c.sexchat/po/vi.po

6244 lines
151 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
#
# Translators:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: HexChat\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n"
"POT-Creation-Date: 2016-01-25 23:00-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2016-01-26 04:08+0000\n"
"Last-Translator: TingPing <tingping@tingping.se>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/hexchat/hexchat/language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: ../data/misc/hexchat.appdata.xml.in.h:1
msgid ""
"HexChat is an easy to use yet extensible IRC Client. It allows you to "
"securely join multiple networks and talk to users privately or in channels "
"using a customizable interface. You can even transfer files."
msgstr ""
#: ../data/misc/hexchat.appdata.xml.in.h:2
msgid ""
"HexChat supports features such as: DCC, SASL, proxies, spellcheck, alerts, "
"logging, custom themes, and Python/Perl scripts."
msgstr ""
#: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:1
msgid "HexChat"
msgstr ""
#: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:2
msgid "IRC Client"
msgstr ""
#: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:3
msgid "Chat with other people online"
msgstr ""
#: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:4
msgid "IM;Chat;"
msgstr ""
#: ../data/misc/hexchat.desktop.in.h:5
msgid "Open Safe Mode"
msgstr ""
#: ../data/misc/htm.desktop.in.h:1
msgid "HexChat Theme Manager"
msgstr ""
#. 0 means unlimited
#. STRINGS
#: ../src/common/cfgfiles.c:841
msgid "I'm busy"
msgstr "Tôi đang bận"
#: ../src/common/cfgfiles.c:878
msgid "Leaving"
msgstr "Tôi đi"
#: ../src/common/chanopt.c:121 ../src/common/chanopt.c:122
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1572 ../src/fe-gtk/maingui.c:1692
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:3389
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
#: ../src/common/dcc.c:69
msgid "Waiting"
msgstr "Đang đời"
#. black
#: ../src/common/dcc.c:70
msgid "Active"
msgstr "Hoặt động"
#. cyan
#: ../src/common/dcc.c:71
msgid "Failed"
msgstr "Bị lỗi"
#. red
#: ../src/common/dcc.c:72
msgid "Done"
msgstr "Đã xong"
#. green
#: ../src/common/dcc.c:73 ../src/fe-gtk/menu.c:970
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#. black
#: ../src/common/dcc.c:74
msgid "Aborted"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: ../src/common/dcc.c:1776 ../src/common/dcc.c:1787 ../src/common/dcc.c:1803
#: ../src/common/outbound.c:2534
#, c-format
msgid "Cannot access %s\n"
msgstr "Không thể truy cập %s\n"
#. ! if (osvi.dwMajorVersion >= 5)
#. fallback to error number
#: ../src/common/dcc.c:1777 ../src/common/dcc.c:1788 ../src/common/dcc.c:1804
#: ../src/common/text.c:1280 ../src/common/text.c:1323
#: ../src/common/text.c:1334 ../src/common/text.c:1341
#: ../src/common/text.c:1354 ../src/common/text.c:1371
#: ../src/common/text.c:1476 ../src/common/util.c:177
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/common/dcc.c:2449
#, c-format
msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
#: ../src/common/dcc.c:2666
msgid "No active DCCs\n"
msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
#: ../src/common/hexchat.c:842
msgid "_Open Dialog Window"
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:843
msgid "_Send a File"
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:844
msgid "_User Info (WhoIs)"
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:845
msgid "_Add to Friends List"
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:846
msgid "_Ignore"
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:847
msgid "O_perator Actions"
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:849
msgid "Give Ops"
msgstr "Cho quyền Quản trị"
#: ../src/common/hexchat.c:850
msgid "Take Ops"
msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
#: ../src/common/hexchat.c:851
msgid "Give Voice"
msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
#: ../src/common/hexchat.c:852
msgid "Take Voice"
msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
#: ../src/common/hexchat.c:854
msgid "Kick/Ban"
msgstr "Đá/Đuổi"
#: ../src/common/hexchat.c:855 ../src/common/hexchat.c:892
msgid "Kick"
msgstr "Đá"
#: ../src/common/hexchat.c:856 ../src/common/hexchat.c:857
#: ../src/common/hexchat.c:858 ../src/common/hexchat.c:859
#: ../src/common/hexchat.c:860 ../src/common/hexchat.c:891
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:50
msgid "Ban"
msgstr "Đuổi"
#: ../src/common/hexchat.c:861 ../src/common/hexchat.c:862
#: ../src/common/hexchat.c:863 ../src/common/hexchat.c:864
msgid "KickBan"
msgstr "Đá đuổi"
#: ../src/common/hexchat.c:874
msgid "Leave Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: ../src/common/hexchat.c:875
msgid "Join Channel..."
msgstr "Vào kênh..."
#: ../src/common/hexchat.c:876 ../src/fe-gtk/menu.c:1410
msgid "Enter Channel to Join:"
msgstr "Nhập kênh cần vào :"
#: ../src/common/hexchat.c:877
msgid "Server Links"
msgstr "Liên kết máy phục vụ"
#: ../src/common/hexchat.c:878
msgid "Ping Server"
msgstr "Máy phục vụ Ping"
#: ../src/common/hexchat.c:879
msgid "Hide Version"
msgstr "Ẩn phiên bản"
#: ../src/common/hexchat.c:889
msgid "Op"
msgstr "QT"
#: ../src/common/hexchat.c:890
msgid "DeOp"
msgstr "BỏQT"
#: ../src/common/hexchat.c:893
msgid "bye"
msgstr "tạm biệt"
#: ../src/common/hexchat.c:894
#, c-format
msgid "Enter reason to kick %s:"
msgstr "Nhập lý do đá %s:"
#: ../src/common/hexchat.c:895
msgid "Sendfile"
msgstr "Gởi_tệp"
#: ../src/common/hexchat.c:896
msgid "Dialog"
msgstr "Đối thoại"
#: ../src/common/hexchat.c:905
msgid "WhoIs"
msgstr "Whois (là ai?)"
#: ../src/common/hexchat.c:906
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
#: ../src/common/hexchat.c:907
msgid "Chat"
msgstr "Trò chuyện"
#: ../src/common/hexchat.c:908 ../src/fe-gtk/banlist.c:847
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:883 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:385
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:212
msgid "Clear"
msgstr "Xóa trống"
#: ../src/common/hexchat.c:909
msgid "Ping"
msgstr "Ping"
#: ../src/common/hexchat.c:1082
#, c-format
msgid ""
"You do not have write access to %s. Nothing from this session can be saved."
msgstr ""
#: ../src/common/hexchat.c:1091
msgid ""
"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
" create a User Account and use that to login.\n"
msgstr "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\nBạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
#: ../src/common/ignore.c:127 ../src/common/ignore.c:131
#: ../src/common/ignore.c:135 ../src/common/ignore.c:139
#: ../src/common/ignore.c:143 ../src/common/ignore.c:147
#: ../src/common/ignore.c:151
msgid "YES "
msgstr "CÓ "
#: ../src/common/ignore.c:129 ../src/common/ignore.c:133
#: ../src/common/ignore.c:137 ../src/common/ignore.c:141
#: ../src/common/ignore.c:145 ../src/common/ignore.c:149
#: ../src/common/ignore.c:153
msgid "NO "
msgstr "KHÔNG "
#: ../src/common/ignore.c:378
#, c-format
msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
#: ../src/common/ignore.c:403
#, c-format
msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_autoopen_dialog OFF.\n"
msgstr ""
#: ../src/common/inbound.c:1284
#, c-format
msgid "Resolved to %s"
msgstr ""
#: ../src/common/inbound.c:1286 ../src/common/inbound.c:1314
msgid "Not found"
msgstr ""
#: ../src/common/inbound.c:1303
msgid "Resolved to:"
msgstr ""
#: ../src/common/inbound.c:1333
#, c-format
msgid "Looking up %s..."
msgstr ""
#: ../src/common/notify.c:559
#, c-format
msgid " %-20s online\n"
msgstr " %-20s trực tuyến\n"
#: ../src/common/notify.c:561
#, c-format
msgid " %-20s offline\n"
msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n"
#: ../src/common/outbound.c:69
msgid "No channel joined. Try /join #<channel>\n"
msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n"
#: ../src/common/outbound.c:75
msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n"
msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n"
#: ../src/common/outbound.c:277
#, c-format
msgid "Server %s already exists on network %s.\n"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:283
#, c-format
msgid "Added server %s to network %s.\n"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:368
#, c-format
msgid "Already marked away: %s\n"
msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
#: ../src/common/outbound.c:405
msgid "Already marked back.\n"
msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
#: ../src/common/outbound.c:1772
msgid "I need /bin/sh to run!\n"
msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
#: ../src/common/outbound.c:2195
msgid "Commands Available:"
msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
#: ../src/common/outbound.c:2209
msgid "User defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
#: ../src/common/outbound.c:2225
msgid "Plugin defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
#: ../src/common/outbound.c:2236
msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »."
#: ../src/common/outbound.c:2320
#, c-format
msgid "Unknown arg '%s' ignored."
msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
#: ../src/common/outbound.c:3073 ../src/common/outbound.c:3103
msgid "Quiet is not supported by this server."
msgstr ""
#. error
#: ../src/common/outbound.c:3551 ../src/common/outbound.c:3576
msgid "No such plugin found.\n"
msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
#: ../src/common/outbound.c:3556 ../src/fe-gtk/plugingui.c:188
msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
#: ../src/common/outbound.c:3858
msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
msgstr "ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người dùng"
#: ../src/common/outbound.c:3859
msgid ""
"ADDSERVER <NewNetwork> <newserver/6667>, adds a new network with a new "
"server to the network list"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3861
msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
#: ../src/common/outbound.c:3863
msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3865
msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
#: ../src/common/outbound.c:3866
msgid "AWAY [<reason>], sets you away (use /BACK to unset)"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3867
msgid "BACK, sets you back (not away)"
msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
#: ../src/common/outbound.c:3869
msgid ""
"BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current "
"channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs "
"chanop)"
msgstr "BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh"
#: ../src/common/outbound.c:3870
msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3871
msgid ""
"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current "
"connection"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3872
msgid ""
"CLEAR [ALL|HISTORY|[-]<amount>], Clears the current text window or command "
"history"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3873
msgid "CLOSE [-m], Closes the current window/tab or all queries"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3876
msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
msgstr "COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
#: ../src/common/outbound.c:3878
msgid ""
"CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are "
"VERSION and USERINFO"
msgstr "CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
#: ../src/common/outbound.c:3880
msgid ""
"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately "
"rejoins"
msgstr "CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
#: ../src/common/outbound.c:3882
msgid ""
"\n"
"DCC GET <nick> - accept an offered file\n"
"DCC SEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file to someone\n"
"DCC PSEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file using passive mode\n"
"DCC LIST - show DCC list\n"
"DCC CHAT <nick> - offer DCC CHAT to someone\n"
"DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n"
"DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n"
" /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
msgstr "\nDCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\nDCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\nDCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\nDCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\nDCC PCHAT <tên_hiệu>\n\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\nDCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
#: ../src/common/outbound.c:3894
msgid ""
"DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current "
"channel (needs chanop)"
msgstr "DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:3896
msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
msgstr "DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
#: ../src/common/outbound.c:3898
msgid ""
"DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:3900
msgid ""
"DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr "DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
#: ../src/common/outbound.c:3901
msgid "DISCON, Disconnects from server"
msgstr "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
#: ../src/common/outbound.c:3902
msgid "DNS <nick|host|ip>, Resolves an IP or hostname"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3903
msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
msgstr "ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n[ECHO (vọng, phản hồi)]"
#: ../src/common/outbound.c:3906
msgid ""
"EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is "
"sent to current channel, else is printed to current text box"
msgstr "EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n[EXECute (thực hiện)]"
#: ../src/common/outbound.c:3908
msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
msgstr "EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\nSIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
#: ../src/common/outbound.c:3911
msgid ""
"EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given "
"the process is SIGKILL'ed"
msgstr "EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\nSIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
#: ../src/common/outbound.c:3913
msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
msgstr "EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\nSIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
#: ../src/common/outbound.c:3914
msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
msgstr "EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
#: ../src/common/outbound.c:3918
msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3921
msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
msgstr "FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
#: ../src/common/outbound.c:3923
msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
msgstr "GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n[GATE (cổng)]"
#: ../src/common/outbound.c:3928
msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3933
msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
msgstr "HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:3934
msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
msgstr "ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n[IDentify (nhận diện)]"
#: ../src/common/outbound.c:3936
msgid ""
"IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
" mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
" types - types of data to ignore, one or all of:\n"
" PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n"
" options - NOSAVE, QUIET"
msgstr "IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n[IGNORE (bỏ qua)]\n bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n\tCTCP\n\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n\tINVI\t\tINVIte (mời)\n\tALL \t\t(tất cả)\n tùy chọn\n\tNOSAVE \t(không lưu)\n\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
#: ../src/common/outbound.c:3943
msgid ""
"INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the "
"current channel (needs chanop)"
msgstr "INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: ../src/common/outbound.c:3944
msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
#: ../src/common/outbound.c:3946
msgid ""
"KICK <nick> [reason], kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3948
msgid ""
"KICKBAN <nick> [reason], bans then kicks the nick from the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3951
msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
#: ../src/common/outbound.c:3953
msgid ""
"LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n"
" Use -h to highlight the found string(s)\n"
" Use -m to match case\n"
" Use -r when string is a Regular Expression\n"
" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the string '-r'"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3959
msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
#: ../src/common/outbound.c:3962
msgid ""
"MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:3964
msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:3966
msgid ""
"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in"
" the 3rd person, like /me jumps)"
msgstr "ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « <tên hiệu> nhảy »\n[ME (tôi, mình)]"
#: ../src/common/outbound.c:3970
msgid ""
"MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
#: ../src/common/outbound.c:3973
msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
msgstr "MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:3974
msgid ""
"MSG <nick> <message>, sends a private message, message \".\" to send to last"
" nick or prefix with \"=\" for dcc chat"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3977
msgid "NAMES [channel], Lists the nicks on the channel"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3979
msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
msgstr "NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n[Notice (thông báo) CTCP]"
#: ../src/common/outbound.c:3980
msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
msgstr "NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
#: ../src/common/outbound.c:3981
msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
msgstr "NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
#: ../src/common/outbound.c:3984
msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3986
msgid ""
"NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or "
"adds someone to it"
msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
#: ../src/common/outbound.c:3988
msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
msgstr "OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n[OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:3990
msgid ""
"PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
msgstr "PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n[dePART (rời đi)]"
#: ../src/common/outbound.c:3992
msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
msgstr "PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> hay <kênh>\n[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
#: ../src/common/outbound.c:3994
msgid ""
"QUERY [-nofocus] <nick> [message], opens up a new privmsg window to someone "
"and optionally sends a message"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3996
msgid ""
"QUIET <mask> [<quiettype>], quiet everyone matching the mask in the current "
"channel if supported by the server."
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:3998
msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
msgstr "QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n[QUIT (_thoát_)]"
#: ../src/common/outbound.c:4000
msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
msgstr "QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n[QUOTE (trích dẫn)]"
#: ../src/common/outbound.c:4003
msgid ""
"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as "
"/RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
"reconnect to all the open servers"
msgstr "RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: ../src/common/outbound.c:4006
msgid ""
"RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT "
"to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to "
"all the open servers"
msgstr "RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: ../src/common/outbound.c:4008
msgid ""
"RECV <text>, send raw data to HexChat, as if it was received from the IRC "
"server"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4009
msgid "RELOAD <name>, reloads a plugin or script"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4011
msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
msgstr "SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n[SAY (_nói_)]"
#: ../src/common/outbound.c:4012
msgid "SEND <nick> [<file>]"
msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
#: ../src/common/outbound.c:4015
msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: ../src/common/outbound.c:4018
msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr "SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: ../src/common/outbound.c:4022
msgid ""
"SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the "
"default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4025
msgid ""
"SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port "
"is 6667"
msgstr "SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: ../src/common/outbound.c:4027
msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4028
msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4029
msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4030
msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4033
msgid ""
"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current "
"topic"
msgstr "TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện tại."
#: ../src/common/outbound.c:4035
msgid ""
"\n"
"TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
"TRAY -f <filename> Set tray to a fixed icon.\n"
"TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n"
"TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n"
"TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon."
msgstr "\nTRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\nTRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\nTRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\nTRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\nTRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
#: ../src/common/outbound.c:4042
msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
msgstr "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
#: ../src/common/outbound.c:4043
msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
msgstr "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
#: ../src/common/outbound.c:4044
msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
msgstr "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
#: ../src/common/outbound.c:4046
msgid ""
"UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the"
" server."
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4047
msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
#: ../src/common/outbound.c:4049
msgid ""
"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel "
"userlist"
msgstr "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách các người dùng trên kênh\n[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
#: ../src/common/outbound.c:4052
msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
msgstr "VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản trị kênh [chanop])."
#: ../src/common/outbound.c:4054
msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
msgstr "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
#: ../src/common/outbound.c:4056
msgid ""
"WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
msgstr "WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
#: ../src/common/outbound.c:4089
#, c-format
msgid "User Command for: %s\n"
msgstr ""
#: ../src/common/outbound.c:4116
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
#: ../src/common/outbound.c:4121
msgid ""
"\n"
"No help available on that command.\n"
msgstr "\nKhông có trợ giúp về lệnh đó.\n"
#: ../src/common/outbound.c:4127
msgid "No such command.\n"
msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
#: ../src/common/outbound.c:4460
msgid "Bad arguments for user command.\n"
msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
#: ../src/common/outbound.c:4666
msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
#: ../src/common/outbound.c:4755
#, c-format
msgid "Unknown Command %s. Try /help\n"
msgstr ""
#: ../src/common/plugin.c:401
msgid "No hexchat_plugin_init symbol; is this really a HexChat plugin?"
msgstr ""
#: ../src/common/plugin-identd.c:132
#, c-format
msgid "*\tServicing ident request from %s as %s"
msgstr ""
#: ../src/common/plugin-identd.c:195
#, c-format
msgid "*\tError starting identd server: %s"
msgstr ""
#: ../src/common/plugin-identd.c:218
msgid "IDENTD <port> <username>"
msgstr ""
#: ../src/common/plugin-timer.c:75
#, c-format
msgid "Timer %d deleted.\n"
msgstr ""
#: ../src/common/plugin-timer.c:81
msgid "No such ref number found.\n"
msgstr ""
#: ../src/common/plugin-timer.c:145
msgid "No timers installed.\n"
msgstr ""
#. 00000 00000000 0000000 abc
#: ../src/common/plugin-timer.c:150
msgid " Ref# Seconds Repeat Command \n"
msgstr ""
#: ../src/common/plugin-timer.c:155
#, c-format
msgid "%5d %8.1f %7d %s\n"
msgstr ""
#: ../src/common/server.c:508
msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
#: ../src/common/server.c:866
#, c-format
msgid ""
"Cannot resolve hostname %s\n"
"Check your IP Settings!\n"
msgstr "Không tìm thấy tên máy %s.\nHãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
#: ../src/common/server.c:871
msgid "Proxy traversal failed.\n"
msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
#: ../src/common/servlist.c:574
#, c-format
msgid "Cycling to next server in %s...\n"
msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
#: ../src/common/servlist.c:1199
#, c-format
msgid ""
"Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for "
"network %s."
msgstr "Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
#: ../src/common/textevents.h:6
msgid "%C18*%O$t%C18$1%O added to notify list."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:9
msgid "%C22*%O$t%C22$1%O: %C18$2%O on %C24$4%O by %C26$3%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:12
msgid "%C22*%O$tCannot join %C22$1 %O(%C20You are banned%O)."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:18
msgid "%C29*%O$tCapabilities acknowledged: %C29$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:21
msgid "%C23*%O$tCapabilities supported: %C29$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:24
msgid "%C23*%O$tCapabilities requested: %C29$1%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:27
msgid "%C24*%O$t%C28$1%O is now known as %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:36
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets ban on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:39
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O created on %C24$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:42
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:45
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:48
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:51
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:54
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:57
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets invite exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:60
msgid "%UChannel Users Topic"
msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề"
#: ../src/common/textevents.h:66
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets mode %C24$2$3%O on %C22$4%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:69
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O modes: %C24$2"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:78
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:81
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets quiet on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:84
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:87
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes invite exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:90
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel keyword"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:93
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes user limit"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:96
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel keyword to %C24$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:99
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel limit to %C24$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:102
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes ban on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:105
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes quiet on %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:108
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O url: %C24$2"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:111
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:114
msgid "%C23*%O$tConnected. Now logging in."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:117
msgid "%C23*%O$tConnecting to %C29$1%C (%C23$2:$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:120
msgid "%C20*%O$tConnection failed (%C20$1%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:123
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:126
msgid "%C24*%C$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%C)%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:132
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:135
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:138
msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:141
msgid ""
"%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:144
msgid "%C20*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O lost (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:147
msgid "%C24*%O$tReceived a DCC CHAT offer from %C18$1%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:150
msgid "%C24*%O$tOffering DCC CHAT to %C18$1%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:153
msgid "%C24*%O$tAlready offering CHAT to %C18$1%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:156
msgid "%C20*%O$tDCC $1 connect attempt to %C18$2%O failed (%C20$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:159
msgid "%C23*%O$tReceived '%C23$1%C' from %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:162
#, c-format
msgid "%C16,17 Type To/From Status Size Pos File "
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:165
msgid ""
"%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from "
"%C18$1%O.%010%C23*%O$tContents of packet: %C23$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:168
msgid "%C24*%O$tOffering '%C24$1%O' to %C18$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:171
msgid "%C23*%O$tNo such DCC offer."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:174
msgid "%C23*%O$tDCC RECV '%C23$2%O' to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:177
msgid ""
"%C24*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O complete %C30[%C24$4%O cps%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:180
msgid ""
"%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:183
msgid "%C20*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O failed (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:186
msgid "%C20*%O$tDCC RECV: Cannot open '%C23$1%C' for writing (%C20$2%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:189
msgid ""
"%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' "
"instead."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:192
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has requested to resume '%C23$2%C' from %C24$3%O."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:195
msgid "%C23*%O$tDCC SEND '%C23$2%C' to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:198
msgid ""
"%C24*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C complete %C30[%C24$3%C cps%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:201
msgid ""
"%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:204
msgid "%C20*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C failed (%C20$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:207
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has offered '%C23$2%C' (%C24$3%O bytes)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:210
msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O stalled, aborting."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:213
msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O timed out, aborting."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:216
msgid "%C24*%O$t%C18$1%O deleted from notify list."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:219
msgid "%C20*%O$tDisconnected (%C20$1%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:222
msgid "%C24*%O$tFound your IP: %C30[%C24$1%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:228
msgid "%O%C18$1%O added to ignore list."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:231
msgid "%OIgnore on %C18$1%O changed."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:234
#, c-format
msgid "%C16,17 "
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:237
#, c-format
msgid "%C16,17 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG "
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:240
msgid "%O%C18$1%O removed from ignore list."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:243
msgid "%OIgnore list is empty."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:246
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Channel is invite only%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:249
msgid "%C24*%O$tYou have been invited to %C22$1%O by %C18$2%O (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:252
#, c-format
msgid "%C23*$t$1 ($3%C23) has joined"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:255
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Requires keyword%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:258
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has kicked %C18$2%C from %C22$3%C (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:261
msgid "%C19*%O$t%C19You have been killed by %C26$1%C (%C20$2%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:270
msgid "%C29*%O$t%C29MOTD Skipped%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:273
msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is already in use. Retrying with %C18$2%O..."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:276
msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is erroneous. Retrying with %C18$2%O..."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:279
msgid ""
"%C20*%O$tNickname is erroneous or already in use. Use /NICK to try another."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:282
msgid "%C20*%O$tNo such DCC."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:285
msgid "%C23*%O$tNo process is currently running"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:294
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is away (%C24$2%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:297
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is back"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:300
msgid "$tNotify list is empty."
msgstr "$tDanh sách thông báo la trống."
#: ../src/common/textevents.h:303
#, c-format
msgid "%C16,17 Notify List "
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:306
msgid "%C23*%O$t%C23$1%O users in notify list."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:309
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is offline (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:312
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is online (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:318
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:321
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left ($4)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:324
msgid "%C24*%O$tPing reply from %C18$1%C: %C24$2%O second(s)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:327
msgid "%C20*%O$tNo ping reply for %C24$1%O seconds, disconnecting."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:342
msgid "%C24*%O$tA process is already running"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:345
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 has quit ($2)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:348
msgid "%C24*%O$t%C26$1%C sets modes %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:351
msgid "%O-%C29$1/Wallops%O-$t$2"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:354
msgid "%C24*%O$tLooking up IP number for %C18$1%O..."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:357
msgid "%C23*%O$tAuthenticating via SASL as %C18$1%O (%C24$2%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:363
msgid "%C29*%O$tConnected."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:369
msgid "%C29*%O$tLooking up %C29$1%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:381
msgid "%C23*%O$tStopped previous connection attempt (%C24$1%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:384
msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C is: $2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:387
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has changed the topic to: $2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:390
msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C set by %C26$2%C (%C24$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:393
msgid "%C20*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:396
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20User limit reached%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:399
msgid "%C22*%O$tUsers on %C22$1%C: %C24$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:405
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%C is away %C30(%C23$2%O%C30)%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:411
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:417
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:420
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O, signon: %C23$3%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:426
msgid ""
"%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O Real Host: %C23$2%O, Real IP: %C30[%C23$3%C30]%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:435
msgid "%C19*%O$tNow talking on %C22$2%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:438
msgid "%C19*%O$tYou have been kicked from %C22$2%C by %C26$3%O (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:441
msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%O"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:444
msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%C (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:450
msgid "%C20*%O$tYou've invited %C18$1%O to %C22$2%O (%C24$3%O)"
msgstr ""
#: ../src/common/textevents.h:456
msgid "%C20*%O$tYou are now known as %C18$2%O"
msgstr ""
#. get rid of the \n
#: ../src/common/text.c:365
msgid "Loaded log from"
msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
#: ../src/common/text.c:382
#, c-format
msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
#: ../src/common/text.c:575
#, c-format
msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
#: ../src/common/text.c:593
#, c-format
msgid ""
"* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
"permissions on %s"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:936
msgid "Left message"
msgstr "Tin nhẳn bên trái"
#: ../src/common/text.c:937
msgid "Right message"
msgstr "Tin nhẳn bên phải"
#: ../src/common/text.c:942 ../src/common/text.c:1321
#: ../src/common/text.c:1359 ../src/common/text.c:1364
#: ../src/common/text.c:1405
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: ../src/common/text.c:943 ../src/common/text.c:1182
#: ../src/common/text.c:1241 ../src/common/text.c:1248
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: ../src/common/text.c:948
msgid "The nick of the joining person"
msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
#: ../src/common/text.c:949
msgid "The channel being joined"
msgstr "Kênh đang được vào"
#: ../src/common/text.c:950 ../src/common/text.c:1013
#: ../src/common/text.c:1064
msgid "The host of the person"
msgstr "Máy của người ấy"
#: ../src/common/text.c:951
msgid "The account of the person"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:955 ../src/common/text.c:962 ../src/common/text.c:969
#: ../src/common/text.c:1181 ../src/common/text.c:1188
#: ../src/common/text.c:1193 ../src/common/text.c:1198
#: ../src/common/text.c:1203 ../src/common/text.c:1209
#: ../src/common/text.c:1214 ../src/common/text.c:1218
#: ../src/common/text.c:1224 ../src/common/text.c:1230
#: ../src/common/text.c:1294 ../src/common/text.c:1310
#: ../src/common/text.c:1315 ../src/common/text.c:1320
#: ../src/common/text.c:1329 ../src/common/text.c:1340
#: ../src/common/text.c:1347 ../src/common/text.c:1353
#: ../src/common/text.c:1358 ../src/common/text.c:1363
#: ../src/common/text.c:1370 ../src/common/text.c:1376
#: ../src/common/text.c:1382 ../src/common/text.c:1387
#: ../src/common/text.c:1392 ../src/common/text.c:1396
#: ../src/common/text.c:1402 ../src/common/text.c:1410
#: ../src/common/text.c:1414 ../src/common/text.c:1449
#: ../src/common/text.c:1454
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: ../src/common/text.c:956
msgid "The action"
msgstr "Hành động"
#: ../src/common/text.c:957 ../src/common/text.c:964
msgid "Mode char"
msgstr "Ký tự chế độ"
#: ../src/common/text.c:958 ../src/common/text.c:965 ../src/common/text.c:971
msgid "Identified text"
msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
#: ../src/common/text.c:963
msgid "The text"
msgstr "Chuỗi"
#: ../src/common/text.c:970 ../src/common/text.c:1041
#: ../src/common/text.c:1047
msgid "The message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: ../src/common/text.c:975 ../src/common/text.c:980 ../src/common/text.c:1246
#: ../src/common/text.c:1254 ../src/common/text.c:1260
#: ../src/common/text.c:1266 ../src/common/text.c:1295
#: ../src/common/text.c:1423 ../src/common/text.c:1465
msgid "Server Name"
msgstr "Tên máy phục vụ"
#: ../src/common/text.c:976
msgid "Acknowledged Capabilities"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:981
msgid "Server Capabilities"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:985
msgid "Requested Capabilities"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:989 ../src/common/text.c:1051
msgid "Old nickname"
msgstr "Tên hiệu cũ"
#: ../src/common/text.c:990 ../src/common/text.c:1052
msgid "New nickname"
msgstr "Tên hiệu mới"
#: ../src/common/text.c:994
msgid "Nick of person who changed the topic"
msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
#: ../src/common/text.c:995 ../src/common/text.c:1001
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:779 ../src/fe-gtk/chanlist.c:881
#: ../src/fe-gtk/setup.c:338
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"
#: ../src/common/text.c:996 ../src/common/text.c:1000
#: ../src/common/text.c:1469 ../src/fe-gtk/chanlist.c:777
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:159 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1783
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: ../src/common/text.c:1005 ../src/common/text.c:1058
msgid "The nickname of the kicker"
msgstr "Tên hiệu của người đá"
#: ../src/common/text.c:1006 ../src/common/text.c:1056
msgid "The person being kicked"
msgstr "Người đang bị đá"
#: ../src/common/text.c:1007 ../src/common/text.c:1014
#: ../src/common/text.c:1018 ../src/common/text.c:1023
#: ../src/common/text.c:1057 ../src/common/text.c:1065
#: ../src/common/text.c:1072
msgid "The channel"
msgstr "Kênh"
#: ../src/common/text.c:1008 ../src/common/text.c:1059
#: ../src/common/text.c:1066
msgid "The reason"
msgstr "Lý do"
#: ../src/common/text.c:1012 ../src/common/text.c:1063
msgid "The nick of the person leaving"
msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
#: ../src/common/text.c:1019 ../src/common/text.c:1025
msgid "The time"
msgstr "Giờ"
#: ../src/common/text.c:1024
msgid "The creator"
msgstr "Người tạo"
#: ../src/common/text.c:1029 ../src/fe-gtk/dccgui.c:821
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1056
msgid "Nick"
msgstr "Tên hiệu"
#: ../src/common/text.c:1030 ../src/common/text.c:1316
msgid "Reason"
msgstr "Lý do"
#: ../src/common/text.c:1031 ../src/common/text.c:1183
#: ../src/common/text.c:1284
msgid "Host"
msgstr "Máy"
#: ../src/common/text.c:1035 ../src/common/text.c:1040
#: ../src/common/text.c:1045
msgid "Who it's from"
msgstr "Người gởi"
#: ../src/common/text.c:1036
msgid "The time in x.x format (see below)"
msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
#: ../src/common/text.c:1046 ../src/common/text.c:1083
msgid "The Channel it's going to"
msgstr "Kênh đích"
#: ../src/common/text.c:1070
msgid "The sound"
msgstr "Âm thanh"
#: ../src/common/text.c:1071 ../src/common/text.c:1077
#: ../src/common/text.c:1082
msgid "The nick of the person"
msgstr "Tên hiệu của người ấy"
#: ../src/common/text.c:1076 ../src/common/text.c:1081
msgid "The CTCP event"
msgstr "Sự kiện CTCP"
#: ../src/common/text.c:1087
msgid "The nick of the person who set the key"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
#: ../src/common/text.c:1088
msgid "The key"
msgstr "Khoá"
#: ../src/common/text.c:1092
msgid "The nick of the person who set the limit"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
#: ../src/common/text.c:1093
msgid "The limit"
msgstr "Giới hạn"
#: ../src/common/text.c:1097
msgid "The nick of the person who did the op'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
#: ../src/common/text.c:1098
msgid "The nick of the person who has been op'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
#: ../src/common/text.c:1102
msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
#: ../src/common/text.c:1103
msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
#: ../src/common/text.c:1107
msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
#: ../src/common/text.c:1108
msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
#: ../src/common/text.c:1112
msgid "The nick of the person who did the banning"
msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
#: ../src/common/text.c:1113 ../src/common/text.c:1145
msgid "The ban mask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: ../src/common/text.c:1117
msgid "The nick of the person who did the quieting"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1118 ../src/common/text.c:1150
msgid "The quiet mask"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1122
msgid "The nick who removed the key"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
#: ../src/common/text.c:1126
msgid "The nick who removed the limit"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
#: ../src/common/text.c:1130
msgid "The nick of the person who did the deop'ing"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1131
msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
#: ../src/common/text.c:1134
msgid "The nick of the person who did the dehalfop'ing"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1135
msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
#: ../src/common/text.c:1139
msgid "The nick of the person who did the devoice'ing"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1140
msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
#: ../src/common/text.c:1144
msgid "The nick of the person who did the unban'ing"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1149
msgid "The nick of the person who did the unquiet'ing"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1154
msgid "The nick of the person who did the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
#: ../src/common/text.c:1155 ../src/common/text.c:1160
msgid "The exempt mask"
msgstr "Bộ lọc miễn"
#: ../src/common/text.c:1159
msgid "The nick of the person removed the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
#: ../src/common/text.c:1164
msgid "The nick of the person who did the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
#: ../src/common/text.c:1165 ../src/common/text.c:1170
msgid "The invite mask"
msgstr "Bộ lọc mờì"
#: ../src/common/text.c:1169
msgid "The nick of the person removed the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
#: ../src/common/text.c:1174
msgid "The nick of the person setting the mode"
msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
#: ../src/common/text.c:1175
msgid "The mode's sign (+/-)"
msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
#: ../src/common/text.c:1176
msgid "The mode letter"
msgstr "Chữ chế độ"
#: ../src/common/text.c:1177
msgid "The channel it's being set on"
msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
#: ../src/common/text.c:1184
msgid "Full name"
msgstr "Họ tên"
#: ../src/common/text.c:1189
msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
#: ../src/common/text.c:1194
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
#: ../src/common/text.c:1199 ../src/common/text.c:1204
msgid "Idle time"
msgstr "Thời gian nghỉ"
#: ../src/common/text.c:1205
msgid "Signon time"
msgstr "Giờ đăng nhập"
#: ../src/common/text.c:1210
msgid "Away reason"
msgstr "Lý do vắng mặt"
#: ../src/common/text.c:1219 ../src/common/text.c:1225
#: ../src/common/text.c:1233 ../src/common/text.c:1249
#: ../src/common/text.c:1441
msgid "Message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: ../src/common/text.c:1226
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"
#: ../src/common/text.c:1231
msgid "Real user@host"
msgstr "Người dùng thât@máy"
#: ../src/common/text.c:1232
msgid "Real IP"
msgstr "Địa chỉ IP thật"
#: ../src/common/text.c:1237 ../src/common/text.c:1264
#: ../src/common/text.c:1270 ../src/common/text.c:1300
#: ../src/common/text.c:1305 ../src/common/text.c:1464
msgid "Channel Name"
msgstr "Tên kênh"
#: ../src/common/text.c:1242
msgid "Mechanism"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1247 ../src/common/text.c:1255
msgid "Raw Numeric or Identifier"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1253 ../src/common/text.c:1259
#: ../src/common/text.c:1427 ../src/fe-gtk/menu.c:1541
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1781 ../src/fe-gtk/setup.c:216
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:378
msgid "Text"
msgstr "Chuỗi"
#: ../src/common/text.c:1265
msgid "Nick of person who invited you"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
#: ../src/common/text.c:1271 ../src/fe-gtk/chanlist.c:778
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: ../src/common/text.c:1275
msgid "Nickname in use"
msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
#: ../src/common/text.c:1276
msgid "Nick being tried"
msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
#: ../src/common/text.c:1285 ../src/common/text.c:1431
msgid "IP"
msgstr "IP"
#: ../src/common/text.c:1286 ../src/common/text.c:1322
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
#: ../src/common/text.c:1296 ../src/fe-gtk/notifygui.c:125
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1878
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#: ../src/common/text.c:1301 ../src/common/text.c:1311
msgid "Modes string"
msgstr "Chuỗi chế độ"
#: ../src/common/text.c:1306 ../src/fe-gtk/urlgrab.c:96
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: ../src/common/text.c:1327 ../src/common/text.c:1352
msgid "DCC Type"
msgstr "Kiểu DCC"
#: ../src/common/text.c:1328 ../src/common/text.c:1333
#: ../src/common/text.c:1338 ../src/common/text.c:1345
#: ../src/common/text.c:1365 ../src/common/text.c:1369
#: ../src/common/text.c:1375 ../src/common/text.c:1381
#: ../src/common/text.c:1388 ../src/common/text.c:1397
#: ../src/common/text.c:1403
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: ../src/common/text.c:1339 ../src/common/text.c:1346
msgid "Destination filename"
msgstr "Tên tập tin đích"
#: ../src/common/text.c:1348 ../src/common/text.c:1377
msgid "CPS"
msgstr "CPS"
#: ../src/common/text.c:1383
msgid "Pathname"
msgstr "Tên đường dẫn"
#: ../src/common/text.c:1398 ../src/fe-gtk/dccgui.c:817
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: ../src/common/text.c:1404 ../src/fe-gtk/dccgui.c:816
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: ../src/common/text.c:1409
msgid "DCC String"
msgstr "Chuỗi DCC"
#: ../src/common/text.c:1415
msgid "Away Reason"
msgstr ""
#: ../src/common/text.c:1419
msgid "Number of notify items"
msgstr "Số mục thông báo"
#: ../src/common/text.c:1435
msgid "Old Filename"
msgstr "Tên tập tin cũ"
#: ../src/common/text.c:1436
msgid "New Filename"
msgstr "Tên tập tin mới"
#: ../src/common/text.c:1440
msgid "Receiver"
msgstr "Bộ nhận"
#: ../src/common/text.c:1445
msgid "Hostmask"
msgstr "Bộ lọc máy"
#: ../src/common/text.c:1450
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"
#: ../src/common/text.c:1455
msgid "The Packet"
msgstr "Gói tin"
#: ../src/common/text.c:1459
msgid "Seconds"
msgstr "Giây"
#: ../src/common/text.c:1463
msgid "Nick of person who have been invited"
msgstr "Tên người đã được mời"
#: ../src/common/text.c:1470
msgid "Banmask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: ../src/common/text.c:1471
msgid "Who set the ban"
msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
#: ../src/common/text.c:1472
msgid "Ban time"
msgstr "Thời gian đuổi ra"
#: ../src/common/text.c:1510
#, c-format
msgid ""
"Error parsing event %s.\n"
"Loading default."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\nĐang nạp mặc định."
#: ../src/common/text.c:2214
#, c-format
msgid ""
"Cannot read sound file:\n"
"%s"
msgstr "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n%s"
#: ../src/common/util.c:121
msgid "Remote host closed socket"
msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
#: ../src/common/util.c:126
msgid "Connection refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối"
#: ../src/common/util.c:129
msgid "No route to host"
msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
#: ../src/common/util.c:131
msgid "Connection timed out"
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
#: ../src/common/util.c:133
msgid "Cannot assign that address"
msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
#: ../src/common/util.c:135
msgid "Connection reset by peer"
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
#: ../src/common/util.c:687
msgid "Ascension Island"
msgstr "Đảo Ascension"
#: ../src/common/util.c:688
msgid "Andorra"
msgstr "Ăn-đoa-râ"
#: ../src/common/util.c:689
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
#: ../src/common/util.c:690
msgid "Aviation-Related Fields"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:691
msgid "Afghanistan"
msgstr "A Phú Hãn"
#: ../src/common/util.c:692
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
#: ../src/common/util.c:693
msgid "Anguilla"
msgstr "Ănh-gouí-lạ"
#: ../src/common/util.c:694
msgid "Albania"
msgstr "An-ba-ni"
#: ../src/common/util.c:695
msgid "Armenia"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: ../src/common/util.c:696
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
#: ../src/common/util.c:697
msgid "Angola"
msgstr "Ăng-gô-la"
#: ../src/common/util.c:698
msgid "Antarctica"
msgstr "Nam cực"
#: ../src/common/util.c:699
msgid "Argentina"
msgstr "Ác-hen-ti-na"
#: ../src/common/util.c:700
msgid "Reverse DNS"
msgstr "DNS ngược"
#: ../src/common/util.c:701
msgid "American Samoa"
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
#: ../src/common/util.c:702
msgid "Asia-Pacific Region"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:703
msgid "Austria"
msgstr "Ao"
#: ../src/common/util.c:704
msgid "Nato Fiel"
msgstr "Na-tô Phi-en"
#: ../src/common/util.c:705
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
#: ../src/common/util.c:706
msgid "Aruba"
msgstr "A-ru-ba"
#: ../src/common/util.c:707
msgid "Aland Islands"
msgstr "Quần Đảo A-lan"
#: ../src/common/util.c:708
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: ../src/common/util.c:709
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
#: ../src/common/util.c:710
msgid "Barbados"
msgstr "Bác-ba-đốt"
#: ../src/common/util.c:711
msgid "Bangladesh"
msgstr "Băng-la-đe-xợ"
#: ../src/common/util.c:712
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: ../src/common/util.c:713
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
#: ../src/common/util.c:714
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: ../src/common/util.c:715
msgid "Bahrain"
msgstr "Ba-ren"
#: ../src/common/util.c:716
msgid "Burundi"
msgstr "Bu-run-đi"
#: ../src/common/util.c:717
msgid "Businesses"
msgstr "Kinh doanh"
#: ../src/common/util.c:718
msgid "Benin"
msgstr "Bê-nin"
#: ../src/common/util.c:719
msgid "Bermuda"
msgstr "Be-mư-đa"
#: ../src/common/util.c:720
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
#: ../src/common/util.c:721
msgid "Bolivia"
msgstr "Bô-li-vi-a"
#: ../src/common/util.c:722
msgid "Brazil"
msgstr "Bra-xin"
#: ../src/common/util.c:723
msgid "Bahamas"
msgstr "Ba-ha-ma"
#: ../src/common/util.c:724
msgid "Bhutan"
msgstr "Bu-thăn"
#: ../src/common/util.c:725
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
#: ../src/common/util.c:726
msgid "Botswana"
msgstr "Bốt-xoă-na"
#: ../src/common/util.c:727
msgid "Belarus"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: ../src/common/util.c:728
msgid "Belize"
msgstr "Bê-li-xê"
#: ../src/common/util.c:729
msgid "Canada"
msgstr "Ca-na-đa"
#: ../src/common/util.c:730 ../src/fe-gtk/setup.c:98
msgid "Catalan"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:731
msgid "Cocos Islands"
msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
#: ../src/common/util.c:732
msgid "Democratic Republic of Congo"
msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
#: ../src/common/util.c:733
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
#: ../src/common/util.c:734
msgid "Congo"
msgstr "Công-gô"
#: ../src/common/util.c:735
msgid "Switzerland"
msgstr "Thụy Sĩ"
#: ../src/common/util.c:736
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
#: ../src/common/util.c:737
msgid "Cook Islands"
msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
#: ../src/common/util.c:738
msgid "Chile"
msgstr "Chi-lê"
#: ../src/common/util.c:739
msgid "Cameroon"
msgstr "Ca-mơ-runh"
#: ../src/common/util.c:740
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
#: ../src/common/util.c:741
msgid "Colombia"
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
#: ../src/common/util.c:742
msgid "Internic Commercial"
msgstr "Thương nghiệp Internic"
#: ../src/common/util.c:743
msgid "Cooperatives"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:744
msgid "Costa Rica"
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
#: ../src/common/util.c:745
msgid "Serbia and Montenegro"
msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
#: ../src/common/util.c:746
msgid "Cuba"
msgstr "Cu-ba"
#: ../src/common/util.c:747
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cáp-ve-đe"
#: ../src/common/util.c:748
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
#: ../src/common/util.c:749
msgid "Cyprus"
msgstr "Síp"
#: ../src/common/util.c:750
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng Hoà Séc"
#: ../src/common/util.c:751
msgid "East Germany"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:752
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: ../src/common/util.c:753
msgid "Djibouti"
msgstr "Gi-bu-ti"
#: ../src/common/util.c:754
msgid "Denmark"
msgstr "Đan Mạch"
#: ../src/common/util.c:755
msgid "Dominica"
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
#: ../src/common/util.c:756
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
#: ../src/common/util.c:757
msgid "Algeria"
msgstr "An-giê-ri"
#: ../src/common/util.c:758
msgid "Ecuador"
msgstr "Ê-cu-a-đọa"
#: ../src/common/util.c:759
msgid "Educational Institution"
msgstr "Tổ chức giáo dục"
#: ../src/common/util.c:760
msgid "Estonia"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: ../src/common/util.c:761
msgid "Egypt"
msgstr "Ai Cập"
#: ../src/common/util.c:762
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
#: ../src/common/util.c:763
msgid "Eritrea"
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
#: ../src/common/util.c:764
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: ../src/common/util.c:765
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
#: ../src/common/util.c:766
msgid "European Union"
msgstr "Liên Bang Âu"
#: ../src/common/util.c:767
msgid "Finland"
msgstr "Phần Lan"
#: ../src/common/util.c:768
msgid "Fiji"
msgstr "Phi-gi"
#: ../src/common/util.c:769
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
#: ../src/common/util.c:770
msgid "Micronesia"
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
#: ../src/common/util.c:771
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
#: ../src/common/util.c:772
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: ../src/common/util.c:773
msgid "Gabon"
msgstr "Ga-bon"
#: ../src/common/util.c:774
msgid "Great Britain"
msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
#: ../src/common/util.c:775
msgid "Grenada"
msgstr "Gợ-rê-na-đa"
#: ../src/common/util.c:776
msgid "Georgia"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../src/common/util.c:777
msgid "French Guiana"
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
#: ../src/common/util.c:778
msgid "British Channel Isles"
msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
#: ../src/common/util.c:779
msgid "Ghana"
msgstr "Gha-na"
#: ../src/common/util.c:780
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gi-boa-thạ"
#: ../src/common/util.c:781
msgid "Greenland"
msgstr "Đảo Băng"
#: ../src/common/util.c:782
msgid "Gambia"
msgstr "Găm-bi-ạ"
#: ../src/common/util.c:783
msgid "Guinea"
msgstr "Ghi-nê"
#: ../src/common/util.c:784
msgid "Government"
msgstr "Chính phủ"
#: ../src/common/util.c:785
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
#: ../src/common/util.c:786
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
#: ../src/common/util.c:787
msgid "Greece"
msgstr "Hy Lạp"
#: ../src/common/util.c:788
msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
#: ../src/common/util.c:789
msgid "Guatemala"
msgstr "Gua-tê-ma-la"
#: ../src/common/util.c:790
msgid "Guam"
msgstr "Gu-ăm"
#: ../src/common/util.c:791
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
#: ../src/common/util.c:792
msgid "Guyana"
msgstr "Guy-ă-na"
#: ../src/common/util.c:793
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hông Kồng"
#: ../src/common/util.c:794
msgid "Heard and McDonald Islands"
msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
#: ../src/common/util.c:795
msgid "Honduras"
msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
#: ../src/common/util.c:796
msgid "Croatia"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: ../src/common/util.c:797
msgid "Haiti"
msgstr "Ha-i-ti"
#: ../src/common/util.c:798
msgid "Hungary"
msgstr "Hung-ga-ri"
#: ../src/common/util.c:799
msgid "Indonesia"
msgstr "Nam Dương"
#: ../src/common/util.c:800
msgid "Ireland"
msgstr "Ai-len"
#: ../src/common/util.c:801
msgid "Israel"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/common/util.c:802
msgid "Isle of Man"
msgstr "Đảo Man"
#: ../src/common/util.c:803
msgid "India"
msgstr "Ấn Độ"
#: ../src/common/util.c:804
msgid "Informational"
msgstr "Cung cấp thông tin"
#: ../src/common/util.c:805
msgid "International"
msgstr "Quốc tế"
#: ../src/common/util.c:806
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
#: ../src/common/util.c:807
msgid "Iraq"
msgstr "I-rắc"
#: ../src/common/util.c:808
msgid "Iran"
msgstr "I-ran"
#: ../src/common/util.c:809
msgid "Iceland"
msgstr "Băng Đảo"
#: ../src/common/util.c:810
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: ../src/common/util.c:811
msgid "Jersey"
msgstr "Giơ-xi"
#: ../src/common/util.c:812
msgid "Jamaica"
msgstr "Gia-mê-ca"
#: ../src/common/util.c:813
msgid "Jordan"
msgstr "Gi-oa-đạn"
#: ../src/common/util.c:814
msgid "Company Jobs"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:815
msgid "Japan"
msgstr "Nhật Bản"
#: ../src/common/util.c:816
msgid "Kenya"
msgstr "Khi-nia"
#: ../src/common/util.c:817
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
#: ../src/common/util.c:818
msgid "Cambodia"
msgstr "Căm Bốt"
#: ../src/common/util.c:819
msgid "Kiribati"
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
#: ../src/common/util.c:820
msgid "Comoros"
msgstr "Cô-mô-rô-x"
#: ../src/common/util.c:821
msgid "St. Kitts and Nevis"
msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
#: ../src/common/util.c:822
msgid "North Korea"
msgstr "Bắc Hàn"
#: ../src/common/util.c:823
msgid "South Korea"
msgstr "Nam Hàn"
#: ../src/common/util.c:824
msgid "Kuwait"
msgstr "Cu-ouai-th"
#: ../src/common/util.c:825
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Quần Đảo Cay-man"
#: ../src/common/util.c:826
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
#: ../src/common/util.c:827
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
#: ../src/common/util.c:828
msgid "Lebanon"
msgstr "Le-ba-non"
#: ../src/common/util.c:829
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Xan Lu-xi-a"
#: ../src/common/util.c:830
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Lich-ten-xtênh"
#: ../src/common/util.c:831
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
#: ../src/common/util.c:832
msgid "Liberia"
msgstr "Li-bê-ri-a"
#: ../src/common/util.c:833
msgid "Lesotho"
msgstr "Lê-xô-thô"
#: ../src/common/util.c:834
msgid "Lithuania"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: ../src/common/util.c:835
msgid "Luxembourg"
msgstr "Lúc-xăm-buac"
#: ../src/common/util.c:836
msgid "Latvia"
msgstr "Lát-vi-a"
#: ../src/common/util.c:837
msgid "Libya"
msgstr "Li-bi-a"
#: ../src/common/util.c:838
msgid "Morocco"
msgstr "Ma-rốc"
#: ../src/common/util.c:839
msgid "Monaco"
msgstr "Mô-na-cô"
#: ../src/common/util.c:840
msgid "Moldova"
msgstr "Moa-đô-vạ"
#: ../src/common/util.c:841
msgid "Montenegro"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:842
msgid "United States Medical"
msgstr "Y Mỹ"
#: ../src/common/util.c:843
msgid "Madagascar"
msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
#: ../src/common/util.c:844
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần Đảo Mác-san"
#: ../src/common/util.c:845
msgid "Military"
msgstr "Quân đội"
#: ../src/common/util.c:846
msgid "Macedonia"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
#: ../src/common/util.c:847
msgid "Mali"
msgstr "Ma-li"
#: ../src/common/util.c:848
msgid "Myanmar"
msgstr "Miến Điện"
#: ../src/common/util.c:849
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông Cổ"
#: ../src/common/util.c:850
msgid "Macau"
msgstr "Ma-cau"
#: ../src/common/util.c:851
msgid "Mobile Devices"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:852
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
#: ../src/common/util.c:853
msgid "Martinique"
msgstr "Ma-thi-ní-kh"
#: ../src/common/util.c:854
msgid "Mauritania"
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
#: ../src/common/util.c:855
msgid "Montserrat"
msgstr "Mon-xe-rạc"
#: ../src/common/util.c:856
msgid "Malta"
msgstr "Man-tơ"
#: ../src/common/util.c:857
msgid "Mauritius"
msgstr "Mô-ri-sơ"
#: ../src/common/util.c:858
msgid "Museums"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:859
msgid "Maldives"
msgstr "Man-đi-vợ-x"
#: ../src/common/util.c:860
msgid "Malawi"
msgstr "Ma-la-uy"
#: ../src/common/util.c:861
msgid "Mexico"
msgstr "Mê-hi-cô"
#: ../src/common/util.c:862
msgid "Malaysia"
msgstr "Mã Lai"
#: ../src/common/util.c:863
msgid "Mozambique"
msgstr "Mô-xam-bí-kh"
#: ../src/common/util.c:864
msgid "Namibia"
msgstr "Na-mi-bi-a"
#: ../src/common/util.c:865
msgid "Individual's Names"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:866
msgid "New Caledonia"
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
#: ../src/common/util.c:867
msgid "Niger"
msgstr "Ni-giê"
#: ../src/common/util.c:868
msgid "Internic Network"
msgstr "Mạng Internic"
#: ../src/common/util.c:869
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Đảo Noa-phực"
#: ../src/common/util.c:870
msgid "Nigeria"
msgstr "Ni-giê-ri-a"
#: ../src/common/util.c:871
msgid "Nicaragua"
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
#: ../src/common/util.c:872
msgid "Netherlands"
msgstr "Hoà Lan"
#: ../src/common/util.c:873
msgid "Norway"
msgstr "Na Uy"
#: ../src/common/util.c:874
msgid "Nepal"
msgstr "Nê-pan"
#: ../src/common/util.c:875
msgid "Nauru"
msgstr "Nau-ru"
#: ../src/common/util.c:876
msgid "Niue"
msgstr "Ni-u-e"
#: ../src/common/util.c:877
msgid "New Zealand"
msgstr "Niu Xi-lân"
#: ../src/common/util.c:878
msgid "Oman"
msgstr "Ô-man"
#: ../src/common/util.c:879
msgid "Internic Non-Profit Organization"
msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
#: ../src/common/util.c:880
msgid "Panama"
msgstr "Pa-na-ma"
#: ../src/common/util.c:881
msgid "Peru"
msgstr "Pê-ru"
#: ../src/common/util.c:882
msgid "French Polynesia"
msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
#: ../src/common/util.c:883
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
#: ../src/common/util.c:884
msgid "Philippines"
msgstr "Phi-luật-tân"
#: ../src/common/util.c:885
msgid "Pakistan"
msgstr "Pa-ki-x-thănh"
#: ../src/common/util.c:886
msgid "Poland"
msgstr "Ba Lan"
#: ../src/common/util.c:887
msgid "St. Pierre and Miquelon"
msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
#: ../src/common/util.c:888
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pi-th-khenh"
#: ../src/common/util.c:889
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
#: ../src/common/util.c:890
msgid "Professions"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:891
msgid "Palestinian Territory"
msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
#: ../src/common/util.c:892
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: ../src/common/util.c:893
msgid "Palau"
msgstr "Pa-lau"
#: ../src/common/util.c:894
msgid "Paraguay"
msgstr "Pa-ra-guay"
#: ../src/common/util.c:895
msgid "Qatar"
msgstr "Qua-tă"
#: ../src/common/util.c:896
msgid "Reunion"
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
#: ../src/common/util.c:897
msgid "Romania"
msgstr "Rô-ma-ni"
#: ../src/common/util.c:898
msgid "Old School ARPAnet"
msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
#: ../src/common/util.c:899
msgid "Serbia"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:900
msgid "Russian Federation"
msgstr "Liên Bang Nga"
#: ../src/common/util.c:901
msgid "Rwanda"
msgstr "Ru-oanh-đạ"
#: ../src/common/util.c:902
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "A Rập Xau-đi"
#: ../src/common/util.c:903
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
#: ../src/common/util.c:904
msgid "Seychelles"
msgstr "Xây-sen"
#: ../src/common/util.c:905
msgid "Sudan"
msgstr "Xu-đan"
#: ../src/common/util.c:906
msgid "Sweden"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: ../src/common/util.c:907
msgid "Singapore"
msgstr "Xin-ga-po"
#: ../src/common/util.c:908
msgid "St. Helena"
msgstr "Xan He-le-na"
#: ../src/common/util.c:909
msgid "Slovenia"
msgstr "Xlô-ven"
#: ../src/common/util.c:910
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
#: ../src/common/util.c:911
msgid "Slovak Republic"
msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
#: ../src/common/util.c:912
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
#: ../src/common/util.c:913
msgid "San Marino"
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
#: ../src/common/util.c:914
msgid "Senegal"
msgstr "Xê-nê-gan"
#: ../src/common/util.c:915
msgid "Somalia"
msgstr "Xô-ma-li"
#: ../src/common/util.c:916
msgid "Suriname"
msgstr "Xu-ri-nam"
#: ../src/common/util.c:917
msgid "South Sudan"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:918
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
#: ../src/common/util.c:919
msgid "Former USSR"
msgstr "Liên xô trước"
#: ../src/common/util.c:920
msgid "El Salvador"
msgstr "En-xan-va-đoa"
#: ../src/common/util.c:921
msgid "Syria"
msgstr "Xi-ri"
#: ../src/common/util.c:922
msgid "Swaziland"
msgstr "Xouă-xi-lan"
#: ../src/common/util.c:923
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
#: ../src/common/util.c:924
msgid "Chad"
msgstr "Chê-đ"
#: ../src/common/util.c:925
msgid "Internet Communication Services"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:926
msgid "French Southern Territories"
msgstr "Miền Nam Pháp"
#: ../src/common/util.c:927
msgid "Togo"
msgstr "Tô-gô"
#: ../src/common/util.c:928
msgid "Thailand"
msgstr "Thái Lan"
#: ../src/common/util.c:929
msgid "Tajikistan"
msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
#: ../src/common/util.c:930
msgid "Tokelau"
msgstr "To-ke-lau"
#: ../src/common/util.c:931 ../src/common/util.c:935
msgid "East Timor"
msgstr "Đông Ti-mọa"
#: ../src/common/util.c:932
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
#: ../src/common/util.c:933
msgid "Tunisia"
msgstr "Tu-ni-xi-a"
#: ../src/common/util.c:934
msgid "Tonga"
msgstr "Tông-ga"
#: ../src/common/util.c:936
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: ../src/common/util.c:937
msgid "Travel and Tourism"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:938
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
#: ../src/common/util.c:939
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tu-va-lu"
#: ../src/common/util.c:940
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
#: ../src/common/util.c:941
msgid "Tanzania"
msgstr "Tan-xa-ni-a"
#: ../src/common/util.c:942
msgid "Ukraine"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: ../src/common/util.c:943
msgid "Uganda"
msgstr "U-gan-đa"
#: ../src/common/util.c:944
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
#: ../src/common/util.c:945
msgid "United States of America"
msgstr "Mỹ"
#: ../src/common/util.c:946
msgid "Uruguay"
msgstr "U-ru-guay"
#: ../src/common/util.c:947
msgid "Uzbekistan"
msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
#: ../src/common/util.c:948
msgid "Vatican City State"
msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
#: ../src/common/util.c:949
msgid "St. Vincent and the Grenadines"
msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
#: ../src/common/util.c:950
msgid "Venezuela"
msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
#: ../src/common/util.c:951
msgid "British Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
#: ../src/common/util.c:952
msgid "US Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
#: ../src/common/util.c:953
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"
#: ../src/common/util.c:954
msgid "Vanuatu"
msgstr "Va-nu-a-tu"
#: ../src/common/util.c:955
msgid "Wallis and Futuna Islands"
msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
#: ../src/common/util.c:956
msgid "Samoa"
msgstr "Xa-moa"
#: ../src/common/util.c:957
msgid "Adult Entertainment"
msgstr ""
#: ../src/common/util.c:958
msgid "Yemen"
msgstr "Y-ê-men"
#: ../src/common/util.c:959
msgid "Mayotte"
msgstr "May-oth"
#: ../src/common/util.c:960
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Nam Tư"
#: ../src/common/util.c:961
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
#: ../src/common/util.c:962
msgid "Zambia"
msgstr "Xăm-bi-a"
#: ../src/common/util.c:963
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Xim-ba-buê"
#: ../src/common/dbus/dbus-client.c:76
msgid "Couldn't connect to session bus"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
#: ../src/common/dbus/dbus-client.c:90
msgid "Failed to complete NameHasOwner"
msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
#: ../src/common/dbus/dbus-client.c:116 ../src/common/dbus/dbus-client.c:130
msgid "Failed to complete Command"
msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
#: ../src/common/dbus/dbus-plugin.c:31
msgid "remote access"
msgstr "truy cập từ xa"
#: ../src/common/dbus/dbus-plugin.c:32
msgid "plugin for remote access using DBUS"
msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS"
#: ../src/common/dbus/dbus-plugin.c:900
#, c-format
msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
#: ../src/common/dbus/dbus-plugin.c:917
#, c-format
msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
#: ../src/fe-gtk/ascii.c:126
msgid "Character Chart"
msgstr "Sơ đồ ký tự"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:49
msgid "Bans"
msgstr "Đuổi"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:58
msgid "Exempts"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:59
msgid "Exempt"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:67
msgid "Invites"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:68 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:164
msgid "Invite"
msgstr "Mời"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:76
msgid "Quiets"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:77
msgid "Quiet"
msgstr ""
#. poor way to get which is selected but it works
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:354 ../src/fe-gtk/banlist.c:388
msgid "Copy mask"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:357
#, c-format
msgid "%s on %s by %s"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:389
msgid "Copy entry"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:459 ../src/fe-gtk/chanlist.c:292
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:179
msgid "Not connected."
msgstr "Chưa kết nối."
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:538 ../src/fe-gtk/banlist.c:621
msgid "You must select some bans."
msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:568
#, c-format
msgid "Are you sure you want to remove all listed items in %s?"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:726
msgid "Type"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:727 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:158
msgid "Mask"
msgstr "Lọc"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:728
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:729
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:785
msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:808
#, c-format
msgid ": Ban List (%s)"
msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:843 ../src/fe-gtk/notifygui.c:427
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:845
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: ../src/fe-gtk/banlist.c:849
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:98
#, c-format
msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:515 ../src/fe-gtk/menu.c:1346
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:148
msgid "Select an output filename"
msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:624 ../src/fe-gtk/chanlist.c:812
msgid "_Join Channel"
msgstr "_Vào kênh"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:626
msgid "_Copy Channel Name"
msgstr "_Chép tên kênh"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:628
msgid "Copy _Topic Text"
msgstr "Chép c_hủ đề"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:720
#, c-format
msgid ": Channel List (%s)"
msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:794
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:800
msgid "_Download List"
msgstr "Tải về _danh sách"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:806
msgid "Save _List..."
msgstr "_Lưu danh sách..."
#. =============================================================
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:819
msgid "Show only:"
msgstr "Hiển thị chỉ:"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:831
msgid "channels with"
msgstr "kênh có"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:844
msgid "to"
msgstr "đến"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:856
msgid "users."
msgstr "người dùng."
#. =============================================================
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:862
msgid "Look in:"
msgstr "Tìm trong:"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:874
msgid "Channel name"
msgstr "Tên kênh"
#. =============================================================
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:894
msgid "Search type:"
msgstr "Cách tìm:"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:901
msgid "Simple Search"
msgstr "Tìm đơn giản"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:902
msgid "Pattern Match (Wildcards)"
msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:903
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
#. =============================================================
#: ../src/fe-gtk/chanlist.c:913 ../src/fe-gtk/maingui.c:2925
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:141
#, c-format
msgid "Send file to %s"
msgstr "Gởi tập tin cho %s"
#. unknown error
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:525
msgid "That file is not resumable."
msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:529
#, c-format
msgid ""
"Cannot access file: %s\n"
"%s.\n"
"Resuming not possible."
msgstr "Không thể truy cập tập tin: %s\n%s.\nNên không thể tiếp tục lại."
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:536
msgid ""
"File in download directory is larger than file offered. Resuming not "
"possible."
msgstr "Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể tiếp tục lại."
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:540
msgid "Cannot resume the same file from two people."
msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:797
msgid ": Uploads and Downloads"
msgstr "XChat: Tải lên/về"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:814 ../src/fe-gtk/dccgui.c:1055
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:124
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:815 ../src/fe-gtk/plugingui.c:65
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:820
msgid "ETA"
msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:845 ../src/fe-gtk/menu.c:1782
#: ../src/fe-gtk/setup.c:217
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:851
msgid "Uploads"
msgstr "Tải lên"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:857
msgid "Downloads"
msgstr "Tải về"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:862
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:873
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:874
msgid "Address:"
msgstr "Địa chỉ:"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:880 ../src/fe-gtk/dccgui.c:1079
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:881 ../src/fe-gtk/dccgui.c:1080
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:882
msgid "Resume"
msgstr "Tiếp tục"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:884
msgid "Open Folder..."
msgstr "Mở thư mục..."
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1044
msgid ": DCC Chat List"
msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1057
msgid "Recv"
msgstr "Nhận"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1058
msgid "Sent"
msgstr "Gởi"
#: ../src/fe-gtk/dccgui.c:1059
msgid "Start Time"
msgstr "Giờ bắt đầu"
#: ../src/fe-gtk/editlist.c:358 ../src/fe-gtk/fkeys.c:827
msgid "Add"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/editlist.c:360 ../src/fe-gtk/fkeys.c:829
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:383
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: ../src/fe-gtk/editlist.c:362 ../src/fe-gtk/fkeys.c:831
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: ../src/fe-gtk/editlist.c:364 ../src/fe-gtk/fkeys.c:833
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:81 ../src/fe-text/fe-text.c:461
msgid "Don't auto connect to servers"
msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:82 ../src/fe-text/fe-text.c:462
msgid "Use a different config directory"
msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:83 ../src/fe-text/fe-text.c:463
msgid "Don't auto load any plugins"
msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:84 ../src/fe-text/fe-text.c:464
msgid "Show plugin/script auto-load directory"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:85 ../src/fe-text/fe-text.c:465
msgid "Show user config directory"
msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:86 ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:93
#: ../src/fe-text/fe-text.c:468
msgid "Open an irc://server:port/channel?key URL"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:87 ../src/fe-gtk/setup.c:269
msgid "Execute command:"
msgstr "Thi hành lệnh:"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:89
msgid "Open URL or execute command in an existing HexChat"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:91
msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:91
msgid "level"
msgstr "cấp"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:92 ../src/fe-text/fe-text.c:467
msgid "Show version information"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:269
#, c-format
msgid ""
"Failed to open font:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Lỗi mở phông chữ :\n\n%s"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:692
msgid "Search buffer is empty.\n"
msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:803
#, c-format
msgid "%d bytes"
msgstr "%d byte"
#: ../src/fe-gtk/fe-gtk.c:804
#, c-format
msgid "Network send queue: %d bytes"
msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:141
msgid ""
"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed "
"into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain "
"text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. "
"When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate "
"commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ "
"in the actual text run then enter \\\\"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:143
msgid ""
"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1"
" to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
"switch will be relative to the current position. Set Data 1 to auto to "
"switch to the page with the most recent and important activity (queries "
"first, then channels with hilight, channels with dialogue, channels with "
"other data)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:145
msgid ""
"The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the "
"entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:147
msgid ""
"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one"
" line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:149
msgid ""
"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered "
"to the contents of Data 1"
msgstr "Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « Dữ liệu 1 »"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:151
msgid ""
"The Last Command command sets the entry to contain the last command "
"entered - the same as pressing up in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:153
msgid ""
"The Next Command command sets the entry to contain the next command "
"entered - the same as pressing down in a shell"
msgstr "Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:155
msgid ""
"This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname "
"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the"
" last nick, not the next"
msgstr "Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:157
msgid ""
"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set"
" to anything it will scroll up, else it scrolls down"
msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:159
msgid ""
"This command checks the last word entered in the entry against the replace "
"list and replaces it if it finds a match"
msgstr "Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy từ khớp"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:161
msgid "This command moves the front tab left by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:163
msgid "This command moves the front tab right by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:165
msgid "This command moves the current tab family to the left"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:167
msgid "This command moves the current tab family to the right"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:169
msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:217
msgid "There was an error loading key bindings configuration"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:539
msgid "Select a row to get help information on its Action."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/fkeys.c:810
msgid ": Keyboard Shortcuts"
msgstr "XChat: Phím tắt"
#: ../src/fe-gtk/gtkutil.c:126
msgid "Cannot write to that file."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
#: ../src/fe-gtk/gtkutil.c:130
msgid "Cannot read that file."
msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
#. duplicate, ignore
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:100 ../src/fe-gtk/ignoregui.c:243
msgid "That mask already exists."
msgstr "Bộ lọc đã có."
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:160
msgid "Private"
msgstr "Riêng"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:161
msgid "Notice"
msgstr "Thông báo"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:162
msgid "CTCP"
msgstr "CTCP"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:163
msgid "DCC"
msgstr "DCC"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:165
msgid "Unignore"
msgstr "Thôi bỏ qua"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:293
msgid "Are you sure you want to remove all ignores?"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:303
msgid "Enter mask to ignore:"
msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:350
msgid ": Ignore list"
msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:358
msgid "Ignore Stats:"
msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:366
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:367
msgid "Private:"
msgstr "Riêng:"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:368
msgid "Notice:"
msgstr "Thông báo :"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:369
msgid "CTCP:"
msgstr "CTCP:"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:370
msgid "Invite:"
msgstr "Mời:"
#: ../src/fe-gtk/ignoregui.c:381 ../src/fe-gtk/notifygui.c:423
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:91
msgid "Channel name too short, try again."
msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:133
msgid ": Connection Complete"
msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất"
#: ../src/fe-gtk/joind.c:161
#, c-format
msgid "Connection to %s complete."
msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:170
msgid ""
"In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be "
"automatically joined for this network."
msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tham gia tự động cho mạng này."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:176
msgid "What would you like to do next?"
msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
#: ../src/fe-gtk/joind.c:181
msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:190
msgid "_Join this channel:"
msgstr "_Vào kênh này:"
#: ../src/fe-gtk/joind.c:202
msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:209
msgid "O_pen the Channel-List window."
msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:215
msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two."
msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút."
#: ../src/fe-gtk/joind.c:222
msgid "_Always show this dialog after connecting."
msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:397
msgid "Dialog with"
msgstr "Đối thoại với"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:696
#, c-format
msgid "Topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:701
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa đặt chủ đề"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1106
#, c-format
msgid ""
"This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them "
"all?"
msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng hết không?"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1207
msgid "Quit HexChat?"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1227
msgid "Don't ask next time."
msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1233
#, c-format
msgid "You are connected to %i IRC networks."
msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1235
msgid "Are you sure you want to quit?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1237
msgid "Some file transfers are still active."
msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1255
msgid "_Minimize to Tray"
msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1474
msgid "Insert Attribute or Color Code"
msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1476
msgid "<b>Bold</b>"
msgstr "<b>Đậm</b>"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1477
msgid "<u>Underline</u>"
msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1478
msgid "<i>Italic</i>"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1479
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1481
msgid "Colors 0-7"
msgstr "Màu sắc 0-7"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1491
msgid "Colors 8-15"
msgstr "Màu sắc 8-15"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1537
msgid "_Settings"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1539
msgid "_Log to Disk"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1540
msgid "_Reload Scrollback"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1543
msgid "Strip _Colors"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1544
msgid "_Hide Join/Part Messages"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1553
msgid "_Extra Alerts"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1555
msgid "Beep on _Message"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1557
msgid "Blink Tray _Icon"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1559
msgid "Blink Task _Bar"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1599 ../src/fe-gtk/menu.c:2337
msgid "_Detach"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1601 ../src/fe-gtk/menu.c:2338
#: ../src/fe-gtk/menu.c:2343
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:1941 ../src/fe-gtk/maingui.c:2054
msgid "User limit must be a number!\n"
msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2076
msgid "Filter Colors"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2077
msgid "No outside messages"
msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2078
msgid "Topic Protection"
msgstr "Bảo vệ chủ đề"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2079
msgid "Invite Only"
msgstr "Chỉ mời"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2080
msgid "Moderated"
msgstr "Đã điều tiết"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2081
msgid "Ban List"
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2083
msgid "Keyword"
msgstr "Từ khoá"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2095
msgid "User Limit"
msgstr "Giới hạn người dùng"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2205
msgid "Show/Hide userlist"
msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2616
msgid "Enter new nickname:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2839
msgid "No results found."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2935
msgid "Search hit end or not found."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2951
msgid "_Highlight all"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2957
msgid "Highlight all occurrences, and underline the current occurrence."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2959
msgid "Mat_ch case"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2964
msgid "Perform a case-sensitive search."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2966
msgid "_Regex"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/maingui.c:2971
msgid "Regard search string as a regular expression."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:115
msgid "Host unknown"
msgstr "Không biết máy"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:116
msgid "Account unknown"
msgstr ""
#. let the translators tweak this if need be
#: ../src/fe-gtk/menu.c:614
#, c-format
msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:615
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa biết"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:620 ../src/fe-gtk/menu.c:624
msgid "Real Name:"
msgstr "Tên thật:"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:631
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:638
msgid "Account:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:648
msgid "Country:"
msgstr "Quốc gia:"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:654
msgid "Server:"
msgstr "Máy phục vụ :"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:665
#, c-format
msgid "%u minutes ago"
msgstr "cách đây %u phút"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:667 ../src/fe-gtk/menu.c:670
msgid "Last Msg:"
msgstr "Tin nhẳn cuối:"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:680
msgid "Away Msg:"
msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:737
#, c-format
msgid "%d nicks selected."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:862
msgid ""
"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing Control+F9 or "
"right-clicking in a blank part of the main text area."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:972
msgid "Open Link in Browser"
msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:973
msgid "Copy Selected Link"
msgstr "Chép liên kết đã chọn"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1034 ../src/fe-gtk/menu.c:1393
msgid "Join Channel"
msgstr "Vào kênh"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1038
msgid "Part Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1040
msgid "Cycle Channel"
msgstr "Quay lại kênh"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1077
msgid "_Autojoin"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1079
msgid "Autojoin Channel"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1113 ../src/fe-gtk/menu.c:1117
msgid "_Auto-Connect"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1137
msgid ": User menu"
msgstr "XChat: Trình đơn người dùng"
#. sep
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1146
msgid "Edit This Menu..."
msgstr "Sửa trình đơn này..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1292
msgid "Marker line disabled."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1298
msgid "Marker line never set."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1302
msgid "Marker line reset manually."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1304
msgid "Marker line reset because exceeded scrollback limit."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1306
msgid "Marker line reset by CLEAR command."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1308
msgid "Marker line state unknown."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1395
msgid "Retrieve channel list..."
msgstr "Lấy danh sách kênh..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1461
msgid " has been build without plugin support."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1469
msgid ""
"User Commands - Special codes:\n"
"\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%t = time/date\n"
"%v = HexChat version\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
"eg:\n"
"/cmd john hello\n"
"\n"
"%2 would be \"john\"\n"
"&2 would be \"john hello\"."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1485
msgid ""
"Userlist Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
"%u = selected users account"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1496
msgid ""
"Dialog Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
"%u = selected users account"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1507
msgid ""
"CTCP Replies - Special codes:\n"
"\n"
"%d = data (the whole ctcp)\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%s = nick who sent the ctcp\n"
"%t = time/date\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
msgstr "Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n\n%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n%e \t\ttên mạng hiện có\n%m \t\tthông tin về máy\n%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n%t \t\tgiờ/ngày\n%2 \t\ttừ 2\n%3 \t\ttừ 3\n&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n\n"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1518
#, c-format
msgid ""
"URL Handlers - Special codes:\n"
"\n"
"%s = the URL string\n"
"\n"
"Putting a ! in front of the command\n"
"indicates it should be sent to a\n"
"shell instead of HexChat"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1527
msgid ": User Defined Commands"
msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1534
msgid ": Userlist Popup menu"
msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1541
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế bằng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1541
msgid ": Replace"
msgstr "XChat: Thay thế"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1548
msgid ": URL Handlers"
msgstr "XChat: Quản lý URL"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1567
msgid ": Userlist buttons"
msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1574
msgid ": Dialog buttons"
msgstr "XChat: Nút đối thoại"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1581
msgid ": CTCP Replies"
msgstr "XChat: Trả lời CTCP"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1743
msgid "He_xChat"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1744
msgid "Network Li_st..."
msgstr "Danh _sách mạng..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1747
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1748
msgid "Server Tab..."
msgstr "Thẻ máy phục vụ..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1749
msgid "Channel Tab..."
msgstr "Thẻ kênh..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1750
msgid "Server Window..."
msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1751
msgid "Channel Window..."
msgstr "Cửa sổ kênh..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1755
msgid "_Load Plugin or Script..."
msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1762 ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:575
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#. 15
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1764
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1766
msgid "_Menu Bar"
msgstr "Thanh t_rình đơn"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1767
msgid "_Topic Bar"
msgstr "_Thanh chủ đề"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1768
msgid "_User List"
msgstr "Danh sách người _dùng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1769
msgid "U_serlist Buttons"
msgstr "Nút danh _sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1770
msgid "M_ode Buttons"
msgstr "Nút _chế độ"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1772
msgid "_Channel Switcher"
msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1774
msgid "_Tabs"
msgstr "_Thẻ"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1775
msgid "T_ree"
msgstr "Câ_y"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1777
msgid "_Network Meters"
msgstr "Bộ do mạ_ng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1779 ../src/fe-gtk/setup.c:214
msgid "Off"
msgstr "Tất"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1780
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1785
msgid "_Fullscreen"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1787
msgid "_Server"
msgstr "Máy _phục vụ"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1788
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1789
msgid "_Reconnect"
msgstr "_Tái kết nối"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1790
msgid "_Join a Channel..."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1791
msgid "_List of Channels..."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1794
msgid "Marked _Away"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1796
msgid "_Usermenu"
msgstr "Trình đơn người _dùng"
#. 40
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1798
msgid "S_ettings"
msgstr "Thiết _lập"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1799 ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:573
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1801
msgid "Auto Replace..."
msgstr "Tự thay thế..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1802
msgid "CTCP Replies..."
msgstr "Trả lơi CTCP..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1803
msgid "Dialog Buttons..."
msgstr "Nút đối thoại..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1804
msgid "Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Phím tắt..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1805
msgid "Text Events..."
msgstr "Sự kiện chữ..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1806
msgid "URL Handlers..."
msgstr "Quản lý địa chỉ URL..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1807
msgid "User Commands..."
msgstr "Lệnh người dùng..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1808
msgid "Userlist Buttons..."
msgstr "Nút danh sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1809
msgid "Userlist Popup..."
msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng"
#. 52
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1811
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1812
msgid "_Ban List..."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1813
msgid "Character Chart..."
msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1814
msgid "Direct Chat..."
msgstr "Trò chuyện trực tiếp..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1815
msgid "File _Transfers..."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1816
msgid "Friends List..."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1817
msgid "Ignore List..."
msgstr "Danh sách Bỏ qua..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1818
msgid "_Plugins and Scripts..."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1819
msgid "_Raw Log..."
msgstr ""
#. 61
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1820
msgid "URL Grabber..."
msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1822
msgid "Reset Marker Line"
msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1823
msgid "Move to Marker Line"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1824
msgid "_Copy Selection"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1825
msgid "C_lear Text"
msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1826
msgid "Save Text..."
msgstr "Lưu văn bản..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1828
msgid "Search"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1829
msgid "Search Text..."
msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1830
msgid "Search Next"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1831
msgid "Search Previous"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1834 ../src/fe-gtk/menu.c:2329
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#. 74
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1835
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:1836
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: ../src/fe-gtk/menu.c:2342
msgid "_Attach"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:123 ../src/fe-gtk/plugingui.c:63
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:126
msgid "Last Seen"
msgstr "Gặp cuối cùng"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:168
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:188 ../src/fe-gtk/setup.c:287
msgid "Never"
msgstr "Chưa bao giờ"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:193 ../src/fe-gtk/notifygui.c:222
#, c-format
msgid "%d minutes ago"
msgstr "cách đây %d phút"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:195
#, c-format
msgid "An hour ago"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:197
#, c-format
msgid "%d hours ago"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:212
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:343
msgid "Enter nickname to add:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:372
msgid "Notify on these networks:"
msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:383
msgid "Comma separated list of networks is accepted."
msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:409
msgid ": Friends List"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/notifygui.c:431
msgid "Open Dialog"
msgstr "Mở đối thoại"
#: ../src/fe-gtk/plugin-notification.c:111
#, c-format
msgid "Highlighted message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-notification.c:123
#, c-format
msgid "Channel message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-notification.c:144
#, c-format
msgid "File offer from: %s (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-notification.c:149
#, c-format
msgid "Invited to channel by: %s (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-notification.c:154
#, c-format
msgid "Notice from: %s (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-notification.c:158
#, c-format
msgid "Private message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:176
#, c-format
msgid ": Connected to %u networks and %u channels"
msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:545
msgid "_Restore Window"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:547
msgid "_Hide Window"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:551
msgid "_Blink on"
msgstr "_Bật chớp"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:552 ../src/fe-gtk/setup.c:706
msgid "Channel Message"
msgstr "Thông điệp kênh"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:553 ../src/fe-gtk/setup.c:707
msgid "Private Message"
msgstr "Tin nhẳn riêng"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:554 ../src/fe-gtk/setup.c:708
msgid "Highlighted Message"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#. blink_item (BIT_FILEOFFER, submenu, _("File Offer"));
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:557
msgid "_Change status"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:563
msgid "_Away"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:566
msgid "_Back"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:630
#, c-format
msgid ": Highlighted message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:633
#, c-format
msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:652
#, c-format
msgid ": Channel message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:655
#, c-format
msgid ": %u channel messages."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:679
#, c-format
msgid ": Private message from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:682
#, c-format
msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:722
#, c-format
msgid ": File offer from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)"
#: ../src/fe-gtk/plugin-tray.c:725
#, c-format
msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)"
msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)"
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:64
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:66 ../src/fe-gtk/textgui.c:424
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:161
msgid "Select a Plugin or Script to load"
msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:237
msgid ": Plugins and Scripts"
msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh"
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:252
msgid "_Load..."
msgstr "_Nạp..."
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:255
msgid "_Unload"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/plugingui.c:258
msgid "_Reload"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/rawlog.c:80 ../src/fe-gtk/rawlog.c:136
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:475 ../src/fe-gtk/urlgrab.c:216
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: ../src/fe-gtk/rawlog.c:112
#, c-format
msgid ": Raw Log (%s)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/rawlog.c:133
msgid "Clear Raw Log"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:301 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:499
msgid "New Network"
msgstr "Mạng mới"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:756
#, c-format
msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1125 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1556
msgid "User name cannot be left blank."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1577
msgid "You must have two unique nick names."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1628
msgid ""
"The way you identify yourself to the server. For custom login methods use "
"connect commands."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1702
#, c-format
msgid ": Edit %s"
msgstr "XChat: Sửa %s"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1723
msgid "Servers"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1724
msgid "Autojoin channels"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1725
msgid "Connect commands"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1737
msgid ""
"%n=Nick name\n"
"%p=Password\n"
"%r=Real name\n"
"%u=User name"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1793
msgid "Key (Password)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1845
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1858
msgid "Connect to selected server only"
msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1859
msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1860
msgid "Connect to this network automatically"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1861
msgid "Bypass proxy server"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1862
msgid "Use SSL for all the servers on this network"
msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1866
msgid "Accept invalid SSL certificates"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1870
msgid "Use global user information"
msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1872 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1989
msgid "_Nick name:"
msgstr "Tê_n hiệu :"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1873 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1996
msgid "Second choice:"
msgstr "Chọn thứ hai:"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1874
msgid "Rea_l name:"
msgstr "_Tên thật:"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1875 ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2010
msgid "_User name:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1877
msgid "Login method:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1883 ../src/fe-gtk/setup.c:656
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1883
msgid "Password used for login. If in doubt, leave blank."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1888
msgid "Character set:"
msgstr "Bộ ký tự :"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1968
msgid ": Network List"
msgstr "XChat: Danh sách mạng"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:1979
msgid "User Information"
msgstr "Thông tin người dùng"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2003
msgid "Third choice:"
msgstr "Chọn thứ ba:"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2063
msgid "Networks"
msgstr "Mạng"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2111
msgid "Skip network list on startup"
msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2120
msgid "Show favorites only"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2150
msgid "_Edit..."
msgstr "_Sửa..."
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2157
msgid "_Sort"
msgstr "Sắp _xếp"
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2158
msgid ""
"Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN "
"keys to move a row."
msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2166
msgid "_Favor"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2167
msgid "Mark or unmark this network as a favorite."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/servlistgui.c:2191
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:90
msgid "Afrikaans"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:91
msgid "Albanian"
msgstr "An-ba-ni"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:92
msgid "Amharic"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:93
msgid "Asturian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:94
msgid "Azerbaijani"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:95
msgid "Basque"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:96
msgid "Belarusian"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:97
msgid "Bulgarian"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:99
msgid "Chinese (Simplified)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:100
msgid "Chinese (Traditional)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:101
msgid "Czech"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:102
msgid "Danish"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:103
msgid "Dutch"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:104
msgid "English (British)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:105
msgid "English"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:106
msgid "Estonian"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:107
msgid "Finnish"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:108
msgid "French"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:109
msgid "Galician"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:110
msgid "German"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:111
msgid "Greek"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:112
msgid "Gujarati"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:113
msgid "Hindi"
msgstr "Ấn Độ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:114
msgid "Hungarian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:115
msgid "Indonesian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:116
msgid "Italian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:117
msgid "Japanese"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:118
msgid "Kannada"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:119
msgid "Kinyarwanda"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:120
msgid "Korean"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:121
msgid "Latvian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:122
msgid "Lithuanian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:123
msgid "Macedonian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:124
msgid "Malay"
msgstr "Mã Lai"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:125
msgid "Malayalam"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:126
msgid "Norwegian (Bokmal)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:127
msgid "Norwegian (Nynorsk)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:128
msgid "Polish"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:129
msgid "Portuguese"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:130
msgid "Portuguese (Brazilian)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:131
msgid "Punjabi"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:132
msgid "Russian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:133
msgid "Serbian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:134
msgid "Slovak"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:135
msgid "Slovenian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:136
msgid "Spanish"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:137
msgid "Swedish"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:138
msgid "Thai"
msgstr "Thái Lan"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:139
msgid "Turkish"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:140
msgid "Ukrainian"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:141
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:142
msgid "Walloon"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:149 ../src/fe-gtk/setup.c:1872
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:151
msgid "Language:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:152
msgid "Main font:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:154
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:157
msgid "Text Box"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:158
msgid "Colored nick names"
msgstr "Tên hiệu có màu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:158
msgid "Give each person on IRC a different color"
msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:159
msgid "Indent nick names"
msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:159
msgid "Make nick names right-justified"
msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:160
msgid "Show marker line"
msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:160
msgid "Insert a red line after the last read text."
msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:161
msgid "Background image:"
msgstr "Ảnh nền:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:163
msgid "Transparency Settings"
msgstr "Thiết lập trong suốt"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:164
msgid "Window Opacity:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:166 ../src/fe-gtk/setup.c:594
msgid "Time Stamps"
msgstr "Ghi giờ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:167
msgid "Enable time stamps"
msgstr "Bật ghi giờ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:168
msgid "Time stamp format:"
msgstr "Định dạng ghi giờ :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:170 ../src/fe-gtk/setup.c:598
msgid "See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:172 ../src/fe-gtk/setup.c:600
msgid "See the strftime manpage for details."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:175
msgid "Title Bar"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:176
msgid "Show channel modes"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:177
msgid "Show number of users"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:184 ../src/fe-gtk/setup.c:224
msgid "A-Z"
msgstr "A-Z"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:185
msgid "Last-spoke order"
msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:191
msgid "Input Box"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:192 ../src/fe-gtk/setup.c:256
msgid "Use the Text box font and colors"
msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:193
msgid "Render colors and attributes"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:194
msgid "Show nick box"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:195
msgid "Show user mode icon in nick box"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:196
msgid "Spell checking"
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:197
msgid "Dictionaries to use:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:199
msgid ""
"Use language codes (as in \"%LOCALAPPDATA%\\enchant\\myspell\\dicts\").\n"
"Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:201
msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:204
msgid "Nick Completion"
msgstr "Gõ xong tên hiệu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:205
msgid "Nick completion suffix:"
msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:206
msgid "Nick completion sorted:"
msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:207
msgid "Nick completion amount:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:207
msgid "Threshold of nicks to start listing instead of completing"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:207
msgid "nicks."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:215
msgid "Graphical"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:223
msgid "A-Z, Ops first"
msgstr "A-Z, Quản trị trước"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:225
msgid "Z-A, Ops last"
msgstr "Z-A, Quản trị sau"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:226
msgid "Z-A"
msgstr "Z-A"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:227
msgid "Unsorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:233 ../src/fe-gtk/setup.c:245
msgid "Left (Upper)"
msgstr "Trái (Trên)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:234 ../src/fe-gtk/setup.c:246
msgid "Left (Lower)"
msgstr "Trái (Dưới)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:235 ../src/fe-gtk/setup.c:247
msgid "Right (Upper)"
msgstr "Phải (Trên)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:236 ../src/fe-gtk/setup.c:248
msgid "Right (Lower)"
msgstr "Phải (Dưới)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:237
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:238
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:239
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:254
msgid "User List"
msgstr "Danh sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:255
msgid "Show hostnames in user list"
msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:257
msgid "Show icons for user modes"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:257
msgid "Use graphical icons instead of text symbols in the user list."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:258
msgid "Color nicknames in userlist"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:258
msgid "Will color nicknames the same as in chat."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:259
msgid "Show user count in channels"
msgstr ""
#. {ST_TOGGLE, N_("Resizable user list"),
#. P_OFFINTNL(hex_gui_ulist_resizable),0,0,0},
#: ../src/fe-gtk/setup.c:261
msgid "User list sorted by:"
msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:262
msgid "Show user list at:"
msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:264
msgid "Away Tracking"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:265
msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color"
msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:266
msgid "On channels smaller than:"
msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:268
msgid "Action Upon Double Click"
msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:271
msgid "Extra Gadgets"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:272
msgid "Lag meter:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:273
msgid "Throttle meter:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:280
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:281 ../src/fe-gtk/setup.c:303
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:288
msgid "Always"
msgstr "Luôn"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:289
msgid "Only requested tabs"
msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:295
msgid "Automatic"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:296
msgid "In an extra tab"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:297
msgid "In the front tab"
msgstr ""
#. 0 tabs
#. 1 reserved
#: ../src/fe-gtk/setup.c:305
msgid "Tree"
msgstr ""
#. {ST_HEADER, N_("Channel Switcher"),0,0,0},
#: ../src/fe-gtk/setup.c:312
msgid "Switcher type:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:313
msgid "Open an extra tab for server messages"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:314
msgid "Open a new tab when you receive a private message"
msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:315
msgid "Sort tabs in alphabetical order"
msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:316
msgid "Show icons in the channel tree"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:317
msgid "Show dotted lines in the channel tree"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:318
msgid "Scroll mouse-wheel to change tabs"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:319
msgid "Middle click to close tab"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:320
msgid "Smaller text"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:321
msgid "Focus new tabs:"
msgstr "Tới thẻ mới:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:322
msgid "Placement of notices:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:323
msgid "Show channel switcher at:"
msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:324
msgid "Shorten tab labels to:"
msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:324
msgid "letters."
msgstr "chữ."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:326
msgid "Tabs or Windows"
msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:327
msgid "Open channels in:"
msgstr "Mở kênh trong:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:328
msgid "Open dialogs in:"
msgstr "Mở đối thoại trong:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:329
msgid "Open utilities in:"
msgstr "Mở tiện ích trong:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:329
msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:336
msgid "Messages"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:337
msgid "Scrollback"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:345
msgid "Ask for confirmation"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:346
msgid "Ask for download folder"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:347
msgid "Save without interaction"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:353
msgid "Files and Directories"
msgstr "Tập tin và Thư mục"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:354
msgid "Auto accept file offers:"
msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:355
msgid "Download files to:"
msgstr "Tải tập tin về:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:356
msgid "Move completed files to:"
msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:357
msgid "Save nick name in filenames"
msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:359
msgid "Auto Open DCC Windows"
msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:360
msgid "Send window"
msgstr "Cửa sô Gởi"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:361
msgid "Receive window"
msgstr "Cửa sổ Nhận"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:362
msgid "Chat window"
msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:364
msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)"
msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:365
msgid "One upload:"
msgstr "Một việc tải lên:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:366 ../src/fe-gtk/setup.c:368
msgid "Maximum speed for one transfer"
msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:367
msgid "One download:"
msgstr "Một việc tải về:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:369
msgid "All uploads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải lên:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:370 ../src/fe-gtk/setup.c:372
msgid "Maximum speed for all files"
msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:371
msgid "All downloads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải về:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:399 ../src/fe-gtk/setup.c:440
#: ../src/fe-gtk/setup.c:483 ../src/fe-gtk/setup.c:506
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1873
msgid "Alerts"
msgstr "Cảnh giác"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:404 ../src/fe-gtk/setup.c:486
msgid "Show notifications on:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:405 ../src/fe-gtk/setup.c:443
msgid "Blink tray icon on:"
msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:406 ../src/fe-gtk/setup.c:448
#: ../src/fe-gtk/setup.c:487 ../src/fe-gtk/setup.c:509
msgid "Blink task bar on:"
msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:408 ../src/fe-gtk/setup.c:411
#: ../src/fe-gtk/setup.c:413 ../src/fe-gtk/setup.c:452
#: ../src/fe-gtk/setup.c:455 ../src/fe-gtk/setup.c:457
#: ../src/fe-gtk/setup.c:488 ../src/fe-gtk/setup.c:510
msgid "Make a beep sound on:"
msgstr "Kêu bíp khi:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:408 ../src/fe-gtk/setup.c:452
msgid ""
"Play the \"Instant Message Notification\" system sound upon the selected "
"events"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:411 ../src/fe-gtk/setup.c:455
msgid ""
"Play \"message-new-instant\" from the freedesktop.org sound theme upon the "
"selected events"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:413 ../src/fe-gtk/setup.c:457
msgid "Play a GTK beep upon the selected events"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:417 ../src/fe-gtk/setup.c:461
#: ../src/fe-gtk/setup.c:490 ../src/fe-gtk/setup.c:512
msgid "Omit alerts when marked as being away"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:418 ../src/fe-gtk/setup.c:462
#: ../src/fe-gtk/setup.c:491 ../src/fe-gtk/setup.c:513
msgid "Omit alerts while the window is focused"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:420 ../src/fe-gtk/setup.c:464
msgid "Tray Behavior"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:421 ../src/fe-gtk/setup.c:465
msgid "Enable system tray icon"
msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:422 ../src/fe-gtk/setup.c:466
msgid "Minimize to tray"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:423 ../src/fe-gtk/setup.c:467
msgid "Close to tray"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:424 ../src/fe-gtk/setup.c:468
msgid "Automatically mark away/back"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:424 ../src/fe-gtk/setup.c:468
msgid "Automatically change status when hiding to tray."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:425
msgid "Only show notifications when hidden or iconified"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:427 ../src/fe-gtk/setup.c:470
#: ../src/fe-gtk/setup.c:493 ../src/fe-gtk/setup.c:515
msgid "Highlighted Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:428 ../src/fe-gtk/setup.c:471
#: ../src/fe-gtk/setup.c:494 ../src/fe-gtk/setup.c:516
msgid ""
"Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:430 ../src/fe-gtk/setup.c:473
#: ../src/fe-gtk/setup.c:496 ../src/fe-gtk/setup.c:518
msgid "Extra words to highlight:"
msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:431 ../src/fe-gtk/setup.c:474
#: ../src/fe-gtk/setup.c:497 ../src/fe-gtk/setup.c:519
msgid "Nick names not to highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:432 ../src/fe-gtk/setup.c:475
#: ../src/fe-gtk/setup.c:498 ../src/fe-gtk/setup.c:520
msgid "Nick names to always highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:433 ../src/fe-gtk/setup.c:476
#: ../src/fe-gtk/setup.c:499 ../src/fe-gtk/setup.c:521
msgid ""
"Separate multiple words with commas.\n"
"Wildcards are accepted."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:445
msgid "Bounce dock icon on:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:528
msgid "Default Messages"
msgstr "Tin nhẳn mặc định"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:529
msgid "Quit:"
msgstr "Thoát:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:530
msgid "Leave channel:"
msgstr "Rời kênh đi:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:531
msgid "Away:"
msgstr "Vắng mặt:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:533
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:534
msgid "Show away once"
msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:534
msgid "Show identical away messages only once."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:535
msgid "Automatically unmark away"
msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:535
msgid "Unmark yourself as away before sending messages."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:537 ../src/fe-gtk/setup.c:570
msgid "Miscellaneous"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:538
msgid "Display MODEs in raw form"
msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:539
msgid "WHOIS on notify"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:539
msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:540
msgid "Hide join and part messages"
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:540
msgid "Hide channel join/part messages by default."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:541
msgid "Hide nick change messages"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:548
msgid "*!*@*.host"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:549
msgid "*!*@domain"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:550
msgid "*!*user@*.host"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:551
msgid "*!*user@domain"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:557
msgid "Auto Copy Behavior"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:558
msgid "Automatically copy selected text"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:559
msgid ""
"Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. "
"Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:562
msgid "Automatically include time stamps"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:563
msgid ""
"Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, "
"include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:565
msgid "Automatically include color information"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:566
msgid ""
"Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise,"
" include color information if the CONTROL key is held down while selecting."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:571
msgid "Real name:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:573
msgid "Alternative fonts:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:573
msgid "Separate multiple entries with commas without spaces before or after."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:575
msgid "Display lists in compact mode"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:575
msgid "Use less spacing between user list/channel tree rows."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:576
msgid "Use server time if supported"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:576
msgid ""
"Display timestamps obtained from server if it supports the time-server "
"extension."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:577
msgid "Automatically reconnect to servers on disconnect"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:578
msgid "Auto reconnect delay:"
msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:579
msgid "Auto join delay:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:580
msgid "Ban Type:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:580
msgid ""
"Attempt to use this banmask when banning or quieting. (requires "
"irc_who_join)"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:587 ../src/fe-gtk/setup.c:1875
msgid "Logging"
msgstr "Ghi lưu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:588
msgid "Display scrollback from previous session"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:589
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:590
msgid "Enable logging of conversations to disk"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:591
msgid "Log filename:"
msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:592
#, c-format
msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:595
msgid "Insert timestamps in logs"
msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:596
msgid "Log timestamp format:"
msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:603
msgid "URLs"
msgstr "URL"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:604
msgid "Enable logging of URLs to disk"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:605
msgid "Enable URL grabber"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:606
msgid "Maximum number of URLs to grab:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:613
msgid "(Disabled)"
msgstr "(Tắt)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:614
msgid "Wingate"
msgstr "Wingate"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:615
msgid "Socks4"
msgstr "Socks4"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:616
msgid "Socks5"
msgstr "Socks5"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:617
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:619
msgid "Auto"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:626
msgid "All Connections"
msgstr "Mọi kết nối"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:627
msgid "IRC Server Only"
msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:628
msgid "DCC Get Only"
msgstr "Chỉ DCC lấy"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:634
msgid "Your Address"
msgstr "Địa chỉ của bạn"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:635
msgid "Bind to:"
msgstr "Đóng kết với:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:636
msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:638
msgid "File Transfers"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:639
msgid "Get my address from the IRC server"
msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:640
msgid ""
"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a "
"192.168.*.* address!"
msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:641
msgid "DCC IP address:"
msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:642
msgid "Claim you are at this address when offering files."
msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:643
msgid "First DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:644
msgid "Last DCC send port:"
msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:645
msgid "!Leave ports at zero for full range."
msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:647
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:648
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:649 ../src/fe-gtk/setup.c:665
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:650
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:651
msgid "Use proxy for:"
msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:653
msgid "Proxy Authentication"
msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:654
msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)"
msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:655
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:663
msgid "Identd Server"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:664
msgid "Enabled"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:664
msgid "Server will respond with the networks username"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:665
msgid ""
"You must have permissions to listen on this port. If not 113 (0 defaults to "
"this) then you must configure port-forwarding."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1111
msgid "Select an Image File"
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1147
msgid "Select Download Folder"
msgstr "Chọn thư mục tải về"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1157
msgid "Select font"
msgstr "Chọn phông"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1258
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1396
msgid "Open Data Folder"
msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1447
msgid "Select color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1535
msgid "Text Colors"
msgstr "Màu chữ"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1537
msgid "mIRC colors:"
msgstr "Màu mIRC:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1545
msgid "Local colors:"
msgstr "Màu cục bộ :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1553 ../src/fe-gtk/setup.c:1558
msgid "Foreground:"
msgstr "Tiền cảnh:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1554 ../src/fe-gtk/setup.c:1559
msgid "Background:"
msgstr "Nền:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1556
msgid "Selected Text"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1561
msgid "Interface Colors"
msgstr "Màu giao diện"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1563
msgid "New data:"
msgstr "Dữ liệu mới:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1564
msgid "Marker line:"
msgstr "Dòng đánh dấu :"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1565
msgid "New message:"
msgstr "Tin nhẳn mới:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1566
msgid "Away user:"
msgstr "Người dùng vắng mặt:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1567
msgid "Highlight:"
msgstr "Tô sáng:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1568
msgid "Spell checker:"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1570
msgid "Color Stripping"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1667 ../src/fe-gtk/textgui.c:368
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1673
msgid "Sound file"
msgstr "Tập tin âm thanh"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1717
msgid "Select a sound file"
msgstr "Chon tập tin âm thanh"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1801
msgid "Sound file:"
msgstr "Tập tin âm thanh:"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1816
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1827
msgid "_Play"
msgstr "_Phát"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1864
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1865
msgid "Appearance"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1866
msgid "Input box"
msgstr "Hộp nhập"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1867
msgid "User list"
msgstr "Danh sách Người dùng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1868
msgid "Channel switcher"
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1869
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1871
msgid "Chatting"
msgstr "Đang trò chuyện"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1874
msgid "Sounds"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1876
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1879
msgid "Network setup"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1880
msgid "File transfers"
msgstr "Việc truyền tập tin"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:1881
msgid "Identd"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:2010
msgid "Categories"
msgstr "Loại"
#: ../src/fe-gtk/setup.c:2212
msgid ""
"You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
"Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
msgstr "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\nTrước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:2244
msgid "The Real name option cannot be left blank. Falling back to \"realname\"."
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/setup.c:2251
msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
msgstr "Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động đầy đủ."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:2259
msgid ""
"*WARNING*\n"
"Auto accepting DCC to your home directory\n"
"can be dangerous and is exploitable. Eg:\n"
"Someone could send you a .bash_profile"
msgstr "•• CẢNH BÁO ••\nViệc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\nchính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\nngười khác tấn công hệ thống của bạn.\nV.d. người khác có thể gởi cho bạn\nmột « .bash_profile »."
#: ../src/fe-gtk/setup.c:2282
msgid ": Preferences"
msgstr "XChat: Tùy thích"
#: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:554
msgid "<i>(no suggestions)</i>"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:568
msgid "More..."
msgstr ""
#. + Add to Dictionary
#: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:640
#, c-format
msgid "Add \"%s\" to Dictionary"
msgstr ""
#. - Ignore All
#: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:685
msgid "Ignore All"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:720
msgid "Spelling Suggestions"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1293
#, c-format
msgid "enchant error for language: %s"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:171
msgid "There was an error parsing the string"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó"
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:178
#, c-format
msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid"
msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ"
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:285 ../src/fe-gtk/textgui.c:307
msgid "Print Texts File"
msgstr "In tập tin các văn bản"
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:417
msgid "$ Number"
msgstr "$ Số"
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:449
msgid "Edit Events"
msgstr "Sửa sự kiện"
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:477
msgid "Load From..."
msgstr "Nạp từ..."
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:479
msgid "Test All"
msgstr "Kiểm tra hết"
#: ../src/fe-gtk/textgui.c:481
msgid "OK"
msgstr ""
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:198
msgid ": URL Grabber"
msgstr "XChat: Lấy URL"
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:212
msgid "Clear list"
msgstr "Xóa trống danh sách"
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:214
msgid "Copy selected URL"
msgstr "Chép URL đã chọn"
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:214
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../src/fe-gtk/urlgrab.c:216
msgid "Save list to a file"
msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
#: ../src/fe-gtk/userlistgui.c:108
#, c-format
msgid "%d ops, %d total"
msgstr "%d quản trị, %d tổng số"
#: ../src/fe-text/fe-text.c:466
msgid "Open an irc://server:port/channel URL"
msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »"
#: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:128
msgid "Sysinfo: Failed to get info. Either not supported or error."
msgstr ""
#: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:133
msgid "Sysinfo: No info by that name\n"
msgstr ""
#: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:164 ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:168
#, c-format
msgid "Sysinfo: %s is set to: %d\n"
msgstr ""
#: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:178
msgid ""
"Sysinfo: Valid settings are: announce and hide_* for each piece of "
"information. e.g. hide_os. Without a value it will show current (or default)"
" setting.\n"
msgstr ""
#: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:193 ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:200
#, c-format
msgid "Sysinfo: pciids is set to: %s\n"
msgstr ""
#: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:218
msgid "Sysinfo: Invalid variable name\n"
msgstr ""
#: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:267
#, c-format
msgid "%s plugin loaded\n"
msgstr ""
#: ../plugins/sysinfo/sysinfo.c:275
#, c-format
msgid "%s plugin unloaded\n"
msgstr ""