c:63
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: src/fe-gtk/editlist.c:311
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: src/fe-gtk/editlist.c:339
msgid "Move Up"
msgstr "Đem lên"
#: src/fe-gtk/editlist.c:343
msgid "Move Dn"
msgstr "Đem xng"
#: src/fe-gtk/editlist.c:351
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: src/fe-gtk/editlist.c:355
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:363 src/fe-gtk/fkeys.c:754
msgid "Add New"
msgstr "Thêm mới"
#: src/fe-gtk/editlist.c:367 src/fe-gtk/fkeys.c:759 src/fe-gtk/ignoregui.c:383
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: src/fe-gtk/editlist.c:375
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: src/fe-gtk/editlist.c:379
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:122
msgid "Don't auto connect to servers"
msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:123
msgid "Use a different config directory"
msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:124
msgid "Don't auto load any plugins"
msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:125
msgid "Show plugin/script auto-load directory"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:126
msgid "Show user config directory"
msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:127 src/fe-gtk/fe-gtk.c:134
msgid "Open an irc://server:port/channel?key URL"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:129 src/fe-gtk/setup.c:290
msgid "Execute command:"
msgstr "Thi hành lệnh:"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:130
msgid "Open URL or execute command in an existing HexChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132
msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132
msgid "level"
msgstr "cấp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133
msgid "Show version information"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:315
#, c-format
msgid ""
"Failed to open font:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:720
msgid "Search buffer is empty.\n"
msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:833
#, c-format
msgid "%d bytes"
msgstr "%d byte"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:834
#, c-format
msgid "Network send queue: %d bytes"
msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:145
msgid ""
"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed "
"into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain "
"text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. "
"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate "
"commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ "
"in the actual text run then enter \\\\"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:147
msgid ""
"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1"
" to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
"switch will be relative to the current position. Set Data 1 to auto to "
"switch to the page with the most recent and important activity (queries "
"first, then channels with hilight, channels with dialogue, channels with "
"other data)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:149
msgid ""
"The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the "
"entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:151
msgid ""
"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one"
" line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:153
msgid ""
"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered "
"to the contents of Data 1"
msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:155
msgid ""
"The Last Command command sets the entry to contain the last command "
"entered - the same as pressing up in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:157
msgid ""
"The Next Command command sets the entry to contain the next command "
"entered - the same as pressing down in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:159
msgid ""
"This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname "
"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the"
" last nick, not the next"
msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:161
msgid ""
"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set"
" to anything it will scroll up, else it scrolls down"
msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:163
msgid ""
"This command checks the last word entered in the entry against the replace "
"list and replaces it if it finds a match"
msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:165
msgid "This command moves the front tab left by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:167
msgid "This command moves the front tab right by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:169
msgid "This command moves the current tab family to the left"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:171
msgid "This command moves the current tab family to the right"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:173
msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:184
msgid "There was an error loading key bindings configuration"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:439 src/fe-gtk/fkeys.c:440 src/fe-gtk/fkeys.c:441
#: src/fe-gtk/fkeys.c:442 src/fe-gtk/fkeys.c:732 src/fe-gtk/fkeys.c:738
#: src/fe-gtk/fkeys.c:743 src/fe-gtk/maingui.c:1598 src/fe-gtk/maingui.c:1717
#: src/fe-gtk/maingui.c:3247
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:696
msgid "Mod"
msgstr "Đổi"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:697 src/fe-gtk/fkeys.c:792
msgid "Key"
msgstr "Phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:698
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:707
msgid ": Keyboard Shortcuts"
msgstr "XChat: Phím tắt"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:785
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:787
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:789
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:796
msgid "Data 1"
msgstr "Dữ liệu 1"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:799
msgid "Data 2"
msgstr "Dữ liệu 2"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:841
msgid "Error opening keys config file\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1008
#, c-format
msgid ""
"Unknown keyname %s in key bindings config file\n"
"Load aborted, please fix %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1046
#, c-format
msgid ""
"Unknown action %s in key bindings config file\n"
"Load aborted, Please fix %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1067
#, c-format
msgid ""
"Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n"
"%s\n"
"\n"
"Load aborted, Please fix %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1136
#, c-format
msgid ""
"Key bindings config file is corrupt, load aborted\n"
"Please fix %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:118
msgid "Cannot write to that file."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:120
msgid "Cannot read that file."
msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:100 src/fe-gtk/ignoregui.c:243
msgid "That mask already exists."
msgstr "Bộ lọc đã có."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:160 src/fe-gtk/maingui.c:2098
msgid "Private"
msgstr "Riêng"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:161
msgid "Notice"
msgstr "Thông báo"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:162
msgid "CTCP"
msgstr "CTCP"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:163
msgid "DCC"
msgstr "DCC"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:165
msgid "Unignore"
msgstr "Thôi bỏ qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:293
msgid "Are you sure you want to remove all ignores?"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:303
msgid "Enter mask to ignore:"
msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:350
msgid ": Ignore list"
msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:358
msgid "Ignore Stats:"
msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:366
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:367
msgid "Private:"
msgstr "Riêng:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:368
msgid "Notice:"
msgstr "Thông báo :"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:369
msgid "CTCP:"
msgstr "CTCP:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:370
msgid "Invite:"
msgstr "Mời:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:381 src/fe-gtk/notifygui.c:421
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
#: src/fe-gtk/joind.c:91
msgid "Channel name too short, try again."
msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
#: src/fe-gtk/joind.c:133
msgid ": Connection Complete"
msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất"
#: src/fe-gtk/joind.c:158
#, c-format
msgid "Connection to %s complete."
msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
#: src/fe-gtk/joind.c:167
msgid ""
"In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be "
"automatically joined for this network."
msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này."
#: src/fe-gtk/joind.c:173
msgid "What would you like to do next?"
msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
#: src/fe-gtk/joind.c:178
msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
#: src/fe-gtk/joind.c:187
msgid "_Join this channel:"
msgstr "_Vào kênh này:"
#: src/fe-gtk/joind.c:199
msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
#: src/fe-gtk/joind.c:206
msgid "O_pen the Channel-List window."
msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh."
#: src/fe-gtk/joind.c:213
msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two."
msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút."
#: src/fe-gtk/joind.c:220
msgid "_Always show this dialog after connecting."
msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
#: src/fe-gtk/maingui.c:437
msgid "Dialog with"
msgstr "Đối thoại với"
#: src/fe-gtk/maingui.c:736
#, c-format
msgid "Topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
#: src/fe-gtk/maingui.c:741
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa đặt chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1130
#, c-format
msgid ""
"This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them "
"all?"
msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1231
msgid "Quit HexChat?"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1252
msgid "Don't ask next time."
msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1258
#, c-format
msgid "You are connected to %i IRC networks."
msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1260
msgid "Are you sure you want to quit?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1262
msgid "Some file transfers are still active."
msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1280
msgid "_Minimize to Tray"
msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1500
msgid "Insert Attribute or Color Code"
msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1502
msgid "<b>Bold</b>"
msgstr "<b>Đậm</b>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1503
msgid "<u>Underline</u>"
msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1505
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1507
msgid "Colors 0-7"
msgstr "Màu sắc 0-7"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1517
msgid "Colors 8-15"
msgstr "Màu sắc 8-15"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1563
msgid "_Settings"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1565
msgid "_Log to Disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1566
msgid "_Reload Scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1569
msgid "Strip _Colors"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1570
msgid "_Hide Join/Part Messages"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1579
msgid "_Extra Alerts"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1581
msgid "Beep on _Message"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1583
msgid "Blink Tray _Icon"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1585
msgid "Blink Task _Bar"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1625 src/fe-gtk/menu.c:2274
msgid "_Detach"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1627 src/fe-gtk/menu.c:2275 src/fe-gtk/menu.c:2280
#: src/fe-gtk/search.c:234
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1966 src/fe-gtk/maingui.c:2072
msgid "User limit must be a number!\n"
msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2094
msgid "Topic Protection"
msgstr "Bảo vệ chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2095
msgid "No outside messages"
msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2096
msgid "Secret"
msgstr "Bí mật"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2097
msgid "Invite Only"
msgstr "Chỉ mời"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2099
msgid "Moderated"
msgstr "Đã điều tiết"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2100
msgid "Ban List"
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2102
msgid "Keyword"
msgstr "Từ khoá"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2114
msgid "User Limit"
msgstr "Giới hạn người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2223
msgid "Show/Hide userlist"
msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2356
msgid ""
"Unable to set transparent background!\n"
"\n"
"You may be using a non-compliant window\n"
"manager that is not currently supported.\n"
msgstr "Không thể đặt nền trong suốt.\n\nCó thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\nkhông tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2645
msgid "Enter new nickname:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
#: src/fe-gtk/menu.c:114
msgid "Host unknown"
msgstr "Không biết máy"
#: src/fe-gtk/menu.c:115
msgid "Account unknown"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:609
#, c-format
msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:615 src/fe-gtk/menu.c:619
msgid "Real Name:"
msgstr "Tên thật:"
#: src/fe-gtk/menu.c:626
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
#: src/fe-gtk/menu.c:633
msgid "Account:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:640
msgid "Country:"
msgstr "Quốc gia:"
#: src/fe-gtk/menu.c:647
msgid "Server:"
msgstr "Máy phục vụ :"
#: src/fe-gtk/menu.c:658
#, c-format
msgid "%u minutes ago"
msgstr "cách đây %u phút"
#: src/fe-gtk/menu.c:660 src/fe-gtk/menu.c:663
msgid "Last Msg:"
msgstr "Tin nhẳn cuối:"
#: src/fe-gtk/menu.c:673
msgid "Away Msg:"
msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/menu.c:731
#, c-format
msgid "%d nicks selected."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:856
msgid ""
"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing Control+F9 or "
"right-clicking in a blank part of the main text area."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:945
msgid "Open Link in Browser"
msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
#: src/fe-gtk/menu.c:946
msgid "Copy Selected Link"
msgstr "Chép liên kết đã chọn"
#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1360
msgid "Join Channel"
msgstr "Vào kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1012
msgid "Part Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/fe-gtk/menu.c:1014
msgid "Cycle Channel"
msgstr "Quay lại kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1052
msgid "_Autojoin"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1054
msgid "Autojoin Channel"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1088 src/fe-gtk/menu.c:1092
msgid "_Auto-Connect"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1112
msgid ": User menu"
msgstr "XChat: Trình đơn người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1121
msgid "Edit This Menu..."
msgstr "Sửa trình đơn này..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1251 src/fe-gtk/menu.c:1264
msgid "Search hit end, not found."
msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì."
#: src/fe-gtk/menu.c:1362
msgid "Retrieve channel list..."
msgstr "Lấy danh sách kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1430
msgid ""
"User Commands - Special codes:\n"
"\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%t = time/date\n"
"%v = HexChat version\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
"eg:\n"
"/cmd john hello\n"
"\n"
"%2 would be \"john\"\n"
"&2 would be \"john hello\"."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1446
msgid ""
"Userlist Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
msgstr "Nút trên danh sách người dùng — mã đặc biệt:\n\n%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu của bạn\n%s \t\ttên hiệu đã chọn\n%t \t\tgiờ/ngày\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1456
msgid ""
"Dialog Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
msgstr "Nút trên đối thoại — mã đặc biệt:\n\n%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n%c \t\tkênh hiện có\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n%m \t\tthông tin về máy\n%n \t\ttên hiệu cũa bạn\n%s \t\ttên hiệu đã chọn\n%t \t\tgiờ/ngày\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1466
msgid ""
"CTCP Replies - Special codes:\n"
"\n"
"%d = data (the whole ctcp)\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%s = nick who sent the ctcp\n"
"%t = time/date\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
msgstr "Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n\n%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%m \t\tthông tin về máy\n%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n%t \t\tgiờ/ngày\n%2 \t\ttừ 2\n%3 \t\ttừ 3\n&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1477
#, c-format
msgid ""
"URL Handlers - Special codes:\n"
"\n"
"%s = the URL string\n"
"\n"
"Putting a ! in front of the command\n"
"indicates it should be sent to a\n"
"shell instead of HexChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1486
msgid ": User Defined Commands"
msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1493
msgid ": Userlist Popup menu"
msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1500
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế bằng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1500
msgid ": Replace"
msgstr "XChat: Thay thế"
#: src/fe-gtk/menu.c:1507
msgid ": URL Handlers"
msgstr "XChat: Quản lý URL"
#: src/fe-gtk/menu.c:1526
msgid ": Userlist buttons"
msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1533
msgid ": Dialog buttons"
msgstr "XChat: Nút đối thoại"
#: src/fe-gtk/menu.c:1540
msgid ": CTCP Replies"
msgstr "XChat: Trả lời CTCP"
#: src/fe-gtk/menu.c:1702
msgid "He_xChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1703
msgid "Network Li_st..."
msgstr "Danh _sách mạng..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1706
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
#: src/fe-gtk/menu.c:1707
msgid "Server Tab..."
msgstr "Thẻ máy phục vụ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1708
msgid "Channel Tab..."
msgstr "Thẻ kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1709
msgid "Server Window..."
msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1710
msgid "Channel Window..."
msgstr "Cửa sổ kênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1715 src/fe-gtk/menu.c:1717
msgid "_Load Plugin or Script..."
msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1725 src/fe-gtk/plugin-tray.c:655
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: src/fe-gtk/menu.c:1727
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: src/fe-gtk/menu.c:1729
msgid "_Menu Bar"
msgstr "Thanh t_rình đơn"
#: src/fe-gtk/menu.c:1730
msgid "_Topic Bar"
msgstr "_Thanh chủ đề"
#: src/fe-gtk/menu.c:1731
msgid "_User List"
msgstr "Danh sách người _dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1732
msgid "U_serlist Buttons"
msgstr "Nút danh _sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1733
msgid "M_ode Buttons"
msgstr "Nút _chế độ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1735
msgid "_Channel Switcher"
msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1737
msgid "_Tabs"
msgstr "_Thẻ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1738
msgid "T_ree"
msgstr "Câ_y"
#: src/fe-gtk/menu.c:1740
msgid "_Network Meters"
msgstr "Bộ do mạ_ng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1742 src/fe-gtk/setup.c:235
msgid "Off"
msgstr "Tất"
#: src/fe-gtk/menu.c:1743
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
#: src/fe-gtk/menu.c:1748
msgid "_Server"
msgstr "Máy _phục vụ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1749
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: src/fe-gtk/menu.c:1750
msgid "_Reconnect"
msgstr "_Tái kết nối"
#: src/fe-gtk/menu.c:1751
msgid "_Join a Channel..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1752
msgid "_List of Channels..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1755
msgid "Marked _Away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1757
msgid "_Usermenu"
msgstr "Trình đơn người _dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1759
msgid "S_ettings"
msgstr "Thiết _lập"
#: src/fe-gtk/menu.c:1760 src/fe-gtk/plugin-tray.c:652
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: src/fe-gtk/menu.c:1762
msgid "Auto Replace..."
msgstr "Tự thay thế..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1763
msgid "CTCP Replies..."
msgstr "Trả lơi CTCP..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1764
msgid "Dialog Buttons..."
msgstr "Nút đối thoại..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1765
msgid "Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Phím tắt..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1766
msgid "Text Events..."
msgstr "Sự kiện chữ..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1767
msgid "URL Handlers..."
msgstr "Quản lý địa chỉ URL..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1768
msgid "User Commands..."
msgstr "Lệnh người dùng..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1769
msgid "Userlist Buttons..."
msgstr "Nút danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1770
msgid "Userlist Popup..."
msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1772
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1773
msgid "_Ban List..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1774
msgid "Character Chart..."
msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1775
msgid "Direct Chat..."
msgstr "Trò chuyện trực tiếp..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1776
msgid "File _Transfers..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1777
msgid "Friends List..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1778
msgid "Ignore List..."
msgstr "Danh sách Bỏ qua..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1779
msgid "_Plugins and Scripts..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1780
msgid "_Raw Log..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1781
msgid "URL Grabber..."
msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1783
msgid "Reset Marker Line"
msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/menu.c:1784
msgid "_Copy Selection"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1785
msgid "C_lear Text"
msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
#: src/fe-gtk/menu.c:1786
msgid "Save Text..."
msgstr "Lưu văn bản..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1788
msgid "Search"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1789
msgid "Search Text..."
msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
#: src/fe-gtk/menu.c:1790
msgid "Reset Search"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1791
msgid "Search Next"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1792
msgid "Search Previous"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1795 src/fe-gtk/menu.c:2266
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: src/fe-gtk/menu.c:1797
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
#: src/fe-gtk/menu.c:1799
msgid "Check for updates"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1801
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: src/fe-gtk/menu.c:2279
msgid "_Attach"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:126
msgid "Last Seen"
msgstr "Gặp cuối cùng"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:168
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:188 src/fe-gtk/setup.c:308
msgid "Never"
msgstr "Chưa bao giờ"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:193 src/fe-gtk/notifygui.c:222
#, c-format
msgid "%d minutes ago"
msgstr "cách đây %d phút"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:195
#, c-format
msgid "An hour ago"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:197
#, c-format
msgid "%d hours ago"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:212
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:341
msgid "Enter nickname to add:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:370
msgid "Notify on these networks:"
msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:381
msgid "Comma separated list of networks is accepted."
msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
#: src/fe-gtk/notifygui.c:407
msgid ": Friends List"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:429
msgid "Open Dialog"
msgstr "Mở đối thoại"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:264
#, c-format
msgid ": Connected to %u networks and %u channels"
msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:624
msgid "_Restore Window"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:626
msgid "_Hide Window"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:630
msgid "_Blink on"
msgstr "_Bật chớp"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:631 src/fe-gtk/setup.c:658
msgid "Channel Message"
msgstr "Thông điệp kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:632 src/fe-gtk/setup.c:659
msgid "Private Message"
msgstr "Tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:633 src/fe-gtk/setup.c:660
msgid "Highlighted Message"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:636
msgid "_Change status"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:642
msgid "_Away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:645
msgid "_Back"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:710
#, c-format
msgid ": Highlighted message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:713
#, c-format
msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:718
#, c-format
msgid "Highlighted message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:736
#, c-format
msgid ": Channel message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:739
#, c-format
msgid ": %u channel messages."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:743
#, c-format
msgid "Channel message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:765
#, c-format
msgid ": Private message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:768
#, c-format
msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:772
#, c-format
msgid "Private message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:818
#, c-format
msgid ": File offer from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:821
#, c-format
msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:826
#, c-format
msgid "File offer from: %s (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugingui.c:64
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:66 src/fe-gtk/textgui.c:414
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:163
msgid "Select a Plugin or Script to load"
msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:252
msgid ": Plugins and Scripts"
msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:267
msgid "_Load..."
msgstr "_Nạp..."
#: src/fe-gtk/plugingui.c:270
msgid "_Unload"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugingui.c:273
msgid "_Reload"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/rawlog.c:80 src/fe-gtk/rawlog.c:146 src/fe-gtk/textgui.c:428
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: src/fe-gtk/rawlog.c:112
#, c-format
msgid ": Raw Log (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/rawlog.c:143
msgid "Clear Raw Log"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:51
msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore."
msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại."
#: src/fe-gtk/search.c:162
msgid ": Search"
msgstr "XChat: Tìm kiếm"
#: src/fe-gtk/search.c:175
msgid "Search hit end or not found."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:193
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/search.c:197
msgid "_Match case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
#: src/fe-gtk/search.c:201
msgid "Perform a case-sensitive search."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:205
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm _ngược"
#: src/fe-gtk/search.c:209
msgid "Search from the newest text line to the oldest."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:213
msgid "_Highlight all"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:217
msgid "Highlight all occurrences, and underline the current occurrence."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:221
msgid "R_egular expression"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:225
msgid "Regard search string as a regular expression."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:235
msgid "Close this box, but continue searching new lines."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:237
msgid "Close and _Reset"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/search.c:238
msgid ""
"Close this box, reset highlighted search items, and stop searching new "
"lines."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:301 src/fe-gtk/servlistgui.c:499
msgid "New Network"
msgstr "Mạng mới"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:757
#, c-format
msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1112
msgid "User name and Real name cannot be left blank."
msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1576
msgid ""
"The way you identify yourself to the server. For custom login methods use "
"connect commands."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1650
#, c-format
msgid ": Edit %s"
msgstr "XChat: Sửa %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1672
msgid "Servers"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1673
msgid "Autojoin channels"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1674
msgid "Connect commands"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1686
msgid ""
"%n=Nick name\n"
"%p=Password\n"
"%r=Real name\n"
"%u=User name"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1743
msgid "Key (Password)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1795
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1808
msgid "Connect to selected server only"
msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1809
msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1810
msgid "Connect to this network automatically"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1811
msgid "Bypass proxy server"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1812
msgid "Use SSL for all the servers on this network"
msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1816
msgid "Accept invalid SSL certificates"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1820
msgid "Use global user information"
msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1822 src/fe-gtk/servlistgui.c:1940
msgid "_Nick name:"
msgstr "Tê_n hiệu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1823 src/fe-gtk/servlistgui.c:1947
msgid "Second choice:"
msgstr "Chọn thứ hai:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1824
msgid "Rea_l name:"
msgstr "_Tên thật:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1825 src/fe-gtk/servlistgui.c:1961
msgid "_User name:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1827
msgid "Login method:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1833 src/fe-gtk/setup.c:618
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1833
msgid "Password used for login. If in doubt, leave blank."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1838
msgid "Character set:"
msgstr "Bộ ký tự :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1918
msgid ": Network List"
msgstr "XChat: Danh sách mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1930
msgid "User Information"
msgstr "Thông tin người dùng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1954
msgid "Third choice:"
msgstr "Chọn thứ ba:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2014
msgid "Networks"
msgstr "Mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2062
msgid "Skip network list on startup"
msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2071
msgid "Show favorites only"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2101
msgid "_Edit..."
msgstr "_Sửa..."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2108
msgid "_Sort"
msgstr "Sắp _xếp"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2109
msgid ""
"Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN "
"keys to move a row."
msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2117
msgid "_Favor"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2118
msgid "Mark or unmark this network as a favorite."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2142
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:93
msgid "Afrikaans"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:94
msgid "Albanian"
msgstr "An-ba-ni"
#: src/fe-gtk/setup.c:95
msgid "Amharic"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:96
msgid "Asturian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:97
msgid "Azerbaijani"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: src/fe-gtk/setup.c:98
msgid "Basque"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:99
msgid "Belarusian"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: src/fe-gtk/setup.c:100
msgid "Bulgarian"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: src/fe-gtk/setup.c:102
msgid "Chinese (Simplified)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:103
msgid "Chinese (Traditional)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:104
msgid "Czech"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:105
msgid "Danish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:106
msgid "Dutch"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:107
msgid "English (British)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:108
msgid "English"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:109
msgid "Estonian"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: src/fe-gtk/setup.c:110
msgid "Finnish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:111
msgid "French"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:112
msgid "Galician"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:113
msgid "German"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:114
msgid "Greek"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:115
msgid "Gujarati"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:116
msgid "Hindi"
msgstr "Ấn Độ"
#: src/fe-gtk/setup.c:117
msgid "Hungarian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:118
msgid "Indonesian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:119
msgid "Italian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:120
msgid "Japanese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:121
msgid "Kannada"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:122
msgid "Kinyarwanda"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:123
msgid "Korean"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:124
msgid "Latvian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:125
msgid "Lithuanian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:126
msgid "Macedonian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:127
msgid "Malay"
msgstr "Mã Lai"
#: src/fe-gtk/setup.c:128
msgid "Malayalam"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:129
msgid "Norwegian (Bokmal)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:130
msgid "Norwegian (Nynorsk)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:131
msgid "Polish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:132
msgid "Portuguese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:133
msgid "Portuguese (Brazilian)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:134
msgid "Punjabi"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:135
msgid "Russian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:136
msgid "Serbian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:137
msgid "Slovak"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:138
msgid "Slovenian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:139
msgid "Spanish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:140
msgid "Swedish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:141
msgid "Thai"
msgstr "Thái Lan"
#: src/fe-gtk/setup.c:142
msgid "Ukrainian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:143
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
#: src/fe-gtk/setup.c:144
msgid "Walloon"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:151 src/fe-gtk/setup.c:1850
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: src/fe-gtk/setup.c:153
msgid "Language:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:154
msgid "Main font:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:156
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: src/fe-gtk/setup.c:159
msgid "Text Box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:160
msgid "Colored nick names"
msgstr "Tên hiệu có màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:160
msgid "Give each person on IRC a different color"
msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:161
msgid "Indent nick names"
msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:161
msgid "Make nick names right-justified"
msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:163
msgid "Transparent background"
msgstr "Nền trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:164 src/fe-gtk/setup.c:172
msgid "Show marker line"
msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/setup.c:164 src/fe-gtk/setup.c:172
msgid "Insert a red line after the last read text."
msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
#: src/fe-gtk/setup.c:165 src/fe-gtk/setup.c:173
msgid "Background image:"
msgstr "Ảnh nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:167
msgid "Transparency Settings"
msgstr "Thiết lập trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:168
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:169
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#: src/fe-gtk/setup.c:170
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: src/fe-gtk/setup.c:176 src/fe-gtk/setup.c:549
msgid "Time Stamps"
msgstr "Ghi giờ"
#: src/fe-gtk/setup.c:177
msgid "Enable time stamps"
msgstr "Bật ghi giờ"
#: src/fe-gtk/setup.c:178
msgid "Time stamp format:"
msgstr "Định dạng ghi giờ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:180 src/fe-gtk/setup.c:553
msgid "See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:182 src/fe-gtk/setup.c:555
msgid "See the strftime manpage for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:185
msgid "Title Bar"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:186
msgid "Show channel modes"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:187
msgid "Show number of users"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:194 src/fe-gtk/setup.c:245
msgid "A-Z"
msgstr "A-Z"
#: src/fe-gtk/setup.c:195
msgid "Last-spoke order"
msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:201
msgid "Input Box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:202 src/fe-gtk/setup.c:277
msgid "Use the Text box font and colors"
msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
#: src/fe-gtk/setup.c:203
msgid "Show nick box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:204
msgid "Show user mode icon in nick box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:206 src/fe-gtk/setup.c:215
msgid "Spell checking"
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
#: src/fe-gtk/setup.c:207
msgid "Dictionaries to use:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:209
msgid ""
"Use language codes (as in \"share\\myspell\\dicts\").\n"
"Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:211
msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:219
msgid "Nick Completion"
msgstr "Gõ xong tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:220
msgid "Nick completion suffix:"
msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:221
msgid "Nick completion sorted:"
msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:222
msgid "Nick completion amount:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:222
msgid "Threshold of nicks to start listing instead of completing"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:222
msgid "nicks."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:225
msgid "Input Box Codes"
msgstr "Mã hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:226
#, c-format
msgid "Interpret %nnn as an ASCII value"
msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII"
#: src/fe-gtk/setup.c:227
msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc"
msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v."
#: src/fe-gtk/setup.c:236
msgid "Graphical"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:244
msgid "A-Z, Ops first"
msgstr "A-Z, Quản trị trước"
#: src/fe-gtk/setup.c:246
msgid "Z-A, Ops last"
msgstr "Z-A, Quản trị sau"
#: src/fe-gtk/setup.c:247
msgid "Z-A"
msgstr "Z-A"
#: src/fe-gtk/setup.c:248
msgid "Unsorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
#: src/fe-gtk/setup.c:254 src/fe-gtk/setup.c:266
msgid "Left (Upper)"
msgstr "Trái (Trên)"
#: src/fe-gtk/setup.c:255 src/fe-gtk/setup.c:267
msgid "Left (Lower)"
msgstr "Trái (Dưới)"
#: src/fe-gtk/setup.c:256 src/fe-gtk/setup.c:268
msgid "Right (Upper)"
msgstr "Phải (Trên)"
#: src/fe-gtk/setup.c:257 src/fe-gtk/setup.c:269
msgid "Right (Lower)"
msgstr "Phải (Dưới)"
#: src/fe-gtk/setup.c:258
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: src/fe-gtk/setup.c:259
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: src/fe-gtk/setup.c:260
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"
#: src/fe-gtk/setup.c:275
msgid "User List"
msgstr "Danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:276
msgid "Show hostnames in user list"
msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:278
msgid "Show icons for user modes"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:278
msgid "Use graphical icons instead of text symbols in the user list."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:279
msgid "Color nicknames in userlist"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:279
msgid "Will color nicknames the same as in chat."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:280
msgid "Show user count in channels"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:282
msgid "User list sorted by:"
msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
#: src/fe-gtk/setup.c:283
msgid "Show user list at:"
msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:285
msgid "Away Tracking"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:286
msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color"
msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
#: src/fe-gtk/setup.c:287
msgid "On channels smaller than:"
msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:289
msgid "Action Upon Double Click"
msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
#: src/fe-gtk/setup.c:292
msgid "Extra Gadgets"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:293
msgid "Lag meter:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:294
msgid "Throttle meter:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:301
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:302 src/fe-gtk/setup.c:324
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: src/fe-gtk/setup.c:309
msgid "Always"
msgstr "Luôn"
#: src/fe-gtk/setup.c:310
msgid "Only requested tabs"
msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
#: src/fe-gtk/setup.c:316
msgid "Automatic"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:317
msgid "In an extra tab"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:318
msgid "In the front tab"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:326
msgid "Tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:333
msgid "Switcher type:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:334
msgid "Open an extra tab for server messages"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/setup.c:335
msgid "Open a new tab when you receive a private message"
msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:336
msgid "Sort tabs in alphabetical order"
msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
#: src/fe-gtk/setup.c:337
msgid "Show icons in the channel tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:338
msgid "Show dotted lines in the channel tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:339
msgid "Smaller text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:340
msgid "Focus new tabs:"
msgstr "Tới thẻ mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:341
msgid "Placement of notices:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:342
msgid "Show channel switcher at:"
msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:343
msgid "Shorten tab labels to:"
msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
#: src/fe-gtk/setup.c:343
msgid "letters."
msgstr "chữ."
#: src/fe-gtk/setup.c:345
msgid "Tabs or Windows"
msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:346
msgid "Open channels in:"
msgstr "Mở kênh trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:347
msgid "Open dialogs in:"
msgstr "Mở đối thoại trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:348
msgid "Open utilities in:"
msgstr "Mở tiện ích trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:348
msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
#: src/fe-gtk/setup.c:355
msgid "Messages"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:356
msgid "Scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:364
msgid "Ask for confirmation"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:365
msgid "Ask for download folder"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:366
msgid "Save without interaction"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:372
msgid "Files and Directories"
msgstr "Tập tin và Thư mục"
#: src/fe-gtk/setup.c:373
msgid "Auto accept file offers:"
msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
#: src/fe-gtk/setup.c:374
msgid "Download files to:"
msgstr "Tải tập tin về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:375
msgid "Move completed files to:"
msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
#: src/fe-gtk/setup.c:376
msgid "Save nick name in filenames"
msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:378
msgid "Auto Open DCC Windows"
msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
#: src/fe-gtk/setup.c:379
msgid "Send window"
msgstr "Cửa sô Gởi"
#: src/fe-gtk/setup.c:380
msgid "Receive window"
msgstr "Cửa sổ Nhận"
#: src/fe-gtk/setup.c:381
msgid "Chat window"
msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:383
msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)"
msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)"
#: src/fe-gtk/setup.c:384
msgid "One upload:"
msgstr "Một việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:385 src/fe-gtk/setup.c:387
msgid "Maximum speed for one transfer"
msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
#: src/fe-gtk/setup.c:386
msgid "One download:"
msgstr "Một việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:388
msgid "All uploads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:389 src/fe-gtk/setup.c:391
msgid "Maximum speed for all files"
msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:390
msgid "All downloads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:418 src/fe-gtk/setup.c:461 src/fe-gtk/setup.c:1851
msgid "Alerts"
msgstr "Cảnh giác"
#: src/fe-gtk/setup.c:422 src/fe-gtk/setup.c:464
msgid "Show tray balloons on:"
msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:424
msgid "Blink tray icon on:"
msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:425 src/fe-gtk/setup.c:465
msgid "Blink task bar on:"
msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:427 src/fe-gtk/setup.c:429 src/fe-gtk/setup.c:466
msgid "Make a beep sound on:"
msgstr "Kêu bíp khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:427
msgid ""
"Play the \"Instant Message Notification\" system sound upon the selected "
"events"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:429
msgid ""
"Play \"message-new-instant\" from the freedesktop.org sound theme upon the "
"selected events"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:432 src/fe-gtk/setup.c:468
msgid "Omit alerts when marked as being away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:433 src/fe-gtk/setup.c:469
msgid "Omit alerts while the window is focused"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:435
msgid "Tray Behavior"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:437 src/fe-gtk/setup.c:439
msgid "Enable system tray icon"
msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
#: src/fe-gtk/setup.c:441
msgid "Minimize to tray"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:442
msgid "Close to tray"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:443
msgid "Automatically mark away/back"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:443
msgid "Automatically change status when hiding to tray."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:445
msgid "Only show tray balloons when hidden or iconified"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:448 src/fe-gtk/setup.c:471
msgid "Highlighted Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/setup.c:449 src/fe-gtk/setup.c:472
msgid ""
"Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
#: src/fe-gtk/setup.c:451 src/fe-gtk/setup.c:474
msgid "Extra words to highlight:"
msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:452 src/fe-gtk/setup.c:475
msgid "Nick names not to highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:453 src/fe-gtk/setup.c:476
msgid "Nick names to always highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:454 src/fe-gtk/setup.c:477
msgid ""
"Separate multiple words with commas.\n"
"Wildcards are accepted."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:484
msgid "Default Messages"
msgstr "Tin nhẳn mặc định"
#: src/fe-gtk/setup.c:485
msgid "Quit:"
msgstr "Thoát:"
#: src/fe-gtk/setup.c:486
msgid "Leave channel:"
msgstr "Rời kênh đi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:487
msgid "Away:"
msgstr "Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:489
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:490
msgid "Show away once"
msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
#: src/fe-gtk/setup.c:490
msgid "Show identical away messages only once."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:491
msgid "Automatically unmark away"
msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:491
msgid "Unmark yourself as away before sending messages."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:493 src/fe-gtk/setup.c:525
msgid "Miscellaneous"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:494
msgid "Display MODEs in raw form"
msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
#: src/fe-gtk/setup.c:495
msgid "WHOIS on notify"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:495
msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:496
msgid "Hide join and part messages"
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
#: src/fe-gtk/setup.c:496
msgid "Hide channel join/part messages by default."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:503
msgid "*!*@*.host"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:504
msgid "*!*@domain"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:505
msgid "*!*user@*.host"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:506
msgid "*!*user@domain"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:512
msgid "Auto Copy Behavior"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:513
msgid "Automatically copy selected text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:514
msgid ""
"Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. "
"Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:517
msgid "Automatically include time stamps"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:518
msgid ""
"Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, "
"include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:520
msgid "Automatically include color information"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:521
msgid ""
"Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise,"
" include color information if the CONTROL key is held down while selecting."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:526
msgid "Real name:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:528
msgid "Alternative fonts:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:528
msgid "Separate multiple entries with commas without spaces before or after."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:530
msgid "Display lists in compact mode"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:530
msgid "Use less spacing between user list/channel tree rows."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:531
msgid "Use server time if supported"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:531
msgid ""
"Display timestamps obtained from server if it supports the time-server "
"extension."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:532
msgid "Automatically reconnect to servers on disconnect"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:533
msgid "Auto reconnect delay:"
msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:534
msgid "Auto join delay:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:535
msgid "Ban Type:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:535
msgid ""
"Attempt to use this banmask when banning or quieting. (requires "
"irc_who_join)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:542 src/fe-gtk/setup.c:1853
msgid "Logging"
msgstr "Ghi lưu"
#: src/fe-gtk/setup.c:543
msgid "Display scrollback from previous session"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:544
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: src/fe-gtk/setup.c:545
msgid "Enable logging of conversations to disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:546
msgid "Log filename:"
msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
#: src/fe-gtk/setup.c:547
#, c-format
msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
#: src/fe-gtk/setup.c:550
msgid "Insert timestamps in logs"
msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
#: src/fe-gtk/setup.c:551
msgid "Log timestamp format:"
msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:558
msgid "URLs"
msgstr "URL"
#: src/fe-gtk/setup.c:559
msgid "Enable logging of URLs to disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:560
msgid "Enable URL grabber"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:561
msgid "Maximum number of URLs to grab:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:568
msgid "(Disabled)"
msgstr "(Tắt)"
#: src/fe-gtk/setup.c:569
msgid "Wingate"
msgstr "Wingate"
#: src/fe-gtk/setup.c:570
msgid "Socks4"
msgstr "Socks4"
#: src/fe-gtk/setup.c:571
msgid "Socks5"
msgstr "Socks5"
#: src/fe-gtk/setup.c:572
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"
#: src/fe-gtk/setup.c:574
msgid "MS Proxy (ISA)"
msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)"
#: src/fe-gtk/setup.c:577
msgid "Auto"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:584
msgid "All Connections"
msgstr "Mọi kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:585
msgid "IRC Server Only"
msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:586
msgid "DCC Get Only"
msgstr "Chỉ DCC lấy"
#: src/fe-gtk/setup.c:592
msgid "Your Address"
msgstr "Địa chỉ của bạn"
#: src/fe-gtk/setup.c:593
msgid "Bind to:"
msgstr "Đóng kết với:"
#: src/fe-gtk/setup.c:594
msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
#: src/fe-gtk/setup.c:596
msgid "File Transfers"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:597
msgid "Get my address from the IRC server"
msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:598
msgid ""
"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a "
"192.168.*.* address!"
msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »."
#: src/fe-gtk/setup.c:599
msgid "DCC IP address:"
msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:600
msgid "Claim you are at this address when offering files."
msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
#: src/fe-gtk/setup.c:601
msgid "First DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:602
msgid "Last DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:603
msgid "!Leave ports at zero for full range."
msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
#: src/fe-gtk/setup.c:605
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:606
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy:"
#: src/fe-gtk/setup.c:607
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:608
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:609
msgid "Use proxy for:"
msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
#: src/fe-gtk/setup.c:611
msgid "Proxy Authentication"
msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:613
msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)"
#: src/fe-gtk/setup.c:615
msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)"
#: src/fe-gtk/setup.c:617
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1073
msgid "Select an Image File"
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1109
msgid "Select Download Folder"
msgstr "Chọn thư mục tải về"
#: src/fe-gtk/setup.c:1118
msgid "Select font"
msgstr "Chọn phông"
#: src/fe-gtk/setup.c:1218
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1357
msgid "Mark identified users with:"
msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1359
msgid "Mark not-identified users with:"
msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1366
msgid "Open Data Folder"
msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1420
msgid "Select color"
msgstr "Chọn màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1500
msgid "Text Colors"
msgstr "Màu chữ"
#: src/fe-gtk/setup.c:1502
msgid "mIRC colors:"
msgstr "Màu mIRC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1510
msgid "Local colors:"
msgstr "Màu cục bộ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1518 src/fe-gtk/setup.c:1523
msgid "Foreground:"
msgstr "Tiền cảnh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1519 src/fe-gtk/setup.c:1524
msgid "Background:"
msgstr "Nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1521
msgid "Selected Text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1526
msgid "Interface Colors"
msgstr "Màu giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1528
msgid "New data:"
msgstr "Dữ liệu mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1529
msgid "Marker line:"
msgstr "Dòng đánh dấu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1530
msgid "New message:"
msgstr "Tin nhẳn mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1531
msgid "Away user:"
msgstr "Người dùng vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1532
msgid "Highlight:"
msgstr "Tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1534
msgid "Spell checker:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1537
msgid "Color Stripping"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1634 src/fe-gtk/textgui.c:379
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1640
msgid "Sound file"
msgstr "Tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1684
msgid "Select a sound file"
msgstr "Chon tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1769
msgid "Sound file:"
msgstr "Tập tin âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1784
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1795
msgid "_Play"
msgstr "_Phát"
#: src/fe-gtk/setup.c:1842
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1843
msgid "Appearance"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1844
msgid "Input box"
msgstr "Hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:1845
msgid "User list"
msgstr "Danh sách Người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1846
msgid "Channel switcher"
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1847
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: src/fe-gtk/setup.c:1849
msgid "Chatting"
msgstr "Đang trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1852
msgid "Sounds"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1854
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: src/fe-gtk/setup.c:1857
msgid "Network setup"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1858
msgid "File transfers"
msgstr "Việc truyền tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:1978
msgid "Categories"
msgstr "Loại"
#: src/fe-gtk/setup.c:2191
msgid ""
"You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
"Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
msgstr "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\nTrước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
#: src/fe-gtk/setup.c:2218
msgid "Invalid time stamp format! See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:2224
msgid "The Real name option cannot be left blank. Falling back to \"realname\"."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:2231
msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ."
#: src/fe-gtk/setup.c:2239
msgid ""
"*WARNING*\n"
"Auto accepting DCC to your home directory\n"
"can be dangerous and is exploitable. Eg:\n"
"Someone could send you a .bash_profile"
msgstr "•• CẢNH BÁO ••\nViệc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\nchính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\nngười khác tấn công hệ thống của bạn.\nV.d. người khác có thể gởi cho bạn\nmột « .bash_profile »."
#: src/fe-gtk/setup.c:2271
msgid ": Preferences"
msgstr "XChat: Tùy thích"
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:463
msgid "<i>(no suggestions)</i>"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:477
msgid "More..."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:546
#, c-format
msgid "Add \"%s\" to Dictionary"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:588
msgid "Ignore All"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:623
msgid "Spelling Suggestions"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1046
#, c-format
msgid "enchant error for language: %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/textgui.c:170
msgid "There was an error parsing the string"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó"
#: src/fe-gtk/textgui.c:178
#, c-format
msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid"
msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ"
#: src/fe-gtk/textgui.c:294 src/fe-gtk/textgui.c:317
msgid "Print Texts File"
msgstr "In tập tin các văn bản"
#: src/fe-gtk/textgui.c:362
msgid "Edit Events"
msgstr "Sửa sự kiện"
#: src/fe-gtk/textgui.c:413
msgid "$ Number"
msgstr "$ Số"
#: src/fe-gtk/textgui.c:430
msgid "Load From..."
msgstr "Nạp từ..."
#: src/fe-gtk/textgui.c:431
msgid "Test All"
msgstr "Kiểm tra hết"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:198
msgid ": URL Grabber"
msgstr "XChat: Lấy URL"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212
msgid "Clear list"
msgstr "Xóa trống danh sách"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
msgid "Copy selected URL"
msgstr "Chép URL đã chọn"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
msgid "Save list to a file"
msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
#: src/fe-gtk/userlistgui.c:108
#, c-format
msgid "%d ops, %d total"
msgstr "%d quản trị, %d tổng số"